|
21.
|
Wstep do filozofii matematyki / Bertrand Russell by Bertrand Russell. Material type: Text; Format:
print
Language: Polish Publication details: Warszawa : Panstwowe wydawnictwo naukowe, 1958Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 510.1 W958 (1).
|
|
22.
|
大学教育と会計教育 藤永弘編著 by 藤永, 弘, 1940-. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京 創成社 2004Other title: Daigaku kyōiku to kaikei kyōiku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 336.9 D16 (1).
|
|
23.
|
Một số mẫu toán xử lý số liệu trong điều tra cơ bản by Nguyễn Ngọc Thừa | Hoàng Kiếm. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Khoa học và kỹ thuật Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
24.
|
Đô thị trong thế giới toàn cầu hoá - quản trị nhà nước, thành tích hoạt động và tính bền vững : sách tham khảo by Frannie A. Léautier | Ngô Hoàng Điệp Vũ Cương h.đ. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: H. : NXB Chính trị Quốc gia, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
25.
|
Một số mẫu toán xử lý số liệu trong điều tra cơ bản Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Khoa học và kỹ thuật Availability: No items available :
|
|
26.
|
Tìm hiểu về toán trong thông tin kinh tế by Nguyễn Văn Thiều. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: H. : Khoa học và kỹ thuật , 1979Availability: No items available :
|
|
27.
|
Phong thủy học, ảnh hưởng của dương trạch tới vận thế / Hà Sơn, Khánh Linh biên soạn by Hà, Sơn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Nxb. Hà Nội, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398 PH431T (1).
|
|
28.
|
คณิตศาสตร์ entrance PAT1 by จักรินทร์ วรรณโพธิ์กลาง. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์แห่งจุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย, 2009Other title: Khanitsat entrance PAT1.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 510 K454 (1).
|
|
29.
|
เก่งคณิตศาสตร์ ป.2 เล่ม 2 by ปภิณวิช ลูกเสือ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : อนิเมทกรุ๊ป, 2009Other title: Keng khanitsat baepfuekhat pi 2 lem 2.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 510 K338 (1).
|
|
30.
|
Toàn cầu hóa các cuộc phản kháng - hiện trạng các cuộc đấu tranh 2004 - 2005 : sách tham khảo / Nguyễn Kiều Anh, Nguyễn Quang Tạo... dịch ; Nguyễn Văn Thanh hiệu đính by Nguyễn, Kiều Anh [dịch.] | Nguyễn, Quang Tạo [dịch.] | Nguyễn, Văn Thanh [hiệu đính. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.17 T406C (1).
|
|
31.
|
Toàn cầu hóa hôm nay & thế giới thứ ba / Trần Nhu, Trần Nhật Quang by Trần Nhu | Trần Nhật Quang [Tác giả]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2001Availability: No items available :
|
|
32.
|
Tác động của toàn cầu hóa tới Việt Nam : luận văn Thạc sĩ : 60.31.40 / Văn Thị Ngọc Ánh ; Nguyễn Văn Lịch hướng dẫn by Văn, Thị Ngọc Ánh | Nguyễn, Văn Lịch, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2010. Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337597 T101Đ (1).
|
|
33.
|
Vấn đề môi trường dưới tác động của quá trình toàn cầu hoá : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Võ Thị Thanh Huyền ; Hà Mỹ Hương hướng dẫn by Võ, Thị Thanh Huyền | Hà, Mỹ Hương, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Quan hệ Quốc tế, Hà Nội, 2006 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.15 V121Đ (1).
|
|
34.
|
เก่งคณิตศาสตร์ ป.2 (เล่ม 1) แบบฝึกหัดเสริมทักษะ กลุ่มสาระการเรียนรู้คณิตศาสตร์ by ปภิณวิช ลูกเสือ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์มติชน, 2009Other title: Keng khanitsat baepfuekhat pi 2 lem 1 klum kan rian ru kanisat.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 510 K338 (1).
|
|
35.
|
เก่งคณิตศาสตร์ ป.1 (เล่ม 2) แบบฝึกหัดเสริมทักษะ กลุ่มสาระการเรียนรู้คณิตศาสตร์ by อุดมศักดิ์ ลูกเสือ | เทพฤทธิ์ ยอดใส. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : มติชน, 2009Other title: Keng khanitsat baepfuekhat pi 1 lem 2 klum kan rian ru kanisat.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 510 K338 (1).
|
|
36.
|
เก่งคณิตศาสตร์ ป.1 เล่ม 1 แบบฝึกหัดเสริมทักษะ กลุ่มสาระการเเรียนรู้คณิตตศาสตร์ by ปภิณวิช ลูกเสือ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : มังกรกินหมู, 2009Other title: Keng khanitsat beapfeukhat pi 1 lem 1 klum kan rian ru kanisat.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 510 K338 (1).
|
|
37.
|
เก่งคณิต ป.4 เล่ม แบบฝึกหัดเสริมทักษะ กลุ่มสาระการเรียนรู้คณิตศาสตร์ by เทพฤทธิ์ ยอดใส | ปภิณวิช ลูกเสือ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : แสงดาว, 2009Other title: Keng khanit pi4 lem baepfuekhat soem thaksa.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 510 K338 (1).
|
|
38.
|
平凡社大百科事典 1 アーイワ Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 平凡社 1984Other title: Heibonsha daihyakkajiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 030.952 H465 (1).
|
|
39.
|
平凡社大百科事典 8 スクータイシ Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 平凡社 1985Other title: Heibonsha daihyakkajiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 030.952 H465 (1).
|
|
40.
|
日本百科大辭典 名著普及会 1 by 名著普及会. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 復刻版 1988Other title: Nihon hyakka daijiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 030.952 (1).
|