|
21.
|
Đường thi tuyệt cú diễn ca = 唐詩绝句演歌 / Nhan Bảo sưu tầm, phiên âm, chú thích. by Nhan Bảo [sưu tầm, phiên âm, chú thích.]. Material type: Text Language: , Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh 2003Other title: Tang shi jue gou yang ge.Availability: No items available :
|
|
22.
|
Đường thi tuyệt cú diễn ca = 唐詩绝句演歌 / Nhan Bảo sưu tầm, phiên âm, chú thích. by Nhan Bảo [sưu tầm, phiên âm, chú thích.]. Material type: Text Language: , Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh 2003Other title: Tang shi jue gou yang ge.Availability: No items available :
|
|
23.
|
Đường thi tuyệt cú diễn ca = 唐詩绝句演歌 / Nhan Bảo sưu tầm, phiên âm, chú thích. by Nhan Bảo [sưu tầm, phiên âm, chú thích.]. Material type: Text Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh 2003Other title: Tang shi jue gou yang ge.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (20).
|
|
24.
|
Đường thi tuyệt cú diễn ca = 唐詩绝句演歌 / Nhan Bảo sưu tầm, phiên âm, chú thích. by Nhan Bảo [sưu tầm, phiên âm, chú thích.]. Material type: Text Language: , Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh 2003Other title: Tang shi jue gou yang ge.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
25.
|
苦果 韦其麟. by 韦, 其麟 | Wei, Qi Lin. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 广西 广西民族出版社出版 1994Other title: Ku guo.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.1 K951 (1).
|