|
21.
|
Đặc điểm cấu tạo và ngữ nghĩa của tính từ tiếng Việt (so sánh với tiếng Hán hiện đại) : luận văn Thạc sĩ : 5.04.27 / Nguyễn Ái Trà My; Huỳnh Thị Hồng Hạnh hướng dẫn by Nguyễn, Ái Trà My | Huỳnh, Thị Hồng Hạnh [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2007. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 Đ113Đ (1).
|
|
22.
|
Lối nói mỉa trong tiếng Việt (so sánh với lối nói mỉa trong tiếng Anh) : luận văn Thạc sĩ : 5.04.27 / Nguyễn Thị Tuyết Tâm; Nguyễn Hữu Chương hướng dẫn by Nguyễn, Thị Tuyết Tâm | Nguyễn, Hữu Chương [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 L452N (1).
|
|
23.
|
Câu có vị từ chỉ trạng thái và tính chất tiếng Việt (so sánh với tiếng Anh) : luận án Tiến sĩ : 5.04.27 / Trần Thị Minh Phượng; Phạm Hùng Việt hướng dẫn by Trần, Thị Minh Phượng | Phạm, Hùng Việt [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 C125C (1).
|
|
24.
|
Về cách giải nghĩa từ tiếng Việt cuối thế kỷ XIX (qua quyển từ điển Đại Nam Quấc Âm Tự Vị của Huỳnh Tịnh Của) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Nguyễn Thị Phượng Uyên; Đỗ Thị Bích Lài hướng dẫn by Nguyễn, Thị Phượng Uyên | Đỗ, Thị Bích Lài [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495922 V250C (1).
|
|
25.
|
Erste Hilfe Deutsch - Lernkarten 240 wichtige Wörter / Juliane Forßmann by Forßmann, Juliane. Edition: 1. AuflageMaterial type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: München : Hueber Verlag, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438.24 E73 (1).
|
|
26.
|
国語史 松村明編 講座国語史 3 語彙史 by 松村,明編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 大修館書店 1977Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 K79 (1).
|
|
27.
|
Từ và loại từ tiếng Thái = ชนิดและหน้าที่ของคำ / Lê Trần Mạc Khải by Lê ,Trần Mạc Khải. Material type: Text Language: Thai Publication details: Thái Lan : Srinakharinwirot, 2010Other title: ชนิดและหน้าที่ของคำ.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 T550V (1).
|
|
28.
|
Từ vựng tiếng Việt / Nguyễn Công Đức, Nguyễn Hữu Chương by Nguyễn, Công Đức | Nguyễn, Hữu Chương. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9222 T550V (1).
|
|
29.
|
Tiếng Việt: từ vựng: Tạo ra và dùng từ ngữ tiếng Việt. T.2 / Nhóm Cánh Buồm; Minh hoạ:Nguyễn Phương Hoa, Hà Dũng Hiệp by Nhóm Cánh Buồm. Edition: Tái bản lần thứ tưMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.6 T306V (1).
|
|
30.
|
Từ vựng và đặc trưng từ vựng tiếng Bru Vân Kiều : luận án cao học / Lý Tùng Hiếu; Cao Xuân Hạo hướng dẫn by Lý, Tùng Hiếu | Cao, Xuân Hạo [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 1991Dissertation note: Luận án cao học --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T550V (1).
|
|
31.
|
Họ và tên người Việt Nam / Lê Trung Hoa by Lê, Trung Hoa. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 929.4 H400V (1).
|
|
32.
|
Lỗi từ vựng và cách khắc phục / Hồ Lê, Trần Thị Ngọc Lan, Tô Đình Nghĩa by Hồ, Lê | Trần, Thị Ngọc Lan | Tô, Đình Nghĩa. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9222 L452T (1).
|
|
33.
|
A study of lexical devices used in the textbook "International business" by Lê, Hồng Linh. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2006Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
34.
|
Các bình diện của từ và từ tiếng Việt / Đỗ Hữu Châu by Đỗ, Hữu Châu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1986Availability: No items available :
|
|
35.
|
โครงสร้างของคำและพยางค์ / สมปอง จุลวรรณ by สมปอง จุลวรรณ. Edition: 9th ed.Material type: Text Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ไทยวัฒนาพานิช, 2001Other title: Word structure and syllables.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.91 W924 (1).
|
|
36.
|
A study of lexical devices used in the textbook "International business" by Lê, Hồng Linh. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2006Availability: No items available :
|
|
37.
|
Từ tiếng Việt / Hoàng Văn Hành, Hà Quang Năng, Nguyễn Văn Khang by Hoàng, Văn Hành | Hà, Quang Năng | Nguyễn, Văn Khang. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9222 T550T (1).
|
|
38.
|
Từ và vốn từ tiếng Việt hiện đại / Nguyễn Văn Tu by Nguyễn, Văn Tu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1976Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9222 T550V (1).
|
|
39.
|
Giáo trình Từ vựng học / Đỗ Việt Hùng by Đỗ, Việt Hùng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2011Availability: No items available :
|
|
40.
|
身近なテーマから広げる!にほんご語彙力アップトレーニング/ 木下謙朗,三橋麻子|丸山真貴子 by 木下謙朗 | 三橋, 麻子 | 丸山, 真貴子. Edition: 再発行5Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: アスク, 2015Other title: Mijikana tēma kara hirogeru! Nihongo goiryoku appu torēningu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 G11-M5889 (1).
|