|
21.
|
Pocahontas Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Italian Publication details: 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4372 P7394 (1).
|
|
22.
|
독서논술 만화 필독선, (만화로 독파하는) 리어왕 / 셰익스피어원작 ; 버라이어티아트워크스만화 ; 송인국번역 ; 남궁은영 ; 해설 by 셰익스피어 | 송, 인국 [번역] | 남궁, 은영 [해설]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 신원문화사, 2009Other title: Vua Lear | King Lear.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 822.33 K536 (1).
|
|
23.
|
24 giờ trong đời một người đàn bà by Xtefan Xvaig. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.91 H103M (1).
|
|
24.
|
Cuộc chơi nhan sắc: truyện ngắn/ Xuân Loan Phan dịch by Phan, Xuân Loan [dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.73 C514C (1).
|
|
25.
|
Trạng trình : Truyện danh nhân / Nguyễn Nghiệp by Nguyễn, Nghiệp. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hải Phòng : Văn hóa thông tin, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.83 TR107T (1).
|
|
26.
|
Ngụ ngôn, cổ tích, truyện ngắn, người tù binh Cápcadơ = Басни, сказки, рассказы, кавказский пленник/ L. N. Tônxtôi, Nhân Phương Mai dịch by Tônxtôi, L. N | Mai, Nhân Phương [dịch] | Nguyễn, Tuyết Minh [dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese, Russian Publication details: Hà Nội: Giáo dục, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.73 NG500N (1).
|
|
27.
|
F. M. Dostoievski. T.9, P.4, Anh em nhà Caramazov/ F. M. Dostoievski by F. M. Dostoievski. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Moskva: Lokid Premium, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.73 F000M (1).
|
|
28.
|
Topo di campagna Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Italian Publication details: Bergamo : Edizioni Laurus Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 T6752 (1).
|
|
29.
|
옛이야기 들려 주기 / 서정오지음 by 서, 정오. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 보리, 1996Other title: Kể một câu chuyện cũ | Yes-iyagi deullyeo jugi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.2 Y476 (1).
|
|
30.
|
Le fiabe giramondo / Anne Marie Dalmais by Dalmais, Anne Marie. Edition: 2nd ed.Material type: Text Language: Italian Publication details: Milan : Orsa Maggiore Editrice, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 L4937 (1).
|
|
31.
|
Biancaneve e i sette nani Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Italian Publication details: Milan : Arnoldo Mondadori Editore, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 B577 (1).
|
|
32.
|
마음이 풍요로워지는 한국민담 / 참교육기획 엮음 by 참교육기획 [엮음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 유원, 2001Other title: Những câu chuyện dân gian Hàn Quốc làm giàu trái tim | Ma-eum-i pung-yolowojineun hangugmindam.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.209519 M111 (1).
|
|
33.
|
Asterix in Italien : Goscinny und Uderzo präsentieren ein neues Abenteuer von Asterix / Jean-Yves Ferri, Didier Conrad ; Klaus Jöken dịch by Ferri, Jean-Yves | Conrad, Didier | Jöken, Klaus [dịch]. Material type: Text Language: German Publication details: Italien : Egmont Ehapa Media, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 741.5 A853 (1).
|
|
34.
|
Ba người và ba con vật / Lý Lan by Lý, Lan. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 2009Availability: No items available :
|
|
35.
|
มังงาคลสสิก / นายแพทย์ประเสริฐ by นายแพทย์ประเสริฐ | กระทรวงศึกษาธิการ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท พิมพ์ดี จำกัด, 1999Other title: Mang nga khon sasik.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 741.52 M277 (1).
|
|
36.
|
Piccolo Buddha Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Italian Publication details: Milan : Silvio Berlusconi Editore, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.43 P591 (1).
|
|
37.
|
Essentials of human communication / Joseph A. DeVito by DeVito, Joseph A. Edition: 2nd edMaterial type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: New York : HarperCollins College Publishers, 1996Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.2 E78 (1).
|
|
38.
|
(공부가 되는) 세계명단편. / Henry, O. ... [và những người khác] by Henry, O | 글공작소 | Daudet, Alphonse | Chekhov, Anton Pavlovich | Jacobs, William Wymark | 오양환 | Gogol, Nikolai Vasilievitch | Tagore, Rabindranath | Hugo, Victor Marie | Maupassant, Guy de | Pelin, Elin | Giono, Jean | Schiller, Friedrich | Chekhov, Anton Pavlovich. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 아름다운사람들, 2013Other title: (gongbuga doeneun) Segyemyeongdanpyeon | Danh sách truyện ngắn thế giới.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808 S456 (1).
|
|
39.
|
Đất vỡ hoang. T.2/ Mikhain Sôlôkhôp, Trần Thủ Vũ dịch by Sôlôkhôp, Mikhain | Vũ, Trần Thủ [dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Mátxcơva: Cầu vồng, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.73 Đ124V (1).
|
|
40.
|
Người ăn chay : liên truyện / Han Kang ; Hoàng Hải Vân dịch by Han, Kang | Hoàng, Hải Vân [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2011Other title: 채식주의자.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 N558A (1).
|