|
21.
|
Очень просто! Русский язык для начинающих/ Г. М. Копытина by Копытина, Г. М. Edition: 6-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7 О-95 (1).
|
|
22.
|
Словарь русского языка: Ок. 57000 слов/ С. И. Ожегов by Ожегов, С. И. Edition: 13-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1981Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.73 С48 (1).
|
|
23.
|
Был ди язык изобразителен с своих истоках?/ А. М. Газов-Гинзберг by Газов-Гинзберг, А. М. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Наука, 1965Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7 Б96 (1).
|
|
24.
|
Волшебные слова/ И. М. Панин, Л. С. Крючкова by Панин, И. М | Крючкова, Л. С | Мощинская, Н. В. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.786 В69 (1).
|
|
25.
|
МОЙ ПЕРВЫЙ РУССКИЙ СЛОВАРЬ Material type: Text; Format:
print
Language: Russian Publication details: Mockba, 1987Other title: MOY PERVYY RUSSKIY SLOVAR'.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7 M938 (1).
|
|
26.
|
Поехалт!-2 : pусский язык для взростлых. Базовый курс. В 2 т. Т.1/ С. И. Чернышов, А. В. Чернышова by Чернышов, С. И | Чернышова, А. В. Edition: 9-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Санкт-Петербург: Златоуст, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7824 П41 (1).
|
|
27.
|
Tiếng Việt : năm thứ 1. Sách dùng cho sinh viên các trường Đại học khối tự nhên và kỹ thuật CHXHCN Việt Nam / M.M. Nakhabina, L.V. Sipixô; Đặng Văn Giai, Lê Cẩm Thạch, Ngô Trí Oánh by Nakhabina, M.M. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese, Russian Publication details: Hà Nội : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1987Other title: РУССКИЙ : язык Книга для студента 1 курс.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491 T306V (1).
|
|
28.
|
Словарь лингвистических терминов / О. С Ахманова by Ахманова, О. С. Material type: Text; Format:
print
Language: Russian Publication details: Москва : Сов. энциклопедия, 1966Other title: Slovar’ Lingvisticheskikh Terminov.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 403 S634 (1).
|
|
29.
|
Окно в Россию : учебное пособие по русскому языку как иностранному для продвинутого этапа. В двух частях. Часть.1/ Л. Ю. Скороходов, О. В. Хорохордина by Скороходов, Л. Ю | Хорохордина, О. В. Edition: 4-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Санкт-Петербург: Златоуст, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7824 О-49 (1).
|
|
30.
|
Предпороговый (базовый) уровень. Русский язык. Повседневное общение/ Т. Г. Волкова by Волкова, Т. Г | Корчагина, Е. Л | Кузнецов, А. Л | Орлова, Е. М | Самуйлова, Н. И | Степанова, Е. М | Трушина, Л. Б | Чеботарев, П. Г. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Гос. ИРЯ им А. С. Пушкина, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7 П71 (1).
|
|
31.
|
Темп-3: Интенсивный курс русского языка. Книга для преподавателя/ Г. Н. Аверьяна, Н. П. Колоярцева by Аверьяна, Г. Н | Колоярцева, Н. П | Куркова, Н. А | Пядусова, Г. И. Edition: 2-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.707 Т32 (1).
|
|
32.
|
Русский язык: Справ. для учащихся/ М. Т. Баранов, Т. А. Костяева, А. В. Прудникова by Баранов, М. Т | Костяева, Т. А | Прудникова, А. В. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1984Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7 Р89 (1).
|
|
33.
|
Nghe tiếng Nga 1. Слушаем по-русски/ Nguyễn Anh Thư by Nguyễn, Anh Thư. Material type: Text Language: Russian, Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.783 NGH200T (1).
|
|
34.
|
Ngữ âm học tiếng Nga / Lê Đức Trọng by Lê, Đức Trọng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.715 NG550A (1).
|
|
35.
|
4000 наиболее употребительных слов русского языка: Русско-вьетнамский учебный словарь/ Н. М. Шанский, Лок Ву by Шанский, Н. М | Ву, Лок | Нгуен, Чонг Бау. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7321 Ч52 (1).
|
|
36.
|
Лексикология и стилистика в преподавании русского языка как иностранного: динамика, экспрессия, экономия/ И. Ф. Протченко, Н. В. Черемисина by Протченко, И. Ф | Черемисина, Н. В. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.781 Л43 (1).
|
|
37.
|
Система работы над русским предложением в иноязычной аудитории: на материале некоторых семантических классов структуры/ А. В. Величко, О. В. Чагина by Величко, А. В | Чагина, О. В. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7 С34 (1).
|
|
38.
|
Обучение лексике на интенсивных корректировочных курсая русского языка как иностранного/ Е.Д. Чемоданова by Чемоданова, Е.Д. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Московский университет, 1980Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.786 О-26 (1).
|
|
39.
|
Сборник контрольных работ/ Д. Н. Антонова, Ю. А. Бельчиков by Антонова, Д. Н | Бельчиков, Ю. А | Дорофеева, Т. М. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1983Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.707 С23 (1).
|
|
40.
|
Порядок слов в русском языке/ О. А. Крылова, С. А. Хавронина by Крылова, О. А | Хавронина, С. А. Edition: 2-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7824 П75 (1).
|