|
21.
|
Русские фразеологизмы в картинках/ М. И. Дубровин, А. Т. Антонян by Дубровин, М. И | Антонян, А. Т. Edition: 2-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1981Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7834 Р89 (1).
|
|
22.
|
ภาษิต คำพังเพย สำนวนไทย ฉบับราชบัณฑิตยสถาน by ราชบัณฑิตยสถาน | ราชบัณฑิตยสถาน. Edition: Lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : องค์การค้าของคุรุสภา, 1977Other title: Phasit khamphangphoei samnuan thai chabap ratbandittayasathan.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.9 P536 (1).
|
|
23.
|
Русская фразеология: Словарь-справочнич: Ок. 1500 фразеологизмов/ Р. И. Яранцев by Яранцев, Р. И. Edition: 2-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.73 Р89 (1).
|
|
24.
|
Tìm hiểu về 1550 thành ngữ, tục ngữ có vấn đề / Lê Gia by Lê, Gia. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đốt lò hương xưa, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.903 T550Đ (1).
|
|
25.
|
ชุมนุมภาษิตนานาชาติ / พิชัยศักดิ์ หรยางกูร by พิชัยศักดิ์ หรยางกูร. Edition: Lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์แห่งจุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย, 2017Other title: Chumnum phasit nanachat.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.9 C559 (3).
|
|
26.
|
วัฒนธรรมไทย ภาษาไทย / จำนงค์ ทองประเสริฐ by จำนงค์ ทองประเสริฐ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : Ministry of Culture Kingdom of Thailand, 2006Other title: Watthanatham thai phasathai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.918 W346 (1).
|
|
27.
|
ภาษาพาไป / คุณหญิง จินตนา ยศสุนทร by คุณหญิง จินตนา ยศสุนทร. Edition: Lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์มติชน, 2006Other title: Phasa pha pai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428 P536 (1).
|
|
28.
|
Сборник упражнений по русской фразеологии: эмоции и чувства человека/ Р. И. Яранцев, И. И. Горбачева by Яранцев, Р. И | Горбачева, И. И. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Московский университет, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7834 С23 (1).
|
|
29.
|
고사성어랑 일촌맺기 : 한자 타고 논술 넘어 교양까지 / 기획집단MOIM구성 ; 신동민그림 by 기획집단MOIM | 신, 동민. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 서해문집, 2009Other title: Gosaseong-eorang ilchonmaejgi : Hanja tago nonsul neom-eo gyoyangkkaji | Tạo kết nối với thành ngữ cổ : Học Hán tự, vượt qua cả luận văn, đến cả văn hóa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.73 G676 (1).
|
|
30.
|
고사성어 / 위창복감수, 도희연그림 by 위, 창복. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 김경희, 2009Other title: Gosasongo | Thành ngữ cổ.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.73 G676 (1).
|
|
31.
|
วัฒนธรรมทางภาษา / ประภาศรี สีหอำไพ by ประภาศรี สีหอำไพ. Edition: Lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักงานคณะกรรมการวิจัยแห่งชาติ, 2006Other title: Watthanatham thang phasa.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.918 W346 (1).
|
|
32.
|
Wörter und Wendungen : Wörterbuch zum deutschen Sprachgebrauch / Erhard Agricola by Agricola, Erhard. Material type: Text Language: German Publication details: Leipzig : Bibliograpisches Institut, 1979Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 433 W958 (1).
|
|
33.
|
สนั่นสนามสำนวนไทย / ล้อม เพ็งแก้ว by ล้อม เพ็งแก้ว. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ซีเอ็ดยูเคชั่น, 1997Other title: Sanan sanam samnuan thai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.918 S197 (2).
|
|
34.
|
๒,๐๐๐ สำนวน สุภาษิต คำพังเพยไทย คำที่มักเขียนผิด / กองบรรณธิการเอ็มไอเอส by กองบรรณธิการเอ็มไอเอส | กองบรรณธิการเอ็มไอเอส. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : H.N.Group, 2005Other title: 2.000 samnuan suphasit khamphangphoei thai kham thi mak khian phit.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.9 T974 (8).
|
|
35.
|
บ่อเกิดสำนวนไทย / ดนัย เมธิตานนท์ by ดนัย เมธิตานนท์. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : วังอักษร, 2005Other title: Bokoet samnuan thai 1.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.918 B686 (1).
|
|
36.
|
บ่อเกิดสำนวนไทย / ดนัย เมธิตานนท์ by ดนัย เมธิตานนท์. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์แห่งจุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย, 2005Other title: Bokoet samnuan thai 2.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.918 B686 (1).
|
|
37.
|
Từ điển thành ngữ tục ngữ Việt Nam trong hành chức (trên tư liệu truyện ngắn và tiểu thuyết) / Đỗ Thị Kim Liên chủ biên; Hoàng Trọng Canh ... [và những người khác] by Đỗ, Thị Kim Liên | Hoàng, Trọng Canh | Lê, Thị Sao Chi | Đỗ, Thị Bích Lài | Đặng, Lưu | Trịnh, Thị Mai | Nguyễn, Hoàng Nguyên. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.903 T550Đ (1).
|
|
38.
|
107 ปริศนาหาคำสำนวนไทย / ศิวพร ไพลิน by ศิวพร ไพลิน. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : กระทรวงศึกษาธิการ, 2005Other title: 107 pritsana ha kham samnuan thai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.918 A111 (1).
|
|
39.
|
Thành ngữ chỉ tốc độ trong tiếng Việt và tiếng Anh (Dưới góc nhìn của ngôn ngữ học văn hóa) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Nguyễn Thị Hữu Hiệp; Tô Minh Thanh hướng dẫn by Nguyễn, Thị Hữu Hiệp | Tô, Minh Thanh [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 TH107N (2).
|
|
40.
|
พจนานุกรมไทย 1200 สำนวนชวนคิด สุภาษิต คำพังเพยและคำอุปมาอุปไมย (ฉบับสมบูรณ์) / อุทัย ไชยานนท์ by อุทัย ไชยานนท์. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : เอกลักษณ์หนังสือดี, 2004Other title: Photchananukrom thai 1200 samnuan chuan khit khamphangphoei lae kham uppama-uppamai (chabap sombun).Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.913 P575 (1).
|