|
21.
|
Hội ngộ tháng tư ( tuyển tập thơ văn kỷ niệm 30 năm khoa ngữ văn và báo chí by Khoa ngữ văn và báo chí. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Văn nghệ tphcm, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
22.
|
Thi pháp thơ Đường : bài giảng chuyên đề / Lương Duy Thứ by Lương, Duy Thứ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.1109 TH300P (1).
|
|
23.
|
Tình đời : thơ / Thụy Vân by Thụy, Vân. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Phụ nữ, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 T312Đ (1).
|
|
24.
|
Đường thi tuyệt cú diễn ca = 唐詩绝句演歌 / Nhan Bảo sưu tầm, phiên âm, chú thích. by Nhan Bảo [sưu tầm, phiên âm, chú thích.]. Material type: Text Language: , Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh 2003Other title: Tang shi jue gou yang ge.Availability: No items available :
|
|
25.
|
Đường thi tuyệt cú diễn ca = 唐詩绝句演歌 / Nhan Bảo sưu tầm, phiên âm, chú thích. by Nhan Bảo [sưu tầm, phiên âm, chú thích.]. Material type: Text Language: , Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh 2003Other title: Tang shi jue gou yang ge.Availability: No items available :
|
|
26.
|
Đường thi tuyệt cú diễn ca = 唐詩绝句演歌 / Nhan Bảo sưu tầm, phiên âm, chú thích. by Nhan Bảo [sưu tầm, phiên âm, chú thích.]. Material type: Text Language: , Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh 2003Other title: Tang shi jue gou yang ge.Availability: No items available :
|
|
27.
|
Đường thi tuyệt cú diễn ca = 唐詩绝句演歌 / Nhan Bảo sưu tầm, phiên âm, chú thích. by Nhan Bảo [sưu tầm, phiên âm, chú thích.]. Material type: Text Language: , Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh 2003Other title: Tang shi jue gou yang ge.Availability: No items available :
|
|
28.
|
苦果 韦其麟. by 韦, 其麟 | Wei, Qi Lin. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 广西 广西民族出版社出版 1994Other title: Ku guo.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.1 K951 (1).
|
|
29.
|
Hälfte des Lebens : versuch über Hölderlins Poetik / Winfried Menninghaus by Menninghaus, Winfried. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Suhrkamp, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 831.6 H677 (1).
|
|
30.
|
Hundert Gedichte, 1918-1950 / Bertolt Brecht by Brecht, Bertolt. Material type: Text Language: German Publication details: Berlin Weimar : Aufbau, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 836.5 H933 (1).
|
|
31.
|
Deutsch in einem anderen Land : die DDR (1949-1990) in Gedichten / Rüdiger Mangel, Stefan Schnabel, Peter Staatsmann by Mangel, Rüdiger | Schnabel, Stefan | Staatsmann, Peter. Material type: Text Language: German Publication details: Berlin : Theater der Freien Volksbühne, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 831.914 D486 (1).
|
|
32.
|
Auf eigene Hoffnung : Gedichte / Reiner Kunze by Kunze, Reiner. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : S.Fischer Verlags GmbH, 1981Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 831.914 A918 (1).
|
|
33.
|
Deutsche Lyrik : Interpretationen vom Barock bis zur Gegenwart / Winfried Freund by Freund, Winfried. Material type: Text Language: German Publication details: Paderbonn : Wilhelm Fink Verlag GmbH & Co. KG, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 831.009 D486 (1).
|
|
34.
|
Thơ : Tiếng chim chèo bẻo / Trần Thanh Pôn by Trần, Thanh Pôn | Hội Văn học Nghệ thuật các dân tộc Tp. HCM. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa Dân tộc, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.81 T306CH (1).
|
|
35.
|
신곡 / 단테 알리기에리 지음; 박상진 엮어옮김 by 단테 알리기에리 [지음] | 박, 상진 [엮어옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서해문집, 2006Other title: Thần khúc | Singog | 서해클래식. | West Sea Classic..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 809.1 S617 (1).
|
|
36.
|
Thi sảnh : cứ tự nhiên phát sáng / Thi Sảnh by Thi Sảnh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn , 2013Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 TH300S (1).
|
|
37.
|
Thơ tự do / Huỳnh Phan Anh; Nguyễn Quốc Khánh; Trần Hữu Dũng ... [và những người khác] by Huỳnh, Phan Anh | Nguyễn, Quốc Khánh | Trần Hữu Dũng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1998Availability: No items available :
|
|
38.
|
Đi tìm tác phẩm Lê Thanh thi tập của Hàn Mạc Tử / Trần Quang Chu sưu tầm và biên soạn by Trần, Quang Chu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Hồng Đức , 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 D300T (1).
|
|
39.
|
Hoa của đất : thơ / Năm Lê by Năm Lê. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nhà văn, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9223 TH460H (1).
|
|
40.
|
Mùa Đắng : thơ / Hữu Ái by Hữu Ái. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 M501Đ (1).
|