Refine your search

Your search returned 3982 results. Subscribe to this search

| |
21. Đối thoại với các nền văn hóa : Thái Lan / Trịnh Huy Hóa dịch.

by Trịnh, Huy Hóa [dịch].

Series: Đối thoại với các nền văn hóaMaterial type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09593 Đ452T (1).

22. Văn hóa sức mạnh nội sinh của phát triển / Phùng Hữu Phú, Đinh Xuân Dũng đồng chủ biên.

by Phùng Hữu Phú | Hoàng Chí bảo GS.TS | Phùng Hữu Phú GS.TS | Phan Xuân Biên PGS.TS | Đỗ Quý Doãn | Phạm Duy Đức | Vũ Thị Phương Hậu TS | Bùi Văn Hưng TS | Phạm Quang Long PGS.TS | Ngô Văn Lệ GS.TS | Bùi Đình Phong PGS.TS | Tạ Văn Thành PGS.TS | Nguyễn Văn Thắng TS | Trần Ngọc Thêm GS.TSKH | Hoàng Bá Thịnh PGS.TS | Nguyễn Minh Thuyết GS.TS | Nguyễn Hữu Thức PGS.TS | Phan Trọng Thường PGS.TS | Nguyễn Văn Tình TS | Hồ Anh Tuấn ThS | Trần Quốc Toản PGS.TS | Đinh Xuân Dũng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính trị Quốc gia, 2104Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 V115H (1).

23. Một sách tiếp cận văn hóa / Phan Ngọc

by Phan, Ngọc.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Thanh Niên, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 M458C (1).

24. Truyện Kiều / Eung-wen Ju nguyên tác; Ahn Kyong Hwan

by Ahn, Kyong Hwan.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese, Korean Publication details: Busan : Tạp chí Văn hóa (문화저널), 2004Other title: 쭈엔 끼에우 翹傳교전.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 TR527K (1).

25. 世界文学全集 ダンテ著 ; 平川祐弘訳 Vol. 2 神曲

by ダンテ | 平川祐弘 [訳].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 河出書房新社 1969Other title: Sekai bungaku zenshū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 908.8 Se22-2 (1).

26. Tìm hiểu tiến trình văn học dân gian Việt Nam : Bộ ba tác phẩm đoạt giải thưởng Hồ Chí Minh đợt 1 năm 1996 / Cao Huy Đỉnh

by Cao, Huy Đỉnh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hoá thông tin, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 T310H (1).

27. Đối thoại với các nền văn hóa : Nam Phi / Trịnh Huy Hóa dịch

by Trịnh, Huy Hóa [dịch].

Series: Đối thoại với các nền văn hóaMaterial type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0968 Đ452T (1).

28. Đối thoại với các nền văn hóa : Trung Quốc / Trịnh Huy Hóa dịch.

by Trịnh, Huy Hóa [dịch].

Series: Đối thoại với các nền văn hóaMaterial type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0951 Đ452T (1).

29. Vân đài loại ngữ : Tập I quyển 1,2 &3 / Lê Quý Đôn, Tạ Quang Phát dịch

by Lê, Quý Đôn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Phủ quốc vụ khanh đặc trách văn hóa xuất bản, 1972Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.1 V121Đ (1).

30. Vân đài loại ngữ : Tập III quyển 8 và 9 / Lê Quý Đôn

by Lê, Quý Đôn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Phủ quốc vụ khanh đặc trách xuất bản, 1973Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.1 V121Đ (1).

31. Tư vấn quản lý : một quan điểm mới với sự hỗ trợ của các công cụ được tuyển chọn toàn diện / Koenraad Tommissen ; Dương Ngọc Dũng dịch

by Tommissen, Koenraad | Dương, Ngọc Dũng [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: vie Original language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng Hợp TP. Hồ Chí Minh, 2008Other title: An innovative view of management consultancy : complemented by a comprehensive selection of tools.Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658 T550V (1).

32. Prosa-Land Österreich / Adreas P. Pittler

by Pittler, Andreas P.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Salzburg : Wieser Verlag, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 838.914 P966 (1).

33. Jugend in der Bundesrepublik Deutschland / Deutschland Bundesministerium für Familie, Senioren, Frauen und Jugend

by Padberg, Gabriele.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Berlin München : Langenscheidt, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 838.91 J93 (1).

34. Sân khấu truyền thống Nhật Bản : Bản sắc văn hóa và kinh nghiệm bảo tồn - phát triển : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Vũ Quỳnh Như ; Bùi Khởi Giang hướng dẫn

by Nguyễn, Vũ Quỳnh Như | Bùi, Khởi Giang, TS [Hướng dẫn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2005. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 745 S121K 2005 (1).

35. Đối thoại với các nền văn hóa : Bỉ / Trịnh Huy Hóa dịch.

by Trịnh, Huy Hóa [dịch].

Series: Đối thoại với các nền văn hóaMaterial type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09493 Đ452T (1).

36. Văn học văn hóa : Vấn đề và suy nghĩ / Nguyễn Văn Hạnh

by Nguyễn, Văn Hạnh Giáo sư Tiến sĩ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Khoa học xã hội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 800 V115H (1).

37. Der Kopf in der Schlinge : Gnadengesuche u. ihre Erzähler / Natalie Zemon Davis ; Wolfgang Kaiser dịch

by Davis, Natalie Zemon | Kaiser, Wolfgang [dịch].

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Taschenbuch, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 848.30809 K83 (1).

38. Toàn dân đoàn kết xây dựng đời sống văn hóa

by Ban chỉ đạo toàn dân đoàn kết xây dựng đời sống văn hóa.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Ban chỉ đạo toàn dân đoàn kết xây dựng đời sống văn hóa, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.4 T406D (1).

39. Đối thoại với các nền văn hóa : Tây Ban Nha / Trịnh Huy Hóa dịch

by Trịnh, Huy Hóa [dịch].

Series: Đối thoại với các nền văn hóaMaterial type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0946 Đ452T (1).

40. Vân đài loại ngữ : Tập II quyển 4,5,6,7 / Lê Quý Đôn, Tạ Quang Phát dịch

by Lê, Quý Đôn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Phủ quốc vụ khanh đặc trách văn hóa xuất bản, 1972Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9222 V121Đ (1).

Powered by Koha