|
21.
|
Đường thi tuyệt cú diễn ca = 唐詩绝句演歌 / Nhan Bảo sưu tầm, phiên âm, chú thích. by Nhan Bảo [sưu tầm, phiên âm, chú thích.]. Material type: Text Language: , Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh 2003Other title: Tang shi jue gou yang ge.Availability: No items available :
|
|
22.
|
Đường thi tuyệt cú diễn ca = 唐詩绝句演歌 / Nhan Bảo sưu tầm, phiên âm, chú thích. by Nhan Bảo [sưu tầm, phiên âm, chú thích.]. Material type: Text Language: , Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh 2003Other title: Tang shi jue gou yang ge.Availability: No items available :
|
|
23.
|
Đường thi tuyệt cú diễn ca = 唐詩绝句演歌 / Nhan Bảo sưu tầm, phiên âm, chú thích. by Nhan Bảo [sưu tầm, phiên âm, chú thích.]. Material type: Text Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh 2003Other title: Tang shi jue gou yang ge.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (20).
|
|
24.
|
Đường thi tuyệt cú diễn ca = 唐詩绝句演歌 / Nhan Bảo sưu tầm, phiên âm, chú thích. by Nhan Bảo [sưu tầm, phiên âm, chú thích.]. Material type: Text Language: , Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh 2003Other title: Tang shi jue gou yang ge.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
25.
|
Đời sống xã hội người Trung Quốc Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951 D462S (1).
|
|
26.
|
Quá trình phát triển kinh tế - xã hội nông thôn ở Trung Quốc : 1978 - 2008 / Nguyễn Xuân Cường by Nguyễn, Xuân Cường, TS. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338951 QU100T (1).
|
|
27.
|
Thi pháp thơ Đường : bài giảng chuyên đề / Lương Duy Thứ by Lương, Duy Thứ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.1109 TH300P (1).
|
|
28.
|
Tự học 1200 chữ Hán thông dụng : cách viết chữ thuận nét bút, giọng đọc phổ thông Trung Hoa bằng mẫu tự La tinh, phụ lục 3 bảng tra chữ / Lạc Thiện by Lạc Thiện. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese, Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Hội Ngôn ngữ học Thành phố Hồ Chí Minh, 1992Other title: 自學 1200 通用漢字.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1 CH550H (2).
|
|
29.
|
Gốm sứ Trung Quốc / Phương Lý Lợi ; Tống Thị Quỳnh Hoa, Ngô Văn Lệ dịch. by Phương, Lý Lợi | Ngô, Văn Lệ, ThS [dịch.] | Tống, Thị Quỳnh Hoa, NGND.GS.TS [dịch. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Truyền bá ngũ châu : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 738.0951 G453S (1).
|
|
30.
|
Thanh kiếm trong văn hóa Trung Hoa : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Phan Tuấn ; Trần Ngọc Thêm hướng dẫn by Nguyễn, Phan Tuấn | Trần, Ngọc Thêm, GS.TSKH [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.40951 TH107K 2009 (1).
|
|
31.
|
Nghiên cứu Trung Quốc học : những bài viết chọn lọc / Nguyễn Huy Quý by Nguyễn, Huy Quý, 1937-. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.1 NGH305C (1).
|
|
32.
|
もっと知りたい華僑 戴國煇編 by 戴, 国煇, 1931-2001. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 弘文堂 1991Other title: Motto shiritai kakyō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 344.522 Mo95 (1).
|
|
33.
|
苦果 韦其麟. by 韦, 其麟 | Wei, Qi Lin. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 广西 广西民族出版社出版 1994Other title: Ku guo.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.1 K951 (1).
|
|
34.
|
Giáo trình Hán ngữ 汉语教程 : phiên bản mới nhất gồm 6 cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên Dương Ký Châu chủ biên ; Trần Thị Thanh Liêm chủ biên dịch ; Hoàng Khải Hưng ... [và những người khác] dịch T.2 Q.H by Dương, Ký Châu [chủ biên] | Trần, Thị Thanh Liêm [chủ biên dịch] | Hoàng, Trà [dịch] | Nguyễn, Thúy Ngà [dịch] | Nguyễn, Hoàng Anh [dịch] | Đỗ, Thị Thanh Huyền [dịch.] | Đinh, Thị Thanh Nga [dịch]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: Hà Nội Đại học Quốc gia Hà Nội 2013Other title: 汉语教程.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 GI-108T (1).
|
|
35.
|
Giáo trình Hán ngữ 汉语教程 : phiên bản mới nhất gồm 6 cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên Dương Ký Châu chủ biên ; Trần Thị Thanh Liêm chủ biên dịch ; Hoàng Khải Hưng ... [và những người khác] dịch T.3 Q.H by Dương, Ký Châu [chủ biên] | Trần, Thị Thanh Liêm [chủ biên dịch] | Hoàng, Trà [dịch] | Nguyễn, Thúy Ngà [dịch] | Nguyễn, Thị Thanh Thủy [dịch] | Đinh, Thị Thanh Nga [dịch] | Phạm, Ngọc Hàm [dịch]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: Hà Nội Đại học Quốc gia Hà Nội 2013Other title: 汉语教程.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 GI-108T (1).
|
|
36.
|
Tiếng Hoa trung cấp 中级汉语教程 Lê Đình Khẩn tuyển chọn, bổ sung T.2 by Lê, Đình Khẩn [tuyển chọn, bổ sung]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Đại học Quốc gia 2003Other title: 中级汉语教程.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.115 T306H (1).
|
|
37.
|
Dân tộc và tôn giáo Trung Quốc / Trịnh Tây ; Đặng Thúy Thúy dịch ; Dương Ngọc Dũng hiệu đính và giới thiệu. by Trịnh, Tây | Đặng, Thúy Thúy [dịch.] | Dương, Ngọc Dũng, TS [hiệu đính và giới thiệu. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Truyền bá ngũ châu : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8951 D121T (1).
|
|
38.
|
Rượu Trung Quốc = 中国酒 / Lý Tranh Bình ; Trương Gia Quyền, Trương Lệ Mai dịch by Lý, Tranh Bình | Trương, Gia Quyền, TS [dịch.] | Trương, Lệ Mai, ThS [dịch. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Truyền bá ngũ châu : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2012Other title: 中国酒.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.130951 R564T (1).
|
|
39.
|
Thủ công mỹ nghệ truyền thống Trung Quốc = 中国传统工艺 / Hàng Gian, Quách Thu Huệ ; Trương Gia Quyền dịch by Hàng, Gian | Trương, Gia Quyền, TS [dịch.] | Quách, Thu Huệ. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Truyền bá ngũ châu : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2012Other title: 中国传统工艺.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 745.50951 TH500C (1).
|
|
40.
|
Đặc điểm văn hóa Trung Hoa qua tranh sơn thủy : Luận án Tiến sĩ : 62.31.06.40 / Lưu Tuấn Anh ; Nguyễn Đình Phức, Phan Thị Bích Hà hướng dẫn by Lưu, Tuấn Anh | Nguyễn, Đình Phức, PGS.TS [hướng dẫn.] | Phan, Thị Bích Hà, PGS.TS.NGƯT [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2019Dissertation note: Luận án tiến sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2019. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 759.951 Đ113Đ 2019 (1).
|