|
21.
|
Mấy vấn đề lý luận và thực tiễn về dạy và học tiếng việt ở trường trung học / Trương Dĩnh by Trương, Dĩnh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 1998Availability: No items available :
|
|
22.
|
Bài giảng lịch sử triết học by Hà, Thiên Sơn | Trường ĐH Y Dược TP. HCM. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Trường ĐH Y Dược TP. HCM , 1997Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 109 B103G (1).
|
|
23.
|
철학을 담은 그림 / 채운지음 by 채, 운. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 청림출판, 2015Other title: Bức tranh chứa đựng triết lý | Cheolhageul dameun geulim.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 102 C518 (1).
|
|
24.
|
Vật chất và kí ức / Henri Bergson ; Cao Văn Luận dịch by Bergson, Henri | Cao, Văn Luận [dịch.]. Edition: 2018Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 128.3 V124C 2018 (1).
|
|
25.
|
Vấn đề thực tiễn trong triết học Mác Xít và bài học của nó đối với thực tiễn đổi mới ở Việt Nam hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Nguyễn Thị Trà Mi ; Nguyễn Thế Nghĩa hướng dẫn by Nguyễn, Thị Trà Mi | Nguyễn, Thế Nghĩa, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.411 V121Đ 2012 (1).
|
|
26.
|
Những vấn đề Khoa học Xã hội & Nhân văn : chuyên đề Triết học / Võ Văn Sen chịu trách nhiệm bản thảo ; Lê Khắc Cường, Trần Thủy Vịnh, Vũ Thanh Thảo biên tập by Võ, Văn Sen | Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 100 NH556V (1).
|
|
27.
|
岩波講座現代思想 岩波講座現 Vol. 4 新しい社会 by 岩波講座現. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 岩波書店 1957Other title: Iwanami kōza gendai shisō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 309 I95(4) (1).
|
|
28.
|
Socrates tự biện = Apologie de Socrate / Plato, Xenophon ; Nguyễn Văn Khoa dịch by Plato | Nguyễn, Văn Khoa [dịch] | Xenophon. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2006Other title: Apologie de Socrate.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 183.2 S433T (1).
|
|
29.
|
岩波講座現代思想 岩波講座現 Vol. 10 現代芸術の思想 by 岩波講座現. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 岩波書店 1957.6Other title: Iwanami kōza gendai shisō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 309 G34 (1).
|
|
30.
|
岩波講座現代思想 岩波講座現 Vol. 1 現代の思想的状況 by 岩波講座現. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 岩波書店 1956Other title: Iwanami kōza gendai shisō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 309 I95(1) (1).
|
|
31.
|
정약용의 고해 / 신창호지음 by 신, 창호. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 추수밭, 2016Other title: Jeong-yag-yong-ui gohae | Lời thú nhận của Jeong Yak-yong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.11 J549 (1).
|
|
32.
|
니코마코스 윤리학 / Aristoteles 지음 ; 홍원표편저 by Aristoteles(아리스토텔레스) | 홍,원표 [편저]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 타임기획, 2006Other title: Đạo đức Nicomachean | Nikomakoseu yunlihag.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 170 N693 (1).
|
|
33.
|
Triết học giáo dục = Philosophy of Education / Nel Noddings ; Nguyễn Sĩ Nguyên dịch ; Mai Sơn hiệu đính by Noddings, Nel | Mai, Sơn [hiệu đính.] | Nguyễn, Sỹ Nguyên [dịch.]. Series: Tủ sách Khai phóngMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội , 2021Other title: Human resources developent for inclusive education of children with disabilities in Vietnam | Philosophy of Education .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.1 TR308H (1).
|
|
34.
|
Triết học Trung cổ Tây Âu / Doãn Chính by Doãn Chính, PGS.TS. Edition: 2008Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 189 TR308H 2008 (1).
|
|
35.
|
Tư tưởng yêu nước Ngô Thì Nhậm thời Tây Sơn (1788 - 1802) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Lưu Đình Vinh ; Hồ Anh Dũng hướng dẫn by Lưu, Đình Vinh | Hồ, Anh Dũng, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7028 T550T 2008 (1).
|
|
36.
|
Triết lý nhân sinh trong ca dao Nam Bộ : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Trần Thị Thùy Trang ; Vũ Tình hướng dẫn by Trần, Thị Thùy Trang | Vũ, Tình, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 128 TR308L 2010 (1).
|
|
37.
|
岩波講座現代思想 岩波講座現 Vol. 5 反動の思想 by 岩波講座現. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 岩波書店 1957Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 309.8 H29 (1).
|
|
38.
|
Lịch sử triết học / Nguyễn Thanh by Nguyễn, Thanh. Edition: 2007Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Thanh Hóa : Thanh Hóa, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 109 L302S 2007 (1).
|
|
39.
|
역사 철학 / 그레이E. 케언스지음 ; 이성기옮김 by 그레이E, 케언스 | 이, 성기 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 1994Other title: Triết học lịch sử | Philosophies of History.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 901 Y46 (2).
|
|
40.
|
물질문명과 자본주의 / Braudel Fernand 지음 ; 주경철옮김 by Braudel, Fernand [지음] | 주, 경철 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 까치, 2008Other title: Văn minh vật chất và chủ nghĩa tư bản | Muljilmunmyeong-gwa jabonjuui.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 391 M957 (1).
|