|
21.
|
(한국어문화교육을 위한) 한국문화의 이해 / 임경순지음 by 임, 경순. Material type: Text; Format:
print
Language: Kor Publication details: 서울 : 한국외국어대학교 출판부, 2009Other title: Tìm hiểu văn hóa Hàn Quốc (dành cho giáo dục văn hóa Hàn Quốc) | (Hangug-eomunhwagyoyug-eul wihan) hangugmunhwaui ihae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390 H239 (1).
|
|
22.
|
어린이를 위한 주강현의 우리 문화. 2 / 주강현 by 주, 강현. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 아이세움, 2002Other title: Văn hóa Hàn Quốc dành cho trẻ em của Joo Kang-hyeon | Eolin-ileul wihan juganghyeon-ui uli munhwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09519 E62 (1).
|
|
23.
|
한국의 옛날이야기로 배우는 한국어·한국문화 / 이은자 지음 ; 이승민 그림 by 이, 은자 | 이,승민 [그림]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 역락, 2015Other title: Hanguge yennalriyagiro baeuneun hangugohangungmunhwa | Văn hóa Hàn Quốc và Hàn Quốc học bằng câu chuyện ngày xưa của Hàn Quốc.Availability: No items available :
|
|
24.
|
한국의 다문화주의 / 김원외지음 by 김, 원외. Material type: Text; Format:
print
Language: Kor Publication details: 서울 : 이매진, 2011Other title: Hàn Quốc đa văn hóa | hangug-ui damunhwajuui.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.4 H239 (1).
|
|
25.
|
꽃으로 보는 한국문화 / 이상희지음 ; 임준현펴낸 by 이, 상희. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 넥서스BOOKS, 2004Other title: Văn hóa hàn quốc thông qua hoa | Kkoch-eulo boneun hangugmunhwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09519 K629 (1).
|
|
26.
|
Korean villages and their cultures / Edited by the national trust of Korea by National trust of Korea [Edited]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seongnam : Academy of Korean Studies Press, 2013Other title: Làng Hàn Quốc và văn hóa của họ .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09519 K843 (1).
|
|
27.
|
Seasonal customs of Korea. 7 / David E. Shaffer by Shaffer, David E. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Hollym, 2007Other title: Phong tục theo mùa của Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09519 S439 (1).
|
|
28.
|
다도 / 이기윤지음 by 이, 기윤. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 2008Other title: Dado | Lễ trà.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.12 D121 (1).
|
|
29.
|
기업과 문화의 충격 / 이어령지음 by 이, 어령 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 문학사상사, 2003Other title: Sốc công ty và văn hoá | Gieobgwa munhwaui chung-gyeog.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 G454 (8).
|
|
30.
|
This is Korea : all you ever wanted to know about Korea / Choi Jungwha, Lim Hyang-ok by Choi, Jungwha | Lim, Hyang-ok. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Woongjin Think Big, 2007Other title: Đây là Hàn Quốc : tất cả những gì bạn muốn biết về Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 T448 (1).
|
|
31.
|
龍과 여성, 달의 축제 / 한양명 by 한, 양명. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민속원, 2006Other title: Rồng và Phụ nữ, Lễ hội Mặt trăng | Yong-gwa yeoja, woljeol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.4 Y55 (1).
|
|
32.
|
Tìm hiểu làn sóng văn hóa Hàn Quốc ở Châu Á : kỷ yếu hội thảo khoa học quốc tế = Understanding Korean cultural wave (Hallyu) in Asia : proceedings international conference / Kim Myeong Hye ...[và những người khác] by Kim, Myeong Hye | Kim, Min Jung | Kim, Kwang Dong | Lee, Kyoung Suk | Phan, Thị Thu Hiền | Lee, Gunho | Tống, Thị Tiền Châu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2012Other title: Understanding Korean cultural wave (Hallyu) in Asia : proceedings international conference.Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09 H9958 (1).
|
|
33.
|
Inside Korea : Discovering the people and culture / Kim Jong-hyuk, Yum Bok-gyu, Choi Il-sung, Kim Il-pyong, Park Yong-chin, Yang Han-sun, Lee Eung-chel, Kim Ki-hoon, Choi Jun-sik, Kim Shi-dug, Shim Jae-soek옮김 by Kim, Jong-hyuk | Kim, Shi-dug | Shim, Jae-soek [옮김] | Yum, Bok-gyu | Choi, Il-sung | Kim, Il-pyong | Park, Yong-chin | Yang, Han-sun | Lee, Eung-chel | Kim, Ki-hoon | Choi, Jun-sik. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Hollym Corp, 2015Other title: Bên trong đất nước Hàn Quốc : Khám phá con người và văn hóa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.95 I-59 (2).
|
|
34.
|
한국문화의 이해 = Essentials of Korean culture / 손호민지음 ; 전상이엮음 by 손, 호민 | 전, 상이 [엮음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 고려대학교출판부, 2013Other title: Tìm hiểu văn hóa Hàn Quốc | Hangugmunhwaui ihae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09519 H239 (1).
|
|
35.
|
문화재 이름도 모르면서 / 이재정지음 by 이, 재정. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 고재은, 2016Other title: Cậu còn không biết tên di sản văn hóa mà | Munhwajae ireumdo moreumyonso.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.095195 M966 (1).
|
|
36.
|
Understanding contemporary Korean culture / Choi Joon Sik, Hahm In Hee, Kim Mi Hyun, Kim Young Hoone, Lee Ki Sung edited by Choi, Joon Sik [edited] | Hahm, In Hee [edited] | Kim, Mi Hyun [edited] | Kim, Young Hoon [edited] | Lee, Ki Sung [edited]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Paju : Jimoondang, 2011Other title: Tìm hiểu văn hóa Hàn Quốc đương đại.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09519 U554 (3).
|
|
37.
|
실학 정신으로 세운 조선의 신도시, 수원화성 / 김동욱지음 by 김, 동욱. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 돌베개, 2006Other title: Silhag jeongsin-eulo se-un joseon-ui sindosi, suwonhwaseong | Thành phố mới của Joseon được xây dựng với tinh thần học tập thực tế, Suwon Hwaseong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 S582 (1).
|
|
38.
|
(재일교포가 찾아낸) 우리 술의 역사와 문화 그리고 지혜 / 정대성, 최진선 by 정, 대성. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 이회문화사, 2006Other title: Lịch sử, văn hóa và trí tuệ của rượu Hàn Quốc được Hàn kiều tại Nhật Bản tìm ra | (Jaeilgyopoga chaj-anaen) Uli sul-ui yeogsawa munhwa geuligo jihye.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 663 U39 (1).
|
|
39.
|
(외국인을 위한) 한자와 한국문화 / 배규범지음 by 배, 규범. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한국문화사, 2012Other title: (Dành cho người nước ngoài) Chữ Hán và văn hóa Hàn Quốc | (Oegug-in-eul wihan) Hanjawa hangugmunhwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 H239 (2).
|
|
40.
|
우리 악기,우리 음악 / 국립중앙박물관 ; 국립국악원 by 국립중앙박물관 | 국립국악원. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 천연색삽화 , 2011Other title: Nhạc cụ của chúng tôi, âm nhạc của chúng tôi | Uli aggi,uli eum-ag.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 708.9519 U39 (1).
|