|
21.
|
70 Kỳ quan thế giới cổ đại by Chris Scarre. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Mỹ thuật, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.014 B112M (1).
|
|
22.
|
NHững vấn đề lâm nghiệp thế giới by G.I.Vorobiev. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB nông nghiệp , Tháng 9/1981Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
23.
|
NHững vấn đề lâm nghiệp thế giới by G.I.Vorobiev. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB nông nghiệp , Tháng 9/1981Availability: No items available :
|
|
24.
|
빌헬름 마이스터의 수업시대 1 / 요한 볼프강 폰 괴테지음 ; 안삼환옮김 by 괴테, 요한 볼프강 폰 | 안, 삼환 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: 세계문학전집. | Bilhelleum maiseuteoui sueobsidae 1 | Wilhelm Meisters Lehrjahre | Học việc của Wilhelm Meister.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.6 B595 (1).
|
|
25.
|
Kinh tế thế giới 2003 - 2004 : đặc điểm và triển vọng: sách tham khảo / Kim Ngọc chủ biên by Kim Ngọc, TS [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.91 K312T (1).
|
|
26.
|
Thế chiến thứ hai = The second word war / Antony Beevor ; Trịnh Huy Ninh, Trịnh Ngọc Minh dịch. by Beevor, Antony | Trịnh, Huy Ninh [dịch.] | Trịnh, Ngọc Minh [dịch. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội : Công ty Sách Omega Việt Nam, 2022Other title: The second word war .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 940.54 TH250C (1).
|
|
27.
|
217 quốc gia và lãnh thổ trên thế giới / Nguyễn Quán. by Nguyễn Quán. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thống Kê, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
28.
|
NHững vấn đề lâm nghiệp thế giới by G.I.Vorobiev. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: H. : Nông nghiệp, 1981Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
29.
|
Biên niên sử thế giới : từ tiền sử đến hiện đại / Nguyễn Văn Dân by Nguyễn, Văn Dân. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 B305N (1).
|
|
30.
|
Kinh tế thế giới 2001 - 2002 : đặc điểm và triển vọng: sách tham khảo / Kim Ngọc chủ biên by Kim Ngọc, TS [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2001Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.91 K312T (1).
|
|
31.
|
Kinh tế thế giới 2020 xu hướng và thách thức : sách tham khảo / Kim Ngọc chủ biên by Kim Ngọc, TS [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.91 K312T (1).
|
|
32.
|
지리, 세상을 날다 / 전국지리교사모임지음 by 전국지리교사모임 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 서해문집, 2009Other title: Jiri sesangeul nalda | Địa lý, bay qua thế giới.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.19 J619 (1).
|
|
33.
|
자율학습 18종 문학)세계문학 : 문제편 Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 지학사, 2003Other title: (18 loại văn tự học) Văn học thế giới: ấn bản vấn đề | (Jayulhagseub 18jong munhag)Segyemunhag: munjepyeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808 S456 (1).
|
|
34.
|
海外経済協力便覧-1998 海外経済協力基金調査部 Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 国際開発ジャーナル社 1998Other title: Kaigaikeizaikyōryoku binran - 1998.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 333.8 Ka21 (1).
|
|
35.
|
Giáo trình địa lý kinh tế - xã hội thế giới / Bùi Thị Hải Yến by Bùi, Thị Hải Yến. Edition: Tái bản lần thứ 3Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.91 GI-108T (1).
|
|
36.
|
Der kleine Ploetz Hauptdaten der Weltgeschichte / Herbert Ludat, Johanna Schomerus by Ludat, Herbert | Schomerus, Johanna. Edition: 35Material type: Text Language: German Publication details: Freiburg : Ploetz Freiburg, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 K64 (1).
|
|
37.
|
Verlorene Lebenswelten : Geschichte der vorindustriellen Gesellschaft / Peter Laslett by Laslett, Peter. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer-Taschenbuch, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909.81 V521 (1).
|
|
38.
|
Kinh tế, chính trị thế giới 2005 và dự báo 2006 / Lê Bộ Lĩnh chủ biên by Lê, Bộ Lĩnh, PGS.TS [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Từ điển Bách khoa, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.91 K312T (1).
|
|
39.
|
변신이야기. 2 / 오비디우스지음 ; 이윤기옮김 by 오비디우스 | 이, 윤기 [옮김]. Edition: 2012Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 1998Other title: Hoá thân | Metamorphoses.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 873 M587 (1).
|
|
40.
|
동물농장/ / 조지 오웰지음 ; 도정일옮김 by 조지, 오웰 | 도, 정일 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Animal farm.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 823.914 A598 (1).
|