|
21.
|
Prague studies in mathematical linguistics. T.6 / Eva Hajičová by Hajičová, Eva. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Amsterdam : J. Benjamins , 1978Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410.151 P898 (1).
|
|
22.
|
เก่ง คณิตศาสตร์ แบบฝึกหัดเสริมทักษะ กลุ่มสาระการเรียนรู้คณิตศาสตร์ by ปภิณวิช ลูกเสือ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : เอกลักษณ์หนังสือดี, 2009Other title: Keng khanitsat baepfuekhat pi3 soem thaksa klum kan rian ru kanisat.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 510 K338 (1).
|
|
23.
|
เก่งคณิตศาสตร์ ป.3 (เล่ม 1) แบบฝึกหัดเสริมทักษะ กลุ่มสาระการเรียนรู้คณติตศาสตร์ by ปภิณวิช ลูกเสือ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท เคล็ดไทย จำกัด, 2009Other title: Keng khanittasat po 3 lem 1 baepfuekhat soem thaksa klum kan rian ru kanisat.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 510 K338 (1).
|
|
24.
|
Đại cương lôgíc toán / P.X.Nôvikốp ; Nguyễn Hữu Ngự, Đặng Huy Ruận dịch by P.X, Nôvikốp | Nguyễn, Hữu Ngự | Đặng, Huy Ruận dịch. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1971Availability: No items available :
|
|
25.
|
Phân tích hệ thống và ứng dụng / Hoàng Tụy by Hoàng, Tụy. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 510 PH121T (1).
|
|
26.
|
แบบฝึกหัดเสริมทักษะกลุ่มสาระการเรียนรู้คณิตศาสตร์เก่งคณิตศาสตร์ ป.5 เล่ม 1 by ปภิณวิช ลูกเสือ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010Other title: Baepfuekhat soem thaksa klum sara kan rianru khanittasat keng khanittasat po 5 lem 1.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 510 B139 (1).
|
|
27.
|
แบบฝึกหัดเสริมทักษะกลุ่ม สาระการเรียนรู้คณิตศาสตร์ เก่งคณิตศาสตร์ ป.6 เล่ม 2 by ปภิณวิช ลูกเสือ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : Bangkok : Office of Higher Education Commission, 2010Other title: Baepfuekhat soem thaksa klum sara kan rianru khanittasat keng khanittasat po 6 lem 2.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 510 B139 (1).
|
|
28.
|
오백원 / 김승태지음 by 김, 승태. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 주니어김영사, 2005Other title: Obaegwon | Năm trăm won.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.1 O-12 (1).
|
|
29.
|
แบบฝึกหัดเสริมทักษะกลุ่ม สาระการเรียนรู้คณิตศาสตร์ เก่งคณิตศาสตร์ ป.5เล่ม 2 by ปภิณวิช ลูกเสือ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: Thành phố Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2010Other title: Baepfuekhat soem thaksa klum sara kan rianru khanittasat keng khanittasat po 5 lem 2.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 510 B139 (1).
|
|
30.
|
แบบฝึกหัดเสริมทักษะกลุ่มสาระการเรียนรู้คณิตศาสตร์เก่งคณิตศาสตร์ ป.4 เล่ม 2 by ปภิณวิช ลูกเสือ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: 2009Other title: Baepfuekhat soem thaksa klum sara kan rianru khanittasat keng khanittasat po 4 lem 2.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 510 B139 (1).
|
|
31.
|
Một số phương pháp toán học trong công tác Thư viện và Thông tin / Đoàn Phan Tân by Đoàn, Phan Tân. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Trường Đại Học Văn Hóa Hà Nội, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.00151 M458S (2).
|
|
32.
|
Toán học trong thi văn / Lê Hoài Nam dịch by Lê, Hoài Nam [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Kỹ thuật, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 801 T406H (1).
|
|
33.
|
Những khái niệm cơ bản của lí thuyết xác xuất và thống kê toán by Lê Văn Phongg. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: : NXB Đại học và Trung học chuyên nghiệp. , 1978Availability: No items available :
|
|
34.
|
Những khái niệm cơ bản của lí thuyết xác xuất và thống kê toán by Lê Văn Phong. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Đại học và Trung học chuyên nghiệp. , 1978Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
35.
|
แนวข้อสอบ O-NET U.3 / เชษฐ์ ชั้นสกุลดี และ คณะ by เชัษฐ์ ขั้นสกุลดี. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : มูลนิธิเด็ก, 2009Other title: Naeo khosop O-NET U.3.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 510 N143 (1).
|
|
36.
|
ตะลุยโจทย์ O - NET คณิตศาสตร์ ม.4-5-6 / จักรินทร์ วรรณโพธิ์กลาง Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : แพรวสำนักพิมพ์, 2009Other title: Naeo khosop O-NET khanit sat mo 4-5-6.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 510 N143 (1).
|
|
37.
|
Định giá đầu tư : các công cụ và kỹ thuật giúp xác định giá trị của mọi loại tài sản. T.1 by Damodaran, Aswath | Đinh, Thế Hiển. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tài chính, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.15 Đ312G (1).
|
|
38.
|
Das geozentrische Weltbild : Astronomie, Geographie und Mathematik der Griechen / Árpád Szabó by Szabó, Árpád. Material type: Text Language: German Publication details: München : Dt. Taschenbuch, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 520.938 G352 (3).
|