|
21.
|
Phân tích hệ thống và ứng dụng / Hoàng Tụy by Hoàng, Tụy. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 510 PH121T (1).
|
|
22.
|
(일반인을 위한)파인만의 QED강의 / Richard Phillips Feynman 강의 ; 박병철옮김 by Feynman, Richard Phillips [강의] | 박, 병철 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 승산, 2003Other title: (Dành cho công chúng) Bài giảng QED của Feynman | (Ilban-in-eul wihan) Painman-ui QEDgang-ui.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 537.67 P147 (1).
|
|
23.
|
(청소년을 위한 유쾌한) 물리상식 / 김기태지음 by 김, 기태 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 하늘아래, 2009Other title: (Dễ chịu cho giới trẻ) Vật lý thông thường | (Cheongsonyeon-eul wihan yukwaehan) Mullisangsig.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 530.02 M959 (1).
|
|
24.
|
The tao of physics : an exploration of the parallels between modern physics and Eastern mysticism / Fritjof Capra by Capra, Fritjof. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Boston : Shambhala, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 530.01 T171 (1).
|
|
25.
|
Ảnh hưởng của vật lý học hiện đại đối với sự phát triển của thế giới quan duy vật biện chứng : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Phạm Thị Thanh Huyền ; Phạm Đình Nghiệm hướng dẫn by Phạm, Thị Thanh Huyền | Phạm, Đình Nghiệm, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 146 A107H 2011 (1).
|
|
26.
|
География России. Природа. 8 кл : aтлас/ А. Л. Окатова by Окатова, А. Л. Edition: 3-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.7 Г35 (1).
|
|
27.
|
Quan hệ giữa vật lý học hiện đại với triết học Mác-Lênin trong vấn đề không gian, thời gian : luận văn Thạc sĩ : 60.22.03.01 / Nguyễn Thị Nhung ; Hồ Anh Dũng hướng dẫn by Nguyễn, Thị Nhung | Hồ, Anh Dũng, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2015Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.43 QU105H 2015 (1).
|