|
21.
|
Văn học dân gian Thái Bình / Phạm Đức Duật biên soạn by Phạm, Đức Duật. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 V115H (1).
|
|
22.
|
Cao Huy Đỉnh-Bộ ba tác phẩm nhận giải thưởng Hồ Chí Minh( Đợt một- năm 1996) : Tìm hiểu tiến trình văn học dân gian Việt Nam by Phạm, Thành. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa- Thông tin, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 C108H (1).
|
|
23.
|
(창조의 신) 소별왕 대별왕. 1 / 신동흔, 오승민 by 신, 동흔 | 오, 승민. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한겨레출판, 2009Other title: (Changjoui sin) Sobyeol-wang daebyeol-wang. | (Thần sáng tạo) Vua sao nhỏ vua sao lớn..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2095195 S677 (1).
|
|
24.
|
(영혼의 수호신) 바리공주. 2 / 백승남, 류준화 by 백, 승남 | 류, 준화. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한겨레출판, 2009Other title: (Yeonghon-ui suhosin) Baligongju. | (Người bảo vệ linh hồn) Công chúa Bari..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2095195 B186 (1).
|
|
25.
|
Truyện kể dân gian : Đọc bằng Type và Motif / Nguyễn Tấn Bắc by Nguyễn, Tấn Bắc. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Khoa học xã hội, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 TR527K (1).
|
|
26.
|
Liêu trai chí dị : Tập III / Bồ Tùng Linh; Tản Đà, Đào Trinh Nhất, Nguyễn Văn Huyền dịch giả by Bồ, Tùng Linh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Thanh Hóa : Văn học, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.83 L309T (1).
|
|
27.
|
วรรณกรรมท้องถิ่นไทย / กตัญญู ชูชื่น by กตัญญู ชูชื่น. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท ต้นอ้อ ๑๙๙๙ จำกัด, 1997Other title: Wannakam thongthin thai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.91 W249 (3).
|
|
28.
|
Chương Han sử thi Thái / Phan Đăng Nhật, Nguyễn Ngọc Tuấn đồng chủ biên by Phan, Đăng Nhật. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.81 CH561H (1).
|
|
29.
|
Liêu trai chí dị : Tập II / Bồ Tùng Linh; Tản Đà viết lời bình, Chu Văn lời bạt by Bồ, Tùng Linh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Thanh Hóa : Văn học, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.83 L309T (1).
|
|
30.
|
Văn hóa dân gian Tày / Hoàng Ngọc La chủ biên, Hoàng Hoa Toàn, Vũ Anh Tuấn by Hoàng, Ngọc La. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Thái Nguyên : Sở Văn hóa thông tin Thái Nguyee, 2002Availability: No items available :
|
|
31.
|
Sử thi thần thoại M'nông / Sưu tầm và biên dịch: Đỗ Hồng Kỳ, Điểu Kâu, Nơ Yu, Đăm Pơ Tiêu by Đỗ, Hồng Kỳ | Điểu, Kâu | Nơ, Yu | Đăm | Pơ, Tiêu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hoá dân tộc, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 S550T (1).
|
|
32.
|
Văn Học Dân Gian Sóc Trăng by Chu, Xuân Diên [chủ biên.] | ĐHQG TPHCM | Trường ĐHKHXH&NV | Khoa Ngữ Văn và Báo Chí. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.209597 V115H (1).
|
|
33.
|
Trường ca văn hóa giáo dục gia đình quốc đạo by Hãn Nguyên Nguyễn Nhã | Mai, Trinh Đỗ Thị. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa-văn nghệ TPHCM, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.209597 TR561C (1).
|
|
34.
|
Văn học dân gian Sóc Trăng : tuyển chọn từ tài liệu sưu tầm điền dã / Chu Xuân Diên chủ biên by Chu, Xuân Diên. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : TP. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 V115H (1).
|
|
35.
|
(농사와 사랑의 여신) 자청비. 3 / 임정자 ; 최현묵 그림 by 임, 정자 | 최, 현묵 [그림]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한겨레출판, 2009Other title: (Nongsawa sarang-ui yeosin) Jacheongbi. | (Nữ thần nông nghiệp và tình yêu) Jaecheongbi..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2095195 J121 (1).
|
|
36.
|
(안개섬의)비밀 : 송종호 장편 동화 / 송종호 지음 ; 이진성 그림 by 송, 종호 | 이, 진성 [그림]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 2001Other title: Bí mật hòn đảo mù sương | Truyện cổ tích của Song Jong-ho | (Angaeseom-ui) Bimil | Songjongho jangpyeon donghwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.209519 B611 (4).
|
|
37.
|
고사성어 / 위창복감수, 도희연그림 by 위, 창복. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 김경희, 2009Other title: Gosasongo | Thành ngữ cổ.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.73 G676 (1).
|
|
38.
|
Truyện đố trí tuệ Trung Hoa / Dương Thu Ái biên soạn by Dương, Thu Ái [biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.20951 TR527Đ (1).
|
|
39.
|
Danh ngôn Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Thanh Niên, 1983Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.209597 D107N (1).
|
|
40.
|
Sử thi Ấn Độ tập 1 Mahabharata by Phan, Thu Hiền. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.20954 S550T (1).
|