|
21.
|
日本子ども資料年鑑 2007 日本総合愛育研究所編 by 日本総合愛育研究所編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 中央出版 2007Other title: Nihon kodomo shiryō nenkan.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.23 N691 (1).
|
|
22.
|
日本子ども資料年鑑 2008 日本総合愛育研究所編 by 日本総合愛育研究所編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 中央出版 2008Other title: Nihon kodomo shiryō nenkan.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.23 N691 (1).
|
|
23.
|
日本子ども資料年鑑 2009 日本総合愛育研究所編 by 日本総合愛育研究所編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 中央出版 2009Other title: Nihon kodomo shiryō nenkan.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.23 N691 (2).
|
|
24.
|
Khi cho trẻ dùng thuốc / Nguyễn Hữu Đức by Nguyễn, Hữu Đức. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 615.5 K300C (1).
|
|
25.
|
Hỗ trợ phục hồi chức năng cho trẻ em tự kỉ tại Việt Nam : tài liệu dành cho cán bộ và kỹ thuật viên can thiệp / Nguyễn Xuân Hải, Nguyễn Nữ Tâm An, Hoàng Văn Tiến chủ biên by Nguyễn, Xuân Hải | Hoàng, Văn Tiến [chủ biên.] | Nguyễn, Nữ Tâm An [chủ biên.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2020Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 362.16858 H450T (1).
|
|
26.
|
国際比較にみる世界の家族と子育て 牧野カツコ, 渡辺秀樹, 舩橋惠子, 中野洋恵 編著 by 牧野カツコ, 1941- [著者 ] | 渡辺秀樹, 1948- [著者] | 高橋京子, 1949 [著者] | 中野広江 [著者]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 ミネルヴァ書房 2010Other title: Kokusai hikaku ni miru sekai no kazoku to kosodate.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 599 Ko51 (1).
|
|
27.
|
やさしい子どもに育てたい 内藤寿七郎 by 内藤寿七郎, 1906-2007. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 広池学園出版部 1994Other title: Yasashī kodomo ni sodatetai.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 599 Y61 (1).
|
|
28.
|
Chính sách, luật pháp, biện pháp liên quan đến bảo vệ chăm sóc trẻ trong tình cảnh khó khăn by Nguyễn Thị Oanh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.]: , 1994Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
29.
|
Con muốn tự lập / Võ Thị Minh Huệ by Võ, Thị Minh Huệ. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 649 C430M (1).
|
|
30.
|
Sự xây dựng cái thực ở trẻ / Jean Piaget ; Hoàng Hưng dịch by Piaget, Jean | Hoàng Hưng [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155.4 S550X (1).
|
|
31.
|
Chính sách, luật pháp, biên pháp liên quan đến bảo vệ chăm sóc trẻ trong tình cảnh khó khăn by Nguyễn Thị Oanh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.]: , 1994Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
32.
|
Phương pháp phát triển trí tuệ cho trẻ em / Nguyễn Công Khanh by Nguyễn, Công Khanh. Edition: Tái bản lần thứ 1Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.21 P561P (1).
|
|
33.
|
철학자 아빠의 인문 육아 : 기르기만 하는 육아에서 생각하는 육아로 / 권민영지음 by 권, 영민. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 추수밭, 2013Other title: Giáo dục con nhân văn theo cách của bố triết gia : dạy con từ suy nghĩ | Cholhakjja appae inmun yuga gireugiman haneun yugaeso saenggakaneun yugaro.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 649.1 A111 (1).
|
|
34.
|
Vấn đề trẻ em trong xóa mù chữ và giáo dục bổ túc : trung tâm nghiên cứu giáo dục bổ túc và Radda Barnen phối hợp tổ chức 6/1991 Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.1 V121Đ (1).
|
|
35.
|
Bé Lên Ba Những Thông Tin Vàng / Nguyễn Minh Anh, Lê Trần Hoàng Duy by Nguyễn, Minh Anh | Lê, Trần Hoàng Duy. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Dân trí, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155.423 B200L (1).
|
|
36.
|
Giúp bé ngủ ngon / Pat Spungin ; Bùi Thị Kim Phượng dịch by Spungin, Pat | Bùi, Thị Kim Phượng [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Phụ nữ, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 649 G521B (1).
|
|
37.
|
親になる前から学びたい安心の子育て塾 田下昌明 by 田下昌明, 1937-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 モラロジー研究所 2012Other title: Oya ni naru mae kara manabitai anshin no kosodate juku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 599 O-95 (1).
|
|
38.
|
感謝と喜びの子育て : イラストで学ぶニューモラルの心(別冊ニューモラル) モラロジー研究所出版部編 by モラロジー研究所出版部編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 モラロジー研究所 , 廣池学園事業部 (発売) 2002Other title: Kansha to yorokobi no kosodate: Irasuto de manabu nyūmoraru no kokoro (bessatsu nyūmoraru).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 599 N99-B1 (1).
|
|
39.
|
Hướng dẫn Quản lý trường hợp bảo vệ trẻ em Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.]: , 2012Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
40.
|
Hướng dẫn Quản lý trường hợp bào vệ trẻ em Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.]: , 2012Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|