|
21.
|
Giáo trình Hán ngữ 汉语教程 : sổ tay giáo viên : phiên bản mới nhất gồm 6 cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên Dương Ký Châu chủ biên ; Trần Thị Thanh Liêm chủ biên dịch ; Hoàng Khải Hưng ... [và những người khác] dịch T.3 by Dương, Ký Châu [chủ biên] | Trần, Thị Thanh Liêm [chủ biên dịch] | Hoàng, Trà [dịch] | Nguyễn, Thúy Ngà [dịch] | Nguyễn, Hoàng Anh [dịch] | Đỗ, Thị Thanh Huyền [dịch.] | Đinh, Thị Thanh Nga [dịch]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: Hà Nội Đại học Quốc gia Hà Nội 2013Other title: 汉语教程.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 GI-108T (1).
|
|
22.
|
Giáo trình Hán ngữ 汉语教程 : phiên bản mới nhất gồm 6 cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên Dương Ký Châu chủ biên ; Trần Thị Thanh Liêm chủ biên dịch ; Hoàng Khải Hưng ... [và những người khác] dịch T.3 Q.T by Dương, Ký Châu [chủ biên] | Trần, Thị Thanh Liêm [chủ biên dịch] | Hoàng, Trà [dịch] | Nguyễn, Thúy Ngà [dịch] | Hoàng, Khái Hưng [dịch] | Nguyễn, Thị Thanh Thủy [dịch] | Đinh, Thị Thanh Nga [dịch] | Phạm, Ngọc Hàm [dịch]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: Hà Nội Đại học Quốc gia Hà Nội 2013Other title: 汉语教程.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 GI-108T (1).
|
|
23.
|
Tân giáo trình Hán ngữ 新汉语教程 Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục biên dịch T.2 by Trương Văn Giới [biên dịch] | Lê Khắc Kiều Lục [biên dịch]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh 2001Other title: 新汉语教程.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 T121G (3).
|
|
24.
|
Đại Nam Quốc Âm Tự Vị. T.1, A - L / Huình Tịnh Paulus Của by Huình, Tịnh Paulus Của. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Sài Gòn : Imprimerie Rey, Currol and Cie, 1895Other title: Dictionnaire annamite. .Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9223 Đ103N (2).
|
|
25.
|
Học nói, đọc, viết tiếng Bắc Kinh (tiếng phổ thông Trung Quốc), tiếng Quảng Đông. .T.2 / Lạc Thiện by Lạc Thiện. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese, Chinese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ TP. Hồ Chí Minh, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1 H418N (1).
|
|
26.
|
中华字海 / 冷玉龙, 韦一心主编. by 冷, 玉龙 [主编.] | 韦, 一心 [主编.]. Material type: Text Language: , Chinese Publication details: 北京 中国友谊出版社 1994Other title: Zhong hua zi hai / Leng Yu Long, Wei Yi Xin zhu bian..Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
27.
|
Đàm thoại tiếng Trung Quốc cấp tốc. T.2 = 路——短期速成外国人汉语会话课本 / Triệu Kim Minh chủ biên ; Tô Anh Hà, Hồ Hiều Bân biên soạn ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch by Triệu, Kim Minh [chủ biên] | Hồ, Hiều Bân [biên soạn] | Nguyễn, Thị Minh Hồng [dịch] | Tô, Anh Hà [biên soạn] | 胡,孝斌 | 苏,英霞 | 赵,金铭. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2002Other title: 路——短期速成外国人汉语会话课本.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495183 Đ104T (1).
|
|
28.
|
Nghiên cứu đối chiếu ngôn ngữ Hán - Việt / Nguyễn Văn Khang, Nguyễn Hoàng Anh, Trần Thị Kim Loan by Nguyễn, Văn Khang | Nguyễn, Hoàng Anh | Trần, Thị Kim Loan | Nguyễn, Văn Khang. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese, Chinese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2014Availability: No items available :
|
|
29.
|
301 câu đàm thoại tiếng Trung Quốc. T.2 = 汉语会话301句 / Khang Ngọc Hoa, Lai Tư Bình biên soạn by Khang, Ngọc Hoa [biên soạn] | Lai, Tư Bình [biên soạn]. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Chinese Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2008Other title: 汉语会话301句.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495183 B100T (1).
|
|
30.
|
Giáo trình nói tiếng Hoa cấp tốc : nhập môn. Q.H. / Mã Tiễn Phi ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch by Mã, Tiễn Phi | Nguyễn, Thị Minh Hồng [dịch]. Edition: 2nd ed.Material type: Text Language: Chinese Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.183 GI-108T (1).
|
|
31.
|
Hanyu Huihua 301 ju / Kang Yuh , Lai Siping, Nguyen, Thi Minh Hong trans. by Kang, Yuhua | Lai, Siping | Nguyen, Thi Minh Hong [trans]. Edition: 2nd ed.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Ho Chi Minh : General Publishing House, 2019Other title: 301 câu đàm thoại tiếng Trung Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.183 H252 (1).
|
|
32.
|
古今成语词典 / 郑宣沐 编. by 郑, 宣沐 [编.]. Material type: Text Language: , Chinese Publication details: 北京 中华书局 1995Other title: Gu jin cheng yu ci dian / Zheng xuan mu bian.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
33.
|
Từ điển Hán - Việt hiện đại / Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục by Trương, Văn Giới | Lê, Khắc Kiều Lục. Material type: Text Publication details: TP. HCM : Khoa học xã hội , 2011Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1395922 (1).
|
|
34.
|
汉语听说教程 赵菁 主编 ; 孔欣欣, 梁彦敏 上 学习参考 by 赵菁 [主编] | 孔欣欣 | 梁彦敏. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 20uuAvailability: No items available :
|
|
35.
|
中国成语大辞典 / 王涛 等 编写. by 王, 涛 [编写.]. Material type: Text Language: , Chinese Publication details: 上海 上海辞书出版社 1995Other title: Zhong guo cheng yu da ci dian / Wang Tao bian xie.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
36.
|
汉语听说教程 赵菁 主编 ; 孔欣欣, 梁彦敏 上 学习参考 by 赵菁 [主编] | 孔欣欣 | 梁彦敏. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 20uuAvailability: No items available :
|
|
37.
|
汉语听说教程 赵菁 主编 ; 孔欣欣, 梁彦敏 上 学习参考 by 赵菁 [主编] | 孔欣欣 | 梁彦敏. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 20uuAvailability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 H233 (2).
|
|
38.
|
汉语听说教程 赵菁 主编 ; 孔欣欣, 梁彦敏 下 学习参考 by 赵菁 [主编] | 孔欣欣 | 梁彦敏. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 20uuOther title: Hanyu tingshuo jiaocheng.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 H233 (1).
|
|
39.
|
汉语外贸口语30课 张静贤 主编 ; 堂玉钟, 刘丽瑛, 张黎 编者 ; 邱鸿康, 杨雪 翻译 by 张静贤 [主编] | 堂玉钟 | 刘丽瑛 [编者] | 张黎 [编者] | 邱鸿康 [翻译] | 杨雪 [翻译]. Series: 对外汉语本科系列教材Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言文化大学 1991Other title: Hanyu waimao kouyu 30 ke.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864024 H233 (1).
|
|
40.
|
Đàm thoại tiếng Hoa phổ thông cho mọi người / Nguyễn Thị Ngọc Hoà, Quốc Bình, Quang Minh by Nguyễn, Thị Ngọc Hoà | Quốc Bình | Quang Minh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese, Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1 H401 (1).
|