Refine your search

Your search returned 47 results. Subscribe to this search

| |
21. Wirtschaftsdeutsch von A-Z : Lehr- und Arbeitsbuch / Rosemarie Buhlmann, Anneliese Fearns, Eric Leimbacher

by Buhlmann, Rosemarie | Fearns, Anneliese | Leimbacher, Eric.

Material type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: Berlin : Langenscheidt, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438.24 W799 (1).

22. Жгучий глагол: Словарь народной фразеологии/ В. Кузьмич

by Кузьмич, В.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.78 Ж11 (1).

23. Deutsch - Sprachbereich Industrie: Glossar: Deutsch - Französisch

Material type: Text Text Language: German Publication details: Stuttgart : Ernst Klett, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438.24 D486 (1).

24. Thuật ngữ an ninh Châu Á - Thái Bình Dương / David Capie ; Paul Evans

by Capie, David | Evans, Paul.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Học viện Quan hệ quốc tế, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.1 TH504N (1).

25. Thuật ngữ văn hóa phong tục, tín ngưỡng, lễ hội

by Nguyễn, Hoàng Mai | Lê, Trung Hoa, PGS. TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b] Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.44 TH504N (1).

26. Cách dịch thuật ngữ Anh - Việt chuyên ngành cảnh sát / Nguyễn Thị Bích Hường; Đặng Ngọc Lệ hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Bích Hường | Đặng, Ngọc Lệ [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 420 C102D (1).

27. Đặc điểm cấu tạo và ngữ nghĩa của hệ thống thuật ngữ chuyên ngành thể dục thể thao tiếng Việt (so sánh với tiếng Anh) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Nguyễn Văn Tiền; Nguyễn Hữu Chương hướng dẫn

by Nguyễn, Văn Tiền | Nguyễn, Hữu Chương [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010. Availability: No items available :

28. 100년의 문학용어 사전 / 한국문화예술위원회엮음

by 한국문화예술위원회.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 도서출판 아시아, 2008Other title: 100nyeon-ui munhag-yong-eo sajeon | Từ điển thuật ngữ văn học trong 100 năm.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 803 O-58 (1).

29. Từ điển lễ hội Việt Nam / Bùi Thiết

by Bùi, Thiết.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa - Thông tin, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 413.03 T550Đ (1).

30. 전산 통사·의미론 / 이민행

by 이, 민행.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 역락, 2005Other title: Cú pháp tính toán và ngữ nghĩa | Jeonsan tongsa·uimilon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410.285 J549 (2).

31. Einführung in die Terminologiearbeit / Reiner Arntz, Heribert Picht, Felix Mayer

by Arntz, Reiner | Picht, Heribert | Mayer, Felix.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Hildesheim Zürich New York : Georg Olms Verlag, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 418.02 E35 (1).

32. Từ điển giải thích thuật ngữ Ngôn ngữ học / Nguyễn Như Ý Chủ biên, Hà Quang Năng, Đỗ Việt Hùng, Đặng Ngọc Lệ

by Nguyễn, Như Ý.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Quân đội, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 413.03 T550Đ (1).

33. Fachlexikon Deutsch als Fremd- und Zweitsprache / Hans Barkowski, Hans-Jürgen Krumm

by Barkowski, Hans | Krumm, Hans-Jürgen.

Material type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: Tübingen ; Basel : Narr Francke Attempto Verlag, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430.71 F139 (1).

34. Từ điển thuật ngữ khoa học kinh tế xã hội / Jean-Paul Piriou ; Nguyễn Duy Toàn dịch ; Nguyễn Đức Dị hiệu đính.

by Piriou, Jean-Paul | Nguyễn, Duy Toàn [dịch] | Nguyễn, Đức Dị [hiệu đính. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.03 T550Đ (1).

35. Từ điển thuật ngữ khoa học kinh tế xã hội / Jean-Paul Piriou ; Nguyễn Duy Toàn dịch ; Nguyễn Đức Dị hiệu đính.

by Piriou, Jean-Paul | Nguyễn, Duy Toàn [dịch] | Nguyễn, Đức Dị [hiệu đính. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.03 T550Đ (1).

36. Từ điển thuật ngữ ngoại giao Việt - Anh - Pháp / Dương Văn Quảng, Vũ Dương Huân chủ biên

by Dương, Văn Quảng, TS [chủ biên] | Vũ, Dương Huân, TS [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327203 T550Đ (1).

37. Geld- und Bankwesen : Wirtschaftdeutsch / Rosemarie Buhlmann, Anna Binkowska

by Buhlmann, Rosemarie | Binkowska, Anna.

Material type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: Warschau : Poltext Verlag, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 336.43 G315 (1).

38. ภาษาในสังคมไทย : ความหลากหลาย การเปลี่ยนแปลง และการพัฒนา / อมรา ประสิทธิ์รัฐสินธุ์

by อมรา ประสิทธิ์รัฐสินธุ์.

Edition: Lần thứ 4Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : พิมพ์คำ, 2006Other title: Phasa nai sangkhom thai: khwam laklai kan plianplaeng lae kan phatthana.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.44 P536 (1).

39. Từ điển thuật ngữ chính trị Pháp - Việt = L'exique de politique / Charles Debbasch,... [và những người khác] ; Đinh Thùy Anh, Nguyễn Danh Sáo, Nguyễn Hồng Ngự dịch và hiệu đính.

by Debbasch, Charles | Bourdon, Jacques | Pontier, Jean-Marie | Ricci, Jean Claude | Đinh, Thùy Anh [dịch và hiệu đính.] | Nguyễn, Danh Sáo [dịch và hiệu đính.] | Nguyễn, Hồng Ngự [dịch và hiệu đính. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2005Other title: L'exique de politique.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.03 T550Đ (1).

40. ศัพทานุกรม ระดับประถมศึกษา / กระทรวงศึกษาธิการ

by กระทรวงศึกษาธิการ | กระทรวงศึกษาธิการ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัทสำนักพิมพ์ไทยวัฒนาพานิช จำกัด, 2004Other title: Sapthanukrom radap prathomsueksa.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.38 S241 (2).

Powered by Koha