Refine your search

Your search returned 55 results. Subscribe to this search

| |
21. Cổ học tinh hoa / Trần Lê Nhân, Nguyễn V. Ngọc

by Trần, Lê Nhân.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội, 1925Availability: No items available :

22. นิทานมอญ / ส. พลายน้อย

by ส. พลายน้อย.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : กระทรวงศึกษาธิการ, 1996Other title: Nithan mon.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 N729 (1).

23. เจ้าชายน้อย / Antoine De Saint-Exupéry

by Antoine De Saint-Exupéry.

Edition: Lần thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : พ.ศ. พัฒนา จำกัด, 2020Other title: Chaochai noi.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 843 C461 (7). Checked out (1).

24. Cổ học tinh hoa / Trần Lê Nhân, Nguyễn V. Ngọc

by Trần, Lê Nhân.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội, 1925Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.24 C450H (1).

25. กระเช้าดอกไม้

by กระทรวงศึกษาธิการ | กระทรวงศึกษาธิการ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ประพันธ์สาส์น, บจก.สนพ., 1999Other title: Krachao dokmai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 635.9 K891 (1).

26. ปลาบู่ทอง

by กระทรวงศึกษาธิการ | กระทรวงศึกษาธิการ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท พี.เพรส จำกัด, 1999Other title: Plabuthong.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 P696 (1).

27. นิทานชาดก / อนันยช

by อนันยช.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์ดีเอ็มจี, 2003Other title: Nithan chadok.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 N729 (1).

28. ยอดนิทานอีสป สองภาษา ไทย - อังกฤษ / ครูน้อย

by ครูน้อย.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ศูึกษาภัณฑ์พาณิชย์, 1999Other title: Aesop's Fable.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 A254 (2).

29. Zehn Märchen der Gebrüder Grimm: Ausgewählt vom Goethe-Institut Hanoi = 10 truyện cổ hay nhất do viện Goethe Hà Nội lựa chọn / Goethe-Institut Vietnam

by Goethe-Institut Vietnam.

Material type: Text Text Language: German, Vietnamese Publication details: Hanoi : Goethe-Institut Vietnam, 2015Other title: 10 truyện cổ hay nhất do viện Goethe Hà Nội lựa chọn.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 Z44 (1).

30. Сказки/ А. С. Пушкин

by Пушкин, А. С.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Детская литература, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.20947 С42 (1).

31. Chuột giã bánh giầy Toshio Ozawa ; Phan Thị Mỹ Loan, Nguyễn Đỗ An Nhiên, Nguyễn Hồng Thư dịch Nhữngng truyện cổ tích Nhật Bản hay nhất ,

by Toshio, Ozawa | Phan, Thị Mỹ Loan [dịch] | Nguyễn, Hồng Thư [dịch] | Nguyễn, Đỗ An Nhiên [dịch].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: H. Nxb. Dân trí 2014Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913 To72 (1).

32. Сказки народов СССР: [Для мл. шк. возраста]/ И. С. Чепловодская

by Чепловодская, И. С.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Юнацтва, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.20947 С42 (1).

33. Russian folk tales from Alexander Afanasiev's collection/ Alexander Afanasiev

by Afanasiev, Alexander.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Moscow: Raduga, 1978Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.20947 R969 (1).

34. กามนิต (ภาคพื้นดิน) / เสฐียรโกเศศ - นาคะประทีป

by เสฐียรโกเศศ - นาคะประทีป.

Edition: Lần thứ 8Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สุวีริยาสาส์น, 1999Other title: Kam nit phakphuendin.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 K151 (1).

35. นิทานเอกของพม่า / หม่องทินอ่อง (tác giả); เกษมชัย เตี๋ยระกูล (dịch)

by หม่องทินอ่อง | เกษมชัย เตี๋ยระกูล [].

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: Việt Nam : Tổng Cục Du lịch Thái Lan, 2021Other title: Nithan ek khong phama.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 N729 (1).

36. Ngụ ngôn, cổ tích, truyện ngắn, người tù binh Cápcadơ = Басни, сказки, рассказы, кавказский пленник/ L. N. Tônxtôi, Nhân Phương Mai dịch

by Tônxtôi, L. N | Mai, Nhân Phương [dịch] | Nguyễn, Tuyết Minh [dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese, Russian Publication details: Hà Nội: Giáo dục, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.73 NG500N (1).

37. 日本の昔話4 さるかにかっせん おざわとしお再話 ; 赤羽末吉画 4

by おざわとしお | 赤羽末吉画.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 福音館書店 1995Other title: Nihon no mukashibanashi 4 saru ka ni kasse n.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 388.1 N77-4 (1).

38. 日本の昔話2 したきりすずめ おざわとしお再話 ; 赤羽末吉画 2

by おざわとしお | 赤羽末吉画.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 福音館書店 1995Other title: Nihon no mukashibanashi 2 shita kiri suzume.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 388.1 N77-2 (1).

39. Sự tích đoàn kết các dân tộc / Trương Bi, Y Wơn sưu tầm và biên soạn

by Trương, Bi.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Daklak : Sở Văn hóa Thông tin Daklak, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.83 S550T (2).

40. พลายจำปา / ธีโอดอร์ เจ. วอลเดค; ลมุล รัตตากร

by ธีโอดอร์ เจ. วอลเดค | ลมุล รัตตากร.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : อเดียนสโตร์, 2001Other title: Phlai champa.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.83 T757 (1).

Powered by Koha