Refine your search

Your search returned 44 results. Subscribe to this search

| |
21. Giữ gìn và phát huy những giá trị văn hóa của làng nghề điêu khắc gỗ Phú Thọ - Bình Dương : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Đức Tuấn ; Phan Thu Hiền hướng dẫn

by Nguyễn, Đức Tuấn | Phan, Thu Hiền, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2004Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2004. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 GI-550G 2004 (1).

22. Русское народное прикладное искусство/ Ксения Маёрова, Ксения Дубинская

by Маёрова, Ксения | Дубинская, Ксения.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 745.5 Р89 (1).

23. Masters of Traditional Korean Handicrafts / The Korea Foundation

by The Korea Foundation.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Seoul : The Korea Foundation, 2009Other title: Bậc thầy về thủ công mỹ nghệ truyền thống Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 745.9 M423 (1).

24. 한국문화의 이해 = Essentials of Korean culture / 손호민, 전상이, 강인범, 공동관, 김은호, 박종우, 손다정, 손현주, 오승연, 윤연희, 이선우, 장수미, 정희정, 최범용

by 손, 호민 | 윤, 연희 | 이, 선우 | 장, 수미 | 정, 희정 | 최, 범용 | 전, 상이 [역음 ] | 강, 인범 | 공, 동관 | 김, 은호 | 박, 종우 | 손, 다정 | 손, 현주 | 오, 승연.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 고려대학교출판부, 2013Other title: Tìm hiểu về văn hóa Hàn Quốc | Hangugmunhwaui ihae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09519 H239 (1).

25. Làng nghề thủ công truyền thống Việt Nam / Bùi Văn Vượng

by Bùi, Văn Vượng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin, 2002Availability: No items available :

26. Làng nghề cổ truyền huyện Thủy Nguyên - Hải Phòng / Văn Duy, Lê Xuân Lựa

by Văn Duy | Lê, Xuân Lựa.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hoá Dân tộc, 2011Availability: No items available :

27. Thủ công mỹ nghệ truyền thống Trung Quốc = 中国传统工艺 / Hàng Gian, Quách Thu Huệ ; Trương Gia Quyền dịch

by Hàng, Gian | Trương, Gia Quyền, TS [dịch.] | Quách, Thu Huệ.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Truyền bá ngũ châu : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2012Other title: 中国传统工艺.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 745.50951 TH500C (1).

28. Công cụ thủ công truyền thống : Đánh bắt thủy hải sản / Mai Đức Hạnh, Đỗ Thị Bẩy

by Mai, Đức Hạnh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2006Availability: No items available :

29. Công cụ thủ công truyền thống : Đánh bắt thủy hải sản / Mai Đức Hạnh, Đỗ Thị Bẩy

by Mai, Đức Hạnh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 683 C455C (1).

30. Thủ công mỹ nghệ truyền thống Trung Quốc / Hàng Gian, Quách Thu Huệ; TS. Trương Gia Quyền dịch.

by Hàng, Gian.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 680.09591 TH500C (1).

31. Làng nghề Phố nghề Thăng Long - Hà Nội / Trần Quốc Vượng, Đỗ Thị Hảo

by Trần, Quốc Vượng | Đỗ, Thị Hảo.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2009Availability: No items available :

32. Bảo tồn và phát triển các làng nghề trong quá trình công nghiệp hoá / Dương Bá Phượng

by Dương Bá Phượng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2001Availability: No items available :

33. Sự phát triển của ngành tiểu thủ công nghiệp gốm sứ tỉnh Bình Dương trong thời kỳ 1986 - 2000 : Luận văn Thạc sĩ : 5.03.15 / 4c Nguyễn Minh Giao ; Võ Văn Sen hướng dẫn.

by Nguyễn Minh Giao | Võ Văn Sen TS [Hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2001Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 683.09597 (1).

34. Masters of Traditional Korean Handicrafts / The Korea Foundation

by The Korea Foundation.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: 서울 : Korea Foundation, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 745.50922 M423 (1).

35. Xóm nghề và nghề thủ công truyền thống Nam Bộ / Phan Thị Yến Tuyết chủ biên,Phan An, Ngô Quang Hiển..[và những người khác]

by Phan, Thị Yến Tuyết.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 680.597 X429N (1).

36. Bước đầu tìm hiểu về nghề làm tranh cát ở Thành phố Hồ Chí Minh : Khoá luận tốt nghiệp / Tràn Thị Ngọc Vân thực hiện: ThS. Trần Thị Thảo hướng dẫn.

by Trần, Thị Ngọc Vân | Trần Thị Thảo ThS [Hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Khoá luận tốt nghiệp Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 745 (1).

37. Tìm hiểu về làng nghề thủ công điêu khắc cổ truyền / Chu Quang Trứ

by Chu, Quang Trứ.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Huế : Thuận Hóa, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 730.9597 T312H (1).

38. Kinh tế thủ công nghiệp và phát triển công nghệ Việt Nam dưới triều Nguyễn / Bùi Thị Tân, Vũ Duy Phúc

by Bùi, Thị Tân | Vũ Duy Phúc.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Thuận Hóa, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.9597 K312T (1).

39. Làng nghề thủ công truyền thống tại Thành phố Hồ Chí Minh / Tôn Nữ Quỳnh Trâm..[và những người khác]

by Tôn, Nữ Quỳnh Trâm.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 680 L106N (1).

40. 英語で折り紙 山口真著 (Bilingual books, 3) /

by 山口真著, 1944-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 講談社インターナショナル 1996Other title: Eigo de origami.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 754.9 E28 (1).

Powered by Koha