|
21.
|
Cổ học tinh hoa / Trần Lê Nhân, Nguyễn V. Ngọc by Trần, Lê Nhân. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội, 1925Availability: No items available :
|
|
22.
|
นิทานมอญ / ส. พลายน้อย by ส. พลายน้อย. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : กระทรวงศึกษาธิการ, 1996Other title: Nithan mon.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 N729 (1).
|
|
23.
|
เจ้าชายน้อย / Antoine De Saint-Exupéry by Antoine De Saint-Exupéry. Edition: Lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : พ.ศ. พัฒนา จำกัด, 2020Other title: Chaochai noi.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 843 C461 (7). Checked out (1).
|
|
24.
|
Cổ học tinh hoa / Trần Lê Nhân, Nguyễn V. Ngọc by Trần, Lê Nhân. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội, 1925Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.24 C450H (1).
|
|
25.
|
กระเช้าดอกไม้ by กระทรวงศึกษาธิการ | กระทรวงศึกษาธิการ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ประพันธ์สาส์น, บจก.สนพ., 1999Other title: Krachao dokmai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 635.9 K891 (1).
|
|
26.
|
ปลาบู่ทอง by กระทรวงศึกษาธิการ | กระทรวงศึกษาธิการ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท พี.เพรส จำกัด, 1999Other title: Plabuthong.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 P696 (1).
|
|
27.
|
นิทานชาดก / อนันยช by อนันยช. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์ดีเอ็มจี, 2003Other title: Nithan chadok.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 N729 (1).
|
|
28.
|
ยอดนิทานอีสป สองภาษา ไทย - อังกฤษ / ครูน้อย by ครูน้อย. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ศูึกษาภัณฑ์พาณิชย์, 1999Other title: Aesop's Fable.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 A254 (2).
|
|
29.
|
Zehn Märchen der Gebrüder Grimm: Ausgewählt vom Goethe-Institut Hanoi = 10 truyện cổ hay nhất do viện Goethe Hà Nội lựa chọn / Goethe-Institut Vietnam by Goethe-Institut Vietnam. Material type: Text Language: German, Vietnamese Publication details: Hanoi : Goethe-Institut Vietnam, 2015Other title: 10 truyện cổ hay nhất do viện Goethe Hà Nội lựa chọn.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 Z44 (1).
|
|
30.
|
Сказки/ А. С. Пушкин by Пушкин, А. С. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Детская литература, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.20947 С42 (1).
|
|
31.
|
Chuột giã bánh giầy Toshio Ozawa ; Phan Thị Mỹ Loan, Nguyễn Đỗ An Nhiên, Nguyễn Hồng Thư dịch Nhữngng truyện cổ tích Nhật Bản hay nhất , by Toshio, Ozawa | Phan, Thị Mỹ Loan [dịch] | Nguyễn, Hồng Thư [dịch] | Nguyễn, Đỗ An Nhiên [dịch]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: H. Nxb. Dân trí 2014Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913 To72 (1).
|
|
32.
|
Сказки народов СССР: [Для мл. шк. возраста]/ И. С. Чепловодская by Чепловодская, И. С. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Юнацтва, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.20947 С42 (1).
|
|
33.
|
Russian folk tales from Alexander Afanasiev's collection/ Alexander Afanasiev by Afanasiev, Alexander. Material type: Text Language: English Publication details: Moscow: Raduga, 1978Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.20947 R969 (1).
|
|
34.
|
กามนิต (ภาคพื้นดิน) / เสฐียรโกเศศ - นาคะประทีป by เสฐียรโกเศศ - นาคะประทีป. Edition: Lần thứ 8Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สุวีริยาสาส์น, 1999Other title: Kam nit phakphuendin.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 K151 (1).
|
|
35.
|
นิทานเอกของพม่า / หม่องทินอ่อง (tác giả); เกษมชัย เตี๋ยระกูล (dịch) by หม่องทินอ่อง | เกษมชัย เตี๋ยระกูล []. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: Việt Nam : Tổng Cục Du lịch Thái Lan, 2021Other title: Nithan ek khong phama.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 N729 (1).
|
|
36.
|
Ngụ ngôn, cổ tích, truyện ngắn, người tù binh Cápcadơ = Басни, сказки, рассказы, кавказский пленник/ L. N. Tônxtôi, Nhân Phương Mai dịch by Tônxtôi, L. N | Mai, Nhân Phương [dịch] | Nguyễn, Tuyết Minh [dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese, Russian Publication details: Hà Nội: Giáo dục, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.73 NG500N (1).
|
|
37.
|
日本の昔話4 さるかにかっせん おざわとしお再話 ; 赤羽末吉画 4 by おざわとしお | 赤羽末吉画. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 福音館書店 1995Other title: Nihon no mukashibanashi 4 saru ka ni kasse n.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 388.1 N77-4 (1).
|
|
38.
|
日本の昔話2 したきりすずめ おざわとしお再話 ; 赤羽末吉画 2 by おざわとしお | 赤羽末吉画. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 福音館書店 1995Other title: Nihon no mukashibanashi 2 shita kiri suzume.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 388.1 N77-2 (1).
|
|
39.
|
Sự tích đoàn kết các dân tộc / Trương Bi, Y Wơn sưu tầm và biên soạn by Trương, Bi. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Daklak : Sở Văn hóa Thông tin Daklak, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.83 S550T (2).
|
|
40.
|
พลายจำปา / ธีโอดอร์ เจ. วอลเดค; ลมุล รัตตากร by ธีโอดอร์ เจ. วอลเดค | ลมุล รัตตากร. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : อเดียนสโตร์, 2001Other title: Phlai champa.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.83 T757 (1).
|