|
21.
|
Đối thoại với các nền văn hóa : Thái Lan / Trịnh Huy Hóa dịch. by Trịnh, Huy Hóa [dịch]. Series: Đối thoại với các nền văn hóaMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09593 Đ452T (1).
|
|
22.
|
Văn hóa sức mạnh nội sinh của phát triển / Phùng Hữu Phú, Đinh Xuân Dũng đồng chủ biên. by Phùng Hữu Phú | Hoàng Chí bảo GS.TS | Phùng Hữu Phú GS.TS | Phan Xuân Biên PGS.TS | Đỗ Quý Doãn | Phạm Duy Đức | Vũ Thị Phương Hậu TS | Bùi Văn Hưng TS | Phạm Quang Long PGS.TS | Ngô Văn Lệ GS.TS | Bùi Đình Phong PGS.TS | Tạ Văn Thành PGS.TS | Nguyễn Văn Thắng TS | Trần Ngọc Thêm GS.TSKH | Hoàng Bá Thịnh PGS.TS | Nguyễn Minh Thuyết GS.TS | Nguyễn Hữu Thức PGS.TS | Phan Trọng Thường PGS.TS | Nguyễn Văn Tình TS | Hồ Anh Tuấn ThS | Trần Quốc Toản PGS.TS | Đinh Xuân Dũng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính trị Quốc gia, 2104Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 V115H (1).
|
|
23.
|
Một sách tiếp cận văn hóa / Phan Ngọc by Phan, Ngọc. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Thanh Niên, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 M458C (1).
|
|
24.
|
Truyện Kiều / Eung-wen Ju nguyên tác; Ahn Kyong Hwan by Ahn, Kyong Hwan. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese, Korean Publication details: Busan : Tạp chí Văn hóa (문화저널), 2004Other title: 쭈엔 끼에우 翹傳교전.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 TR527K (1).
|
|
25.
|
世界文学全集 ダンテ著 ; 平川祐弘訳 Vol. 2 神曲 by ダンテ | 平川祐弘 [訳]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 河出書房新社 1969Other title: Sekai bungaku zenshū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 908.8 Se22-2 (1).
|
|
26.
|
Tìm hiểu tiến trình văn học dân gian Việt Nam : Bộ ba tác phẩm đoạt giải thưởng Hồ Chí Minh đợt 1 năm 1996 / Cao Huy Đỉnh by Cao, Huy Đỉnh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hoá thông tin, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 T310H (1).
|
|
27.
|
Đối thoại với các nền văn hóa : Nam Phi / Trịnh Huy Hóa dịch by Trịnh, Huy Hóa [dịch]. Series: Đối thoại với các nền văn hóaMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0968 Đ452T (1).
|
|
28.
|
Đối thoại với các nền văn hóa : Trung Quốc / Trịnh Huy Hóa dịch. by Trịnh, Huy Hóa [dịch]. Series: Đối thoại với các nền văn hóaMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0951 Đ452T (1).
|
|
29.
|
Vân đài loại ngữ : Tập I quyển 1,2 &3 / Lê Quý Đôn, Tạ Quang Phát dịch by Lê, Quý Đôn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Phủ quốc vụ khanh đặc trách văn hóa xuất bản, 1972Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.1 V121Đ (1).
|
|
30.
|
Vân đài loại ngữ : Tập III quyển 8 và 9 / Lê Quý Đôn by Lê, Quý Đôn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Phủ quốc vụ khanh đặc trách xuất bản, 1973Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.1 V121Đ (1).
|
|
31.
|
Tư vấn quản lý : một quan điểm mới với sự hỗ trợ của các công cụ được tuyển chọn toàn diện / Koenraad Tommissen ; Dương Ngọc Dũng dịch by Tommissen, Koenraad | Dương, Ngọc Dũng [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: vie Original language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng Hợp TP. Hồ Chí Minh, 2008Other title: An innovative view of management consultancy : complemented by a comprehensive selection of tools.Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658 T550V (1).
|
|
32.
|
Prosa-Land Österreich / Adreas P. Pittler by Pittler, Andreas P. Material type: Text Language: German Publication details: Salzburg : Wieser Verlag, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 838.914 P966 (1).
|
|
33.
|
Jugend in der Bundesrepublik Deutschland / Deutschland Bundesministerium für Familie, Senioren, Frauen und Jugend by Padberg, Gabriele. Material type: Text Language: German Publication details: Berlin München : Langenscheidt, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 838.91 J93 (1).
|
|
34.
|
Sân khấu truyền thống Nhật Bản : Bản sắc văn hóa và kinh nghiệm bảo tồn - phát triển : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Vũ Quỳnh Như ; Bùi Khởi Giang hướng dẫn by Nguyễn, Vũ Quỳnh Như | Bùi, Khởi Giang, TS [Hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2005. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 745 S121K 2005 (1).
|
|
35.
|
Đối thoại với các nền văn hóa : Bỉ / Trịnh Huy Hóa dịch. by Trịnh, Huy Hóa [dịch]. Series: Đối thoại với các nền văn hóaMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09493 Đ452T (1).
|
|
36.
|
Văn học văn hóa : Vấn đề và suy nghĩ / Nguyễn Văn Hạnh by Nguyễn, Văn Hạnh Giáo sư Tiến sĩ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Khoa học xã hội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 800 V115H (1).
|
|
37.
|
Der Kopf in der Schlinge : Gnadengesuche u. ihre Erzähler / Natalie Zemon Davis ; Wolfgang Kaiser dịch by Davis, Natalie Zemon | Kaiser, Wolfgang [dịch]. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Taschenbuch, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 848.30809 K83 (1).
|
|
38.
|
Toàn dân đoàn kết xây dựng đời sống văn hóa by Ban chỉ đạo toàn dân đoàn kết xây dựng đời sống văn hóa. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Ban chỉ đạo toàn dân đoàn kết xây dựng đời sống văn hóa, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.4 T406D (1).
|
|
39.
|
Đối thoại với các nền văn hóa : Tây Ban Nha / Trịnh Huy Hóa dịch by Trịnh, Huy Hóa [dịch]. Series: Đối thoại với các nền văn hóaMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0946 Đ452T (1).
|
|
40.
|
Vân đài loại ngữ : Tập II quyển 4,5,6,7 / Lê Quý Đôn, Tạ Quang Phát dịch by Lê, Quý Đôn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Phủ quốc vụ khanh đặc trách văn hóa xuất bản, 1972Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9222 V121Đ (1).
|