|
21.
|
Tự do hóa thương mại dịch vụ trong WTO : luật và thông lệ / Vũ Nhữ Thăng by Vũ, Nhữ Thăng. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382 T550D (1).
|
|
22.
|
Luật thương mại quốc tế : một số bài đọc tham khảo : lưu hành nội bộ Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : [k.n.x.b.], 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 343.087 L504T (1).
|
|
23.
|
Chính sách ưu đãi đầu tư và các vụ kiện trợ cấp WTO - Kinh nghiệm của Nhật Bản và Hoa Kỳ : hội thảo quốc tế Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2009Other title: Investment incentives and WTO Subsidy Disputes-Experience of Japan and the United States of America : international conference.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382.92 CH312S (1).
|
|
24.
|
Các cam kết gia nhập tổ chức thương mại thế giới của Việt Nam : tài liệu bồi dưỡng / Bộ Thương mại by Bộ Thương mại. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382.92 C101C (1).
|
|
25.
|
ジェトロ貿易白書 : 世界と日本の貿易 / 日本貿易振興会編集, 2001年版(世界貿易の大幅拡大と中国の台頭) 日本貿易振興会編 by 日本貿易振興会編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 日本貿易振興会 2001Other title: Jetoro bōeki hakusho: Sekai to Nihon no bōeki/ Nihon bōeki shinkō-kai henshū, 2001-nenban (sekai bōeki no ōhaba kakudai to Chūgoku no taitō).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 678.2 J42 (1).
|
|
26.
|
L'italiano in azienda / Giovanna Pelizza, Marco Mezzadri by Pelizza, Giovanna | Mezzadri, Marco. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Italian Publication details: Perugia : Guerra Edizioni, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 458 L775 (1).
|
|
27.
|
WTO thường thức / Bùi Tất Thắng by Bùi, Tất Thắng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382.92 W000T (1).
|
|
28.
|
외국인 유학생을 위한 경영 한국어 = Korean language for academics in business administration / 강현화, 민재훈 by 강, 현화 | 민, 재훈. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : Darakwon, 2003Other title: Oegug-in yuhagsaeng-eul wihan gyeong-yeong hangug-eo | Tiếng Hàn thương mại dành cho du học sinh nước ngoài.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 O-28 (9).
|
|
29.
|
Incoterms 2000 & hỏi đáp về Incoterms / Võ Thanh Thu chủ biên ; Đoàn Thị Hồng Vân. by Võ, Thanh Thu [chủ biên] | Đoàn, Thị Hồng Vân. Edition: Tái bản lần 1Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 381 I-37 (1).
|
|
30.
|
Sổ tay về: phát triển, thương mại và WTO : sách tham khảo / Bernard Hoekman, Aaditya Mattoo, Philip English (Biên soạn) by English, Philip [Biên soạn] | Hoekman, Bernard [Biên soạn] | Mattoo, Aaditya [Biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2004Availability: No items available :
|
|
31.
|
Luật thương mại quốc tế : một số bài đọc tham khảo Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : [K.n.x.b.], 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 343.087 L504T (1).
|
|
32.
|
Luật thương mại quốc tế : những vấn đề lýLuận và thực tiễn / Raj Bhala by Bhala, Raj. Edition: Tái bản lần thứ haiMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Tư pháp, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 343.087 L504T (1).
|
|
33.
|
Giải quyết tranh chấp hợp đồng thương mại quốc tế : Nhận dạng tranh chấp, biện pháp ngăn ngừa và phương pháp giải quyết / Nguyễn Ngọc Lâm by Nguyễn, Ngọc Lâm. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 343.087 GI-103Q (1).
|
|
34.
|
アジア通貨危機の影響と世界貿易 日本貿易振興会編 by 日本貿易振興会編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 日本貿易振興会 1998Other title: Ajiatsūkakiki no eikyō to sekai bōeki.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 678.2 A92 (1).
|
|
35.
|
商用華語 / 國立清華大學華語中心 Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Chinese Publication details: 台湾 : 五南圖書出版公司, 2020Other title: Shangyong huayu.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1 S528 (1).
|
|
36.
|
Các văn kiện gia nhập tổ chức thương mại thế giới - WTO của Việt Nam / Ủy ban Quốc gia về hợp tác Kinh tế Quốc tế by Ủy ban Quốc gia về hợp tác Kinh tế Quốc tế. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Công ty In Công Đoàn Việt Nam, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382.09597 C101V (1).
|
|
37.
|
무역실무 / 구종순 저 by 구, 종순 [저]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 博英社, 2001Other title: Nghề thương mại | Muyeogsilmu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382.1 M993 (1).
|
|
38.
|
WTO thường thức / Bùi Tất Thắng by Bùi, Tất Thắng. Series: Tủ sách tri thức bách khoa phổ thôngMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382.92 W000T (1).
|
|
39.
|
Luật thương mại quốc tế / Mai Hồng Quý by Mai, Hồng Quý. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 343.087 L504T (1).
|
|
40.
|
Giáo trình Luật Thương mại Quốc tế / Nông Quốc Bình chủ biên ; Nguyễn Thị Thu Hiền ... [và những người khác] by Nông, Quốc Bình [chủ biên ] | Nguyễn, Thị Thu Hiền | Nguyễn, Bá Diến | Hoàng, Phước Hiệp | Ngô, Quốc Kỳ | Vũ, Thị Hồng Minh | Bùi, Ngọc Sơn | Nguyễn, Thị Thuận. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Tư pháp, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 343.087 GI-108T (1).
|