|
21.
|
Tiếng Việt hội thoại : sách học tiếng Việt cho người nước ngoài / Nguyễn Đức Dân chủ biên;Trần Thị Mỹ, Trần Thị Ngọc Lang by Nguyễn, Đức Dân [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).
|
|
22.
|
Nghĩa học Việt ngữ / Nguyễn Thiện Giáp by Nguyễn, Thiện Giáp. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 NGH301H (1).
|
|
23.
|
Câu sai và câu mơ hồ / Nguyễn Đức Dân, Trần Thị Ngọc Lang by Nguyễn, Đức Dân | Trần, Thị Ngọc Lang. Edition: In lần thứ haiMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1993Availability: No items available :
|
|
24.
|
Cấu tạo của câu đơn Tiếng Việt / Diệp Quang Ban by Diệp,Quang Ban. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Trường Đại học sư phạm Hà Nội, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 C125T (1).
|
|
25.
|
Tiếng Việt căn bản. Q.1 / Bùi Mạnh Hùng chủ biên; Trịnh Sâm, Dư Ngọc Ngân by Bùi, Mạnh Hùng | Trịnh, Sâm | Dư, Ngọc Ngân. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.6 T306V (1).
|
|
26.
|
Tiếng Việt hội thoại : sách học tiếng Việt cho người nước / Nguyễn Đức Dân chủ biên; Trần Thị Mỹ, Trần Thị Ngọc Lang by Nguyễn, Đức Dân | Trần, Thị Mỹ | Trần, Thị Ngọc Lang. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Khoa học Xã hội và Nhân văn, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).
|
|
27.
|
Đồng âm vận tuyển : Chính - tả Tự - vựng / Trần Văn Khải by Trần, Văn Khải. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Sài Gòn : Thanh trung Thư xã , 1957Availability: No items available :
|
|
28.
|
Thành phần câu tiếng Việt / Nguyễn Minh Thuyết, Nguyễn Văn Hiệp by Nguyễn, Minh Thuyết | Nguyễn Văn Hiệp. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 TH107P (2).
|
|
29.
|
Từ câu sai đến câu hay / Nguyễn Đức Dân by Nguyễn, Đức Dân. Edition: Tái bản lần thứ haiMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T550C (1).
|
|
30.
|
Loại hình của đề trong câu tiếng Việt và câu tiếng Anh / Ngô Tuyết Phượng; Nguyễn Công Đức hướng dẫn by Ngô, Tuyết Phượng | Nguyễn, Công Đức [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn (Đại học Quốc gia tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 L404H (1).
|
|
31.
|
Câu tiếng Việt / Nguyễn Thị Lương by Nguyễn, Thị Lương. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học sư phạm, 2006Availability: No items available :
|
|
32.
|
Vai trò ngữ pháp - ngữ nghĩa - ngữ dụng của từ hư trong câu tiếng Việt : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Nguyễn Thùy Nương; Nguyễn Đức Dân hướng dẫn by Nguyễn, Thùy Nương | Nguyễn, Đức Dân [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2017Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2017. Availability: No items available :
|
|
33.
|
实用汉越互译技巧 / 梁远, 溫日豪 by 梁, 远, 1966- | 溫,日豪. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 : 世界图书出版广东有限公司, 2017Other title: Shi yong Han Yue hu yi ji qiao.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.18 S555 (1).
|
|
34.
|
Tiếng Việt cơ sở cho người Nhật / Trần Thị Chung Toàn by Trần, Thị Chung Toàn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).
|
|
35.
|
Sử dụng từ ngữ trong tiếng Việt (thú chơi chữ) by Hồ, Lê, PGS | Lê, Trung Hoa, TS. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa Học Xã Hội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.92281 S550D (1).
|
|
36.
|
Những vấn đề chính tả Tiếng Việt hiện nay by Huỳnh, Thị Hồng Hạnh | Nguyễn, Hữu Chương. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa-Văn nghệ, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922813 NH556V (2).
|
|
37.
|
Ngữ pháp tiếng Việt / Diệp Quang Ban by Diệp, Quang Ban. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Huế : Giáo dục, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 NG550P (1).
|
|
38.
|
Ngữ pháp tiếng Việt / Nguyễn Hữu Huỳnh by Nguyễn, Hữu Huỳnh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Từ điển Bách Khoa, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 NG550P (1).
|
|
39.
|
Ngữ pháp tiếng Việt phổ thông T.1 / Diệp Quang Ban by Diệp, Quang Ban. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học và Giáo dục chuyên nghiệp, 1989Availability: No items available :
|
|
40.
|
Ngữ pháp tiếng Việt. T.2 / Diệp Quang Ban by Diệp, Quang Ban. Edition: Tái bản lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 NG550P (1).
|