Refine your search

Your search returned 151 results. Subscribe to this search

| |
21. 한국어 어휘교육 연구 / 조현용

by 조, 현용.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 박이정, 2000Other title: Nghiên cứu giáo dục từ vựng tiếng Hàn | Hangug-eo eohwigyoyug.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 H239 (1).

22. Giáo trình Hán Văn / Chu Thiên

by Chu, Thiên.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese, Chinese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tp. Hồ Chí Minh, 2002Availability: No items available :

23. 外贸写作 = Business writing in Chinese / 赵洪琴, 吕文珍

by 赵, 洪琴 | 吕,文珍.

Edition: 1st ed.Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 中国 : 北京语言文化大学出版社, 1998Other title: Wai mao xie zuo | Business writing in Chinese.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.0660951 W138 (1).

24. 國語語彙論 / 심재기

by 심, 재기.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 집문당, 2000Other title: Guóyǔ yǔhuì lùn | Từ vựng tiếng Quan Thoại.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 G986 (1).

25. Tam Thiên Tự / Đoàn Trung Còn

by Đoàn, Trung Còn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese, Chinese Publication details: Sài Gòn : Trí Đức , 1962Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.17 T104T (1).

26. 漢字學總論 / 李敦柱

by 李, 敦柱.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 博英社, 2004Other title: Giới thiệu chung về các ký tự Trung Quốc | Hànzì xué zǒng lùn.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.11 H252 (2).

27. Chữ Hán Trung Quốc / Hàn Giám Đường;Đặng Thúy Thúy dịch; TS. Trương Gia Quyền hiệu đính.

by Hàn, Giám Đường.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1 CH550H (1).

28. Tự điển Hán - Việt / Lạc Thiện

by Lạc, Thiện.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : TP. Hồ Chí Minh, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.103 T550Đ (1).

29. 说文解字 / 许慎

by 许, 慎, 东汉.

Edition: 1st ed.Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 中国 : 云南人民出版社, 2019Other title: Shuo wen jie zi.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495131 S562 (1).

30. Giáo trình luyện nghe tiếng Hoa. T.1 / Hồ Ba, Dương Tuyết Mai chủ biên

by Hồ Ba | Dương, Tuyết Mai.

Material type: Text Text Publication details: Bắc Kinh : Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh ,2004Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1 (1).

31. Giáo trình nói tiếng Hoa cấp tốc : nhập môn. Q.T / Mã Tiễn Phi chủ biên

by Mã, Tiễn Phi.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Bắc Kinh : Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1 (1).

32. Câu hỏi chuyên biệt trong tiếng Trung và tiếng Việt : luận văn Thạc sĩ : 60.22.02.40 / Lê Nguyễn Quân Thụy; Hồ Minh Quang hướng dẫn

by Lê, Nguyễn Quân Thụy | Hồ, Minh Quang [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2018Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2017. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1 C125H (1).

33. 越汉翻译教程 = Giáo trình dịch Việt-Hán / 赵玉兰

by 赵, 玉兰.

Edition: 1st ed.Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 北京大学出版社, 2002Other title: Yue Han fan yi jiao cheng | Giáo trình dịch Việt-Hán.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.18 Y94 (1).

34. Giải thích những điểm khó hiểu trong tiếng Hoa = 外国人学汉语难点释疑 叶盼云,吴中伟编著 ; Thái Thị Bích Thuận biên dịch.

by 叶, 盼云 [篇者.] | 吴中伟 [编著.] | Thái, Thị Bích Thuận [biên dịch.].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese, Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Trẻ 2002Other title: 外国人学汉语难点释疑 | Wai guo ren xue han yu nan dian shi yi.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.17 GI-103T (1).

35. Tài liệu luyện thi tiếng Hoa chứng chỉ B

by Nguyễn, Thiện Chí.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Long An : Nxb. Trẻ, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1 T103L (1).

36. Kanji tự điển Nguyễn Mạnh Hùng

by Nguyễn, Mạnh Hùng.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: Hà Nội Từ điển Bách khoa 2010Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.603 T550Đ (1).

37. 新編實用應用文 / 劉北

by 劉, 北.

Edition: 1st ed.Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 香港 : 三聯書店有限公司, 2015Other title: Xin bian shi yong ying yong wen.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.04951 X6 (1).

38. Hoa - Việt tự điển / Khổng Đức, Lạc Thiện, Long Cương

by Khổng, Đức.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese, Chinese Publication details: Thanh Hóa : Thanh Hóa, 1998Availability: No items available :

39. พจนานุกรมภาพอังกฤษ - จีน - ญี่ปุ่น -ไทย / ฝ่ายวิชาการภาษาต่างประเทศ

by ฝ่ายวิชาการภาษาต่างประเทศ.

Material type: Text Text; Format: print Language: English, Chinese, jap, Thai Publication details: กรุงเทพฯ, 2004Other title: Picture dictionary English - Chinese -Japanese - Thai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 413 P611 (1).

40. 한문해석의 기초 / 장기근

by 장, 기근.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 명문당, 2009Other title: Khái niệm cơ bản về phiên dịch tiếng Trung | Hanmunhaeseog-ui gicho.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 H242 (3).

Powered by Koha