|
21.
|
Tổng mục lục tạp chí văn hóa dân gian : 1983 - 2003 / Trịnh Đình Liên biên soạn by Trịnh, Đình Liên. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 017.398 T455M (1).
|
|
22.
|
Tín ngưỡng dân gian của người Việt ở Long An / Trịnh Thị Tuyết Hằng by Trịnh, Thị Tuyết Hằng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh, 2005Availability: No items available :
|
|
23.
|
Mấy vấn đề văn hóa và văn học dân gian Việt Nam / Chu Xuân Diên by Chu, Xuân Diên. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 M126V (1).
|
|
24.
|
Then Tày / Nguyễn Thị Yên by Nguyễn, Thị Yên. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398 TH203T (1).
|
|
25.
|
우리나라 세시풍속 / 이과련지음 by 이, 광련. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 청연, 2005Other title: Gió ba giờ ở Hàn Quốc | Ulinala sesipungsog.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09519 U39 (1).
|
|
26.
|
진도 씻김굿의 무구 / 국립남도국악원편 by 국립남도국악원편 | 국립국악원. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 진도군 : 국립남도국악원, 2010Other title: Jindo ssisgimgus-ui mugu | Jindo Seokgimgut's Armament .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.41 J617 (1).
|
|
27.
|
민속놀이와 명절 / 조선의 민속전통 편찬위원회집필 ; 과학백과사전종합출판사펴냄 by 조선의 민속전통 편찬위원회 | 과학백과사전종합출판사 [펴냄]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 대산출판사, 2000Other title: Minsognoliwa myeongjeol | Trò chơi văn hóa dân gian và ngày lễ.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09519 M666 (1).
|
|
28.
|
Tục thờ nước của người Việt qua lễ hội ở Hà Nội và phụ cận / Nguyễn Thị Việt Hương by Nguyễn, Thị Việt Hương. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao Động, 2015Availability: No items available :
|
|
29.
|
Cao Huy Đỉnh-Bộ ba tác phẩm nhận giải thưởng Hồ Chí Minh( Đợt một- năm 1996) : Tìm hiểu tiến trình văn học dân gian Việt Nam by Phạm, Thành. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa- Thông tin, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 C108H (1).
|
|
30.
|
สำนวน ลำนำ ตำนาน 4 ภูมิภาค (ฉบับเพิ่มเติมตำนาน) / ประพนธ์ เรืองณรงค์ by ประพนธ์ เรืองณรงค์. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ราชบัณฑิตยสถาน, 2005Other title: Samnuan lamnam tamnan phumphak (chabap phoemtoem tamnan).Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 S189 (5).
|
|
31.
|
Văn hóa dân gian : những phương pháp nghiên cứu by Viện Khoa Học Xã Hội Việt Nam | Viện Văn Hóa Dân Gian. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa Học Xã Hội, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.09 V115H (1).
|
|
32.
|
Văn hóa dân gian Tày / Hoàng Ngọc La chủ biên, Hoàng Hoa Toàn, Vũ Anh Tuấn by Hoàng, Ngọc La. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Thái Nguyên : Sở Văn hóa thông tin Thái Nguyee, 2002Availability: No items available :
|
|
33.
|
Giáo dục và truyền thông với văn hóa dân gian Đông Nam bộ by Huỳnh, Văn Tới [chủ biên.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.09597 GI-108D (1).
|
|
34.
|
Tín ngưỡng dân gian của người Việt ở Long An / Trịnh Thị Tuyết Hằng by Trịnh, Thị Tuyết Hằng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398b T311N (1).
|
|
35.
|
Ghi chép về văn hóa và âm nhạc / Tô Ngọc Thanh by Tô, Ngọc Thanh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2007Availability: No items available :
|
|
36.
|
Kỷ yếu đại hội VI / Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam by Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Dân Trí, 2010Availability: No items available :
|
|
37.
|
진도의 농악과 북놀이 / 국립남도국악원편 by 국립남도국악원편 | 국립국악원. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 진도군 : 국립남도국악원, 2009Other title: Jindoui nong-aggwa bugnol-i | Jindo's Nongak và chơi trống .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.3 J617 (1).
|
|
38.
|
Câu chuyện làng Giang (các khuynh hướng, giá trị và khuôn mẫu trong một xã hội) by Lương, Hồng Quang | Nguyễn, Thị Thanh Hoa | Bùi, Thị Kim Phương. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHQG Hà Nội, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.4 C125C (1).
|
|
39.
|
Nghệ nhân dân gian / Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam by Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2007Other title: VietNam's living human treasures.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398 NGH250N (1).
|
|
40.
|
Nghệ nhân dân gian. T.3 / Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam by Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2007Other title: VietNam's living human treasures.Availability: No items available :
|