|
21.
|
日本のすがた : 表とグラフでみる社会科資料集 矢野恒太記念会編 / , by 矢野恒太記念会. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 国勢社 2016Other title: Nihon no su gata: Hyō to gurafu de miru shakai-ka shiryōshū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 351 N77-S (1).
|
|
22.
|
統計でみる日本 日本統計協会編 / , by 日本統計協会. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 日本統計協会 1995-2016Other title: Tōkei de miru Nihon.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 351 To29 (1).
|
|
23.
|
Tổng điều tra dân số và nhà ở Việt Nam= Population and housing census Viet Nam 1999, Kết quả điều tra toàn bộ / Tổng cục thống kê Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thống Kê Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 413.3 T455Đ (1).
|
|
24.
|
Những khái niệm cơ bản của lí thuyết xác xuất và thống kê toán by Lê Văn Phongg. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: : NXB Đại học và Trung học chuyên nghiệp. , 1978Availability: No items available :
|
|
25.
|
Những khái niệm cơ bản của lí thuyết xác xuất và thống kê toán by Lê Văn Phong. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Đại học và Trung học chuyên nghiệp. , 1978Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
26.
|
Экономика и статистика туризма: Учебное пособие/ Г. А. Яковлев by Яковлев, Г. А. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: РДЛ, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.7 Э40 (1).
|
|
27.
|
Giáo trình phân tích dữ liệu bằng phần mềm SPSS by Đỗ, Văn Thắng | Phan, Thành Huấn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 005.2 GI-108T (1).
|
|
28.
|
Giáo trình phân tích dữ liệu bằng phần mềm SPSS : dành cho sinh viên khối ngành Khoa học Xã hội và Nhân văn / Đỗ Văn Thắng, Phan Thành Huân by Đỗ, Văn Thắng | Phan, Thành Huân | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 005.2 GI-108T (1).
|
|
29.
|
Các dân tộc thiểu số ở Tuyên Quang / Hà Văn Viên, Hà Văn Phụng sưu tầm và biên soạn by Hà, Văn Viên. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tuyên Quang : Ban dân tộc Tuyên Quang, 1972Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 C101D (1).
|
|
30.
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục và tâm lý / Dương Thiệu Tống by Dương, Thiệu Tống. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.71 P561P (1).
|
|
31.
|
Tư liệu kinh tế các nước thành viên ASEAN / Tổng cục thống kê. by Tổng cục thống kê. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thống Kê, 1998Availability: No items available :
|
|
32.
|
Der Fischer Weltalmanach 1990 / Hanswilelm Haefs ; Eleonore Baumann ... [at el] by Haefs, Hanswilhelm | Baumann, Eleonore | Baumann, Wolf-Rüdiger | Breuer, Doris | Clauss, Jan Ulrich | Gräf, Peter | Haas, Hans-Dieter | Metz, Roland | Paesler, Reinhard. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Taschenbuch Verlag, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.943 F529 (1).
|
|
33.
|
Der Fischer Weltalmanach 1994 / Mario von Baratta ; Wolf-Rüdiger Baumann ... [at el] by Von Baratta, Mario | Baumann, Wolf-Rüdiger | Brander, Sibylle | Clauss, Jan Ulrich | Gutberlet, Caroline | Lederbogen, Utz | Paesler, Reinhard | Zick, Susanne. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Taschenbuch Verlag, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.943 F529 (1).
|
|
34.
|
Der Fischer Weltalmanach 1992 / Mario von Baratta ; Eleonore Baumann ... [at el] by Von Baratta, Mario | Baumann, Eleonore | Baumann, Wolf-Rüdiger | Breuer, Doris | Clauss, Jan Ulrich | Gräf, Peter | Haas, Hans-Dieter | Metz, Roland | Paesler, Reinhard. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Taschenbuch Verlag, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.943 F529 (1).
|
|
35.
|
Doanh nghiệp nhà nước trong cơ chế thị trường dưới góc nhìn văn hóa học (qua tư liệu thống kê và báo chí) : luận văn Thạc sĩ : 60.31.06.40 / Võ Thị Thùy Hương ; Trần Ngọc Thêm hướng dẫn by Võ, Thị Thùy Hương | Trần, Ngọc Thêm, GS.TSKH [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2017Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2017. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 D408N 2017 (1).
|
|
36.
|
SPSS for Windows step by step : a simple guide and reference / Darren George, Paul Mallery by George, Darren | Mallery, Paul. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Boston : Allyn and Bacon, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 519.50 G3471 (1).
|