Refine your search

Your search returned 325 results. Subscribe to this search

| |
21. Mấy vấn đề lý luận và thực tiễn về dạy và học tiếng việt ở trường trung học / Trương Dĩnh

by Trương, Dĩnh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 1998Availability: No items available :

22. Bài giảng lịch sử triết học

by Hà, Thiên Sơn | Trường ĐH Y Dược TP. HCM.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Trường ĐH Y Dược TP. HCM , 1997Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 109 B103G (1).

23. 철학을 담은 그림 / 채운지음

by 채, 운.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 청림출판, 2015Other title: Bức tranh chứa đựng triết lý | Cheolhageul dameun geulim.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 102 C518 (1).

24. Vật chất và kí ức / Henri Bergson ; Cao Văn Luận dịch

by Bergson, Henri | Cao, Văn Luận [dịch.].

Edition: 2018Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 128.3 V124C 2018 (1).

25. Vấn đề thực tiễn trong triết học Mác Xít và bài học của nó đối với thực tiễn đổi mới ở Việt Nam hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Nguyễn Thị Trà Mi ; Nguyễn Thế Nghĩa hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Trà Mi | Nguyễn, Thế Nghĩa, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.411 V121Đ 2012 (1).

26. Những vấn đề Khoa học Xã hội & Nhân văn : chuyên đề Triết học / Võ Văn Sen chịu trách nhiệm bản thảo ; Lê Khắc Cường, Trần Thủy Vịnh, Vũ Thanh Thảo biên tập

by Võ, Văn Sen | Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 100 NH556V (1).

27. 岩波講座現代思想 岩波講座現 Vol. 4 新しい社会

by 岩波講座現.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 岩波書店 1957Other title: Iwanami kōza gendai shisō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 309 I95(4) (1).

28. Socrates tự biện = Apologie de Socrate / Plato, Xenophon ; Nguyễn Văn Khoa dịch

by Plato | Nguyễn, Văn Khoa [dịch] | Xenophon.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2006Other title: Apologie de Socrate.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 183.2 S433T (1).

29. 岩波講座現代思想 岩波講座現 Vol. 10 現代芸術の思想

by 岩波講座現.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 岩波書店 1957.6Other title: Iwanami kōza gendai shisō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 309 G34 (1).

30. 岩波講座現代思想 岩波講座現 Vol. 1 現代の思想的状況

by 岩波講座現.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 岩波書店 1956Other title: Iwanami kōza gendai shisō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 309 I95(1) (1).

31. 정약용의 고해 / 신창호지음

by 신, 창호.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 추수밭, 2016Other title: Jeong-yag-yong-ui gohae | Lời thú nhận của Jeong Yak-yong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.11 J549 (1).

32. 니코마코스 윤리학 / Aristoteles 지음 ; 홍원표편저

by Aristoteles(아리스토텔레스) | 홍,원표 [편저].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 타임기획, 2006Other title: Đạo đức Nicomachean | Nikomakoseu yunlihag.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 170 N693 (1).

33. Triết học giáo dục = Philosophy of Education / Nel Noddings ; Nguyễn Sĩ Nguyên dịch ; Mai Sơn hiệu đính

by Noddings, Nel | Mai, Sơn [hiệu đính.] | Nguyễn, Sỹ Nguyên [dịch.].

Series: Tủ sách Khai phóngMaterial type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội , 2021Other title: Human resources developent for inclusive education of children with disabilities in Vietnam | Philosophy of Education .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.1 TR308H (1).

34. Triết học Trung cổ Tây Âu / Doãn Chính

by Doãn Chính, PGS.TS.

Edition: 2008Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 189 TR308H 2008 (1).

35. Tư tưởng yêu nước Ngô Thì Nhậm thời Tây Sơn (1788 - 1802) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Lưu Đình Vinh ; Hồ Anh Dũng hướng dẫn

by Lưu, Đình Vinh | Hồ, Anh Dũng, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7028 T550T 2008 (1).

36. Triết lý nhân sinh trong ca dao Nam Bộ : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Trần Thị Thùy Trang ; Vũ Tình hướng dẫn

by Trần, Thị Thùy Trang | Vũ, Tình, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 128 TR308L 2010 (1).

37. 岩波講座現代思想 岩波講座現 Vol. 5 反動の思想

by 岩波講座現.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 岩波書店 1957Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 309.8 H29 (1).

38. Lịch sử triết học / Nguyễn Thanh

by Nguyễn, Thanh.

Edition: 2007Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Thanh Hóa : Thanh Hóa, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 109 L302S 2007 (1).

39. 역사 철학 / 그레이E. 케언스지음 ; 이성기옮김

by 그레이E, 케언스 | 이, 성기 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 1994Other title: Triết học lịch sử | Philosophies of History.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 901 Y46 (2).

40. 물질문명과 자본주의 / Braudel Fernand 지음 ; 주경철옮김

by Braudel, Fernand [지음] | 주, 경철 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 까치, 2008Other title: Văn minh vật chất và chủ nghĩa tư bản | Muljilmunmyeong-gwa jabonjuui.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 391 M957 (1).

Powered by Koha