|
21.
|
Xin việc hay tìm việc / Nguyễn Xuân Huy by Nguyễn, Xuân Huy. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.14 X311V (1).
|
|
22.
|
Quyết định đúng đắn khi tìm việc by Bích Phụng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Lao động - xã hội, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.14 Q528Đ (1).
|
|
23.
|
Vượt lên số phận / First News by First News. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 646.7 V563L (1).
|
|
24.
|
Luôn mỉm cười với cuộc sống / Nhã Nam by Nhã Nam. Edition: Tái bản lần thứ 15Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 646.7 L517M (1).
|
|
25.
|
Cách Sống / Phạm Hữu Lợi dịch by Inamori Kazuo. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao Động, 2021Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.1 C102S (1).
|
|
26.
|
Cách sống : từ bình thường trở nên phi thường / Kazou Inamori by Kazou, Inamori | Kazou, Inamori | Phạm, Hữu Lợi [dịch]. Edition: Lần thứ 20Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2021Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.1 C102S (1).
|
|
27.
|
Con đường dẫn đến thành công : những điều mà một nhân viên cần biết by Nguyễn, Duy Hải | Phạm, Văn Quây. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Lao động - xã hội, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.1 C430Đ (1).
|
|
28.
|
Thay đổi tất cả chỉ trừ vợ và con / E Ji Sung; Đỗ Ngọc Luyến dịch by E, Ji Sung | Đỗ, Ngọc Luyến [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4092 TH112Đ (3).
|
|
29.
|
Trí thông minh tích cực / Shirzad Chamine ; Hà Minh dịch by Chamine, Shirzad | Hà Minh [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 150.198 T300T (1).
|
|
30.
|
Nghệ thuật giao tiếp ứng xử trong tình yêu / Nguyễn Công Khanh, Nguyễn Minh Đức by Nguyễn, Công Khanh | Nguyễn, Minh Đức. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 152.41 N250T (1).
|
|
31.
|
Phát triển kỹ năng lãnh đạo Developing the leader within you / John C. Maxwell ; Lê Duy Hiếu hiệu đính ; Nguyễn Thị Kim Oanh, Đinh Việt Hoà dịch by Maxwell, John C | Lê, Duy Hiếu [Hiệu đính] | Nguyễn, Thị Kim Oanh [Dịch] | Đinh, Việt Hoà [Dịch]. Edition: Tái bản lần thứ 6Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động : Công ty Sách Alpha, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4092 P110T (1).
|
|
32.
|
Thật đơn giản quản lý dự án / Nguyễn Hữu Thụ ; Minh Thư dịch ; Rob Cole by Nguyễn, Hữu Thụ | Minh Thư [Dịch] | Cole, Rob. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động : Công ty Sách Alpha, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.404 T124Đ (1).
|
|
33.
|
Quản lý dự án for dummies / Stanley E. Portny ; Tố Khanh dịch by Portny, Stanley E | Tố Khanh [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.404 Q501L (1).
|
|
34.
|
Đắc nhân tâm / Dale Carnegie ; Nguyễn Hiến Lê dịch by Carnegie, Dale | Nguyễn, Hiến Lê [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 153.6 Đ113N (1).
|
|
35.
|
Làm chủ tư duy thay đổi vận mệnh / Adam Khoo ; Uông Xuân Vy, Trần Đăng Khoa dịch ; Stuart Tan by Khoo, Adam | Uông, Xuân Vy [Dịch] | Trần, Đăng Khoa [Dịch] | Tan, Stuart. Edition: Tái bản lần thứ 7Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Phụ nữ : TGM Books, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 153.4 L104C (1).
|
|
36.
|
말로 성공 하기를 원하십니까 / 김승규지음 by 김, 승규. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 아이디북, 2002Other title: Malro songgong hagireul wonhasimnikka | Bạn có muốn thành công bằng lời nói không?.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.1 M259 (1).
|
|
37.
|
仕事ができる人できない人 堀場雅夫著 by 堀場雅夫. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 三笠書房 2000Other title: Shigoto ga dekiru hito, dekinai hito.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
38.
|
Chiến thắng con quỷ trong bạn / Napoleon Hill ; Thanh Minh dịch by Hill, Napoleon | Thanh Minh [Dịch]. Edition: In lần thứ haiMaterial type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động Xã hội : Công ty Sách Thái Hà, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.1 C305T (1).
|
|
39.
|
Tạo lập mô hình kinh doanh / Alexander Osterwalder ; Lưu Thị Thanh Huyền dịch ; Yves Pigneur by Osterwalder, Alexander | Lưu, Thị Thanh Huyền [Dịch] | Pigneur, Yves. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động : Công ty Sách Alpha, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4012 T108L (1).
|
|
40.
|
Bí quyết thành công dành cho bạn trẻ : tiến đến thành công từ vị trí hôm nay / Canfield Jack by Canfield Jack. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155.518 B300Q (1).
|