Refine your search

Your search returned 464 results. Subscribe to this search

| |
21. Hội ngộ tháng tư ( tuyển tập thơ văn kỷ niệm 30 năm khoa ngữ văn và báo chí

by Khoa ngữ văn và báo chí.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Văn nghệ tphcm, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

22. Thi pháp thơ Đường : bài giảng chuyên đề / Lương Duy Thứ

by Lương, Duy Thứ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.1109 TH300P (1).

23. Tình đời : thơ / Thụy Vân

by Thụy, Vân.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Phụ nữ, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 T312Đ (1).

24. Đường thi tuyệt cú diễn ca = 唐詩绝句演歌 / Nhan Bảo sưu tầm, phiên âm, chú thích.

by Nhan Bảo [sưu tầm, phiên âm, chú thích.].

Material type: Text Text Language: , Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh 2003Other title: Tang shi jue gou yang ge.Availability: No items available :

25. Đường thi tuyệt cú diễn ca = 唐詩绝句演歌 / Nhan Bảo sưu tầm, phiên âm, chú thích.

by Nhan Bảo [sưu tầm, phiên âm, chú thích.].

Material type: Text Text Language: , Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh 2003Other title: Tang shi jue gou yang ge.Availability: No items available :

26. Đường thi tuyệt cú diễn ca = 唐詩绝句演歌 / Nhan Bảo sưu tầm, phiên âm, chú thích.

by Nhan Bảo [sưu tầm, phiên âm, chú thích.].

Material type: Text Text Language: , Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh 2003Other title: Tang shi jue gou yang ge.Availability: No items available :

27. Đường thi tuyệt cú diễn ca = 唐詩绝句演歌 / Nhan Bảo sưu tầm, phiên âm, chú thích.

by Nhan Bảo [sưu tầm, phiên âm, chú thích.].

Material type: Text Text Language: , Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh 2003Other title: Tang shi jue gou yang ge.Availability: No items available :

28. 苦果 韦其麟.

by 韦, 其麟 | Wei, Qi Lin.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 广西 广西民族出版社出版 1994Other title: Ku guo.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.1 K951 (1).

29. Hälfte des Lebens : versuch über Hölderlins Poetik / Winfried Menninghaus

by Menninghaus, Winfried.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Suhrkamp, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 831.6 H677 (1).

30. Hundert Gedichte, 1918-1950 / Bertolt Brecht

by Brecht, Bertolt.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Berlin Weimar : Aufbau, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 836.5 H933 (1).

31. Deutsch in einem anderen Land : die DDR (1949-1990) in Gedichten / Rüdiger Mangel, Stefan Schnabel, Peter Staatsmann

by Mangel, Rüdiger | Schnabel, Stefan | Staatsmann, Peter.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Berlin : Theater der Freien Volksbühne, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 831.914 D486 (1).

32. Auf eigene Hoffnung : Gedichte / Reiner Kunze

by Kunze, Reiner.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : S.Fischer Verlags GmbH, 1981Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 831.914 A918 (1).

33. Deutsche Lyrik : Interpretationen vom Barock bis zur Gegenwart / Winfried Freund

by Freund, Winfried.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Paderbonn : Wilhelm Fink Verlag GmbH & Co. KG, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 831.009 D486 (1).

34. Thơ : Tiếng chim chèo bẻo / Trần Thanh Pôn

by Trần, Thanh Pôn | Hội Văn học Nghệ thuật các dân tộc Tp. HCM.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa Dân tộc, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.81 T306CH (1).

35. 신곡 / 단테 알리기에리 지음; 박상진 엮어옮김

by 단테 알리기에리 [지음] | 박, 상진 [엮어옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 서해문집, 2006Other title: Thần khúc | Singog | 서해클래식. | West Sea Classic..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 809.1 S617 (1).

36. Thi sảnh : cứ tự nhiên phát sáng / Thi Sảnh

by Thi Sảnh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn , 2013Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 TH300S (1).

37. Thơ tự do / Huỳnh Phan Anh; Nguyễn Quốc Khánh; Trần Hữu Dũng ... [và những người khác]

by Huỳnh, Phan Anh | Nguyễn, Quốc Khánh | Trần Hữu Dũng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1998Availability: No items available :

38. Đi tìm tác phẩm Lê Thanh thi tập của Hàn Mạc Tử / Trần Quang Chu sưu tầm và biên soạn

by Trần, Quang Chu.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Hồng Đức , 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 D300T (1).

39. Hoa của đất : thơ / Năm Lê

by Năm Lê.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nhà văn, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9223 TH460H (1).

40. Mùa Đắng : thơ / Hữu Ái

by Hữu Ái.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 M501Đ (1).

Powered by Koha