|
21.
|
Cơ cấu xã hội: Những quan điểm và phương pháp luận nghiên cứu Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : [k.n.x.b.], 1992Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
22.
|
Công tác xã hội đại cương by Lê Hải Thanh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
23.
|
Công tác xã hội : một ngành khoa học, một nghề chuyên môn by Nguyễn Thị Oanh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB Thanh niên, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
24.
|
Các vấn đề xã hội và an sinh xã hội by Nguyễn Thị Oanh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.]: , 1994Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
25.
|
국제결혼 이주여성, 한국사회에 적응하는가 / 정천석지음 by 정, 천석. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 한국학술정보, 2009Other title: Kết hôn quốc tế Phụ nữ nhập cư, họ có thích nghi với xã hội Hàn Quốc không? | Gugjegyeolhon ijuyeoseong, hangugsahoee jeog-eunghaneunga.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 362.82 G942 (1).
|
|
26.
|
성역은 없다 / 함승희지음 by 함, 승희. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 문예당, 1995Other title: Không có nơi tôn nghiêm | Seong-yeog-eun eobsda.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 340.02 S478 (1).
|
|
27.
|
마당 사고-논술 텍스트 100선. 봄 봄 / 김유정지음 by 김, 유정. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 마당미디어, 1996Other title: Madang sago-nonsul tegseuteu 100seon. | Madang Thinking - 100 bài luận..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 M178 (1).
|
|
28.
|
마당 사고-논술 텍스트 100선. 상록수 / 심훈지음 by 심, 훈. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 마당미디어, 1996Other title: Madang sago-nonsul tegseuteu 100seon. | Madang Thinking - 100 bài luận..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 M178 (1).
|
|
29.
|
Nhân học văn hóa con người với thiên nhiên, xã hội và thế giới siêu nhiên / Vũ Minh Chi by Vũ, Minh Chi. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 NH121H (1).
|
|
30.
|
Xã hội Trung Quốc 中国社会 Đường Quân… [và những người khác] ; Nguyễn Thị Thu Hằng dịch ; Dương Ngọc Dũng hiệu đính và giới thiệu by Đường, Quân | Trương, Dực | Vương, Xuân Quang | Phùng, Lăng | Nguyễn, Thị Thu Hằng Ths [dịch] | Dương, Ngọc Dũng TS [hiệu đính và giới thiệu]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh ; Trung Quốc : Truyền bá Ngũ châu 2012Other title: 中国社会.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361.951 X100H (1).
|
|
31.
|
Tìm hiểu lịch sử tư tưởng xã hội chủ nghĩa / Phạm Công Nhất by Phạm, Công Nhất. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335 T310H (1).
|
|
32.
|
Đời sống xã hội Việt Nam đương đại. T.2. Những người thiểu số ở đô thị: lựa chọn, trở thành, khác biệt / Nguyễn Đức Lộc chủ biên by Nguyễn, Đức Lộc. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri Thức, 2016Availability: No items available :
|
|
33.
|
Hungarian Sociology Today by Budapest. Material type: Text Language: English Publication details: Hungary : , 1982Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
34.
|
Tìm hiểu một số vấn đề xã hội by Nguyễn Thị Oanh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB Thanh niên, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
35.
|
Mạng xã hội với sinh viên (Chuyên khảo) / Trần Hữu Luyến, Trần Thị Minh Đức, Bùi Thị Hồng Thái by Trần, Hữu Luyến | Trần, Thị Minh Đức | Bùi, Thị Hồng Thái. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.235 M106X (1).
|
|
36.
|
Những mâu thuẫn tiềm ẩn liên quan đến phát triển Tác động về văn hóa, xã hội và phương hướng giải quyết : Kỷ yếu hội thảo khoa học cấp quốc gia lần thứ IV Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Học viện Quan hệ quốc tế , 2004Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 NH556M (1).
|
|
37.
|
Xã hội Trung Quốc trong quá trình trỗi dậy và những vấn đề đặt ra cho Việt Nam : sách tham khảo / Hoàng Thế Anh chủ biên ; Phùng Thị Huệ, Nguyễn Mai Phương, Nguyễn Thanh Giang, Phạm Ngọc Thạch, Đào Duy Đạt by Hoàng, Thế Anh [chủ biên. ] | Phùng, Thị Huệ | Nguyễn, Mai Phương | Nguyễn, Thanh Giang | Phạm, Ngọc Thạch | Đào, Duy Đạt. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.440951 X100H (1).
|
|
38.
|
Trung Quốc thế kỷ XXI / Henri Alleg ; Nguyễn Văn Đóa dịch. by Alleg, Henri | Nguyễn, Văn Đóa [dịch. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thông tấn, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303 TR513Q (1).
|
|
39.
|
Xã hội Hàn Quốc hiện đại / Park Myoung - Kyu, Jang Duk - Jin, Lee Jae - Yeol ; Hà Minh Thành, Lê Thị Thu Giang dịch. by Park, Myoung-Kyu | Jang, Duk-Jin | Lee, Jae-Yeol | Lê, Thị Thu Giang [dịch.] | Hà, Minh Thành [dịch. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.095195 X100H (1).
|
|
40.
|
Thành tựu an sinh&Phúc lợi xã hội : achievements in Social Welfare and Amenity (T4) by Trần, Nhu | Phương Hà | Nguyễn, Thế Nghĩa | Nguyễn, Thị Hồng Diễm | Lưu, Đình Vinh | Trần, Nhật Quang. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 368.4009597 T107T (1).
|