Refine your search

Your search returned 102 results. Subscribe to this search

| |
21. Văn học dân gian Thái Bình / Phạm Đức Duật biên soạn

by Phạm, Đức Duật.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 V115H (1).

22. Cao Huy Đỉnh-Bộ ba tác phẩm nhận giải thưởng Hồ Chí Minh( Đợt một- năm 1996) : Tìm hiểu tiến trình văn học dân gian Việt Nam

by Phạm, Thành.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa- Thông tin, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 C108H (1).

23. (창조의 신) 소별왕 대별왕. 1 / 신동흔, 오승민

by 신, 동흔 | 오, 승민.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한겨레출판, 2009Other title: (Changjoui sin) Sobyeol-wang daebyeol-wang. | (Thần sáng tạo) Vua sao nhỏ vua sao lớn..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2095195 S677 (1).

24. (영혼의 수호신) 바리공주. 2 / 백승남, 류준화

by 백, 승남 | 류, 준화.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한겨레출판, 2009Other title: (Yeonghon-ui suhosin) Baligongju. | (Người bảo vệ linh hồn) Công chúa Bari..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2095195 B186 (1).

25. Truyện kể dân gian : Đọc bằng Type và Motif / Nguyễn Tấn Bắc

by Nguyễn, Tấn Bắc.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Khoa học xã hội, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 TR527K (1).

26. Liêu trai chí dị : Tập III / Bồ Tùng Linh; Tản Đà, Đào Trinh Nhất, Nguyễn Văn Huyền dịch giả

by Bồ, Tùng Linh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Thanh Hóa : Văn học, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.83 L309T (1).

27. วรรณกรรมท้องถิ่นไทย / กตัญญู ชูชื่น

by กตัญญู ชูชื่น.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท ต้นอ้อ ๑๙๙๙ จำกัด, 1997Other title: Wannakam thongthin thai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.91 W249 (3).

28. Chương Han sử thi Thái / Phan Đăng Nhật, Nguyễn Ngọc Tuấn đồng chủ biên

by Phan, Đăng Nhật.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.81 CH561H (1).

29. Liêu trai chí dị : Tập II / Bồ Tùng Linh; Tản Đà viết lời bình, Chu Văn lời bạt

by Bồ, Tùng Linh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Thanh Hóa : Văn học, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.83 L309T (1).

30. Văn hóa dân gian Tày / Hoàng Ngọc La chủ biên, Hoàng Hoa Toàn, Vũ Anh Tuấn

by Hoàng, Ngọc La.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Thái Nguyên : Sở Văn hóa thông tin Thái Nguyee, 2002Availability: No items available :

31. Sử thi thần thoại M'nông / Sưu tầm và biên dịch: Đỗ Hồng Kỳ, Điểu Kâu, Nơ Yu, Đăm Pơ Tiêu

by Đỗ, Hồng Kỳ | Điểu, Kâu | Nơ, Yu | Đăm | Pơ, Tiêu.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hoá dân tộc, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 S550T (1).

32. Văn Học Dân Gian Sóc Trăng

by Chu, Xuân Diên [chủ biên.] | ĐHQG TPHCM | Trường ĐHKHXH&NV | Khoa Ngữ Văn và Báo Chí.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.209597 V115H (1).

33. Trường ca văn hóa giáo dục gia đình quốc đạo

by Hãn Nguyên Nguyễn Nhã | Mai, Trinh Đỗ Thị.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa-văn nghệ TPHCM, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.209597 TR561C (1).

34. Văn học dân gian Sóc Trăng : tuyển chọn từ tài liệu sưu tầm điền dã / Chu Xuân Diên chủ biên

by Chu, Xuân Diên.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : TP. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 V115H (1).

35. (농사와 사랑의 여신) 자청비. 3 / 임정자 ; 최현묵 그림

by 임, 정자 | 최, 현묵 [그림].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한겨레출판, 2009Other title: (Nongsawa sarang-ui yeosin) Jacheongbi. | (Nữ thần nông nghiệp và tình yêu) Jaecheongbi..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2095195 J121 (1).

36. (안개섬의)비밀 : 송종호 장편 동화 / 송종호 지음 ; 이진성 그림

by 송, 종호 | 이, 진성 [그림].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 2001Other title: Bí mật hòn đảo mù sương | Truyện cổ tích của Song Jong-ho | (Angaeseom-ui) Bimil | Songjongho jangpyeon donghwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.209519 B611 (4).

37. 고사성어 / 위창복감수, 도희연그림

by 위, 창복.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 김경희, 2009Other title: Gosasongo | Thành ngữ cổ.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.73 G676 (1).

38. Truyện đố trí tuệ Trung Hoa / Dương Thu Ái biên soạn

by Dương, Thu Ái [biên soạn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.20951 TR527Đ (1).

39. Danh ngôn

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Thanh Niên, 1983Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.209597 D107N (1).

40. Sử thi Ấn Độ tập 1 Mahabharata

by Phan, Thu Hiền.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.20954 S550T (1).

Powered by Koha