|
21.
|
หลักเกณฑ์การทับศัพท์ ภาษาอังกฤษ ภาษาฝรั่งเศส ภาษาเยอรมัน ภาษาอิตาลี ภาษาสเปน ภาษารัสเซีย ภาษาญี่ปุ่น ภาษาอาหรับ ภาษามลายู ฉบับราชบัณฑิตยสถาน by ราชบัณฑิตยสถาน | ราชบัณฑิตยสถาน. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท กิเลนการพิมพ์ จำกัด, 2006Other title: Lakke kan thapsap phasa angkrit phasa farangset phasa yoeraman phasa itali phasa sapen phasa ratsia phasa yipun phasa arap phasa malayu chabap ratbandittayasathan.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.912 L192 (1).
|
|
22.
|
Hiện tượng mơ hồ nghĩa câu trong tiếng Việt và tiếng Pháp : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.01 / Nguyễn Tuấn Đăng; Nguyễn Đức Dân hướng dẫn by Nguyễn, Tuấn Đăng | Nguyễn, Đức Dân [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2016Dissertation note: Luận án tiến sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2016. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 H350T (1).
|
|
23.
|
La communication / Christian Baylon, Xavier Mignot by Baylon, Christian. Material type: Text; Format:
print
Language: French Publication details: Paris : Nathan université, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.2072 C734 (1).
|
|
24.
|
Dictionnarie des proverbes sentences et maximes / Maloux Maurice by Maloux, Maurice. Material type: Text; Format:
print
Language: French Publication details: Paris : Larousse, 1960Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.941 D554 (1).
|
|
25.
|
So sánh một số phương thức nối trong văn bản tiếng Pháp và tiếng Việt : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Trần Thị Bích Liên; Nguyễn Văn Hoàng hướng dẫn by Trần, Thị Bích Liên | Nguyễn, Văn Hoàng [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 440 S400S (1).
|
|
26.
|
Từ điển thuật ngữ chính trị Pháp - Việt = L'exique de politique / Charles Debbasch,... [và những người khác] ; Đinh Thùy Anh, Nguyễn Danh Sáo, Nguyễn Hồng Ngự dịch và hiệu đính. by Debbasch, Charles | Bourdon, Jacques | Pontier, Jean-Marie | Ricci, Jean Claude | Đinh, Thùy Anh [dịch và hiệu đính.] | Nguyễn, Danh Sáo [dịch và hiệu đính.] | Nguyễn, Hồng Ngự [dịch và hiệu đính. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2005Other title: L'exique de politique.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.03 T550Đ (1).
|