Your search returned 24 results. Subscribe to this search

| |
21. Die Gesellschafterin / Chaim Bermant

by Bermant, Chaim.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Droemer Knaur, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 823.914 G389 (1).

22. Chiến lược hội thoại trong một số truyện ngắn tiêu biểu của Somerset Maugham : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.01 / Nguyễn Hòa Mai Phương; Nguyễn Hoàng Tuấn, Đinh Điền hướng dẫn

by Nguyễn, Hòa Mai Phương | Nguyễn, Hoàng Tuấn, Đinh Điền [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015. Availability: No items available :

23. メソポタミヤの殺人 アガサ・クリスティー/著; 高橋 豊/訳

by アガサ・クリスティー/著 | 高橋 豊/ [訳].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 早川書房 1991Other title: Mesopotamiya no satsujin.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 933.7 Me72 (1).

24. 로미오와 줄리엣. 173 / 최종철 옮김

by 최, 종철.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Lomiowa jullies | Romeo và Juliet.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 822.33 L845 (1).

Powered by Koha