|
21.
|
Project Management: Achieving Competitive Advantage and MS Project / Jeffrey K Pinto. / . by Jeffrey K Pinto. Edition: 2nd edition.Material type: Text Publication details: Penn State University-Erie., 2010Availability: Items available for loan: Khoa Quan hệ quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.404 (1).
|
|
22.
|
Sự tham gia của người dân trong công tác lập quy hoạch đô thị và quản lý dự á (29/2-4/3/2016) by PADDI. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : PADDI, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 711 S550T (1).
|
|
23.
|
CP4Bp Project Preparation Report: Indications for the selection of relevant industrial sectors for the application of sustainable product design in Cambodia, lao PDR and Vietnam by VNCPC | DUT | UNEP DTIE | LNCCI | AITCV. Material type: Text Language: English Publication details: Hà Nội : Dự án CP4BP, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338 R425 (1).
|
|
24.
|
Thật đơn giản quản lý dự án / Nguyễn Hữu Thụ ; Minh Thư dịch ; Rob Cole by Nguyễn, Hữu Thụ | Minh Thư [Dịch] | Cole, Rob. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động : Công ty Sách Alpha, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.404 T124Đ (1).
|
|
25.
|
Báo cáo Chuẩn bị triển khai Dự án CP4BP: Đánh giá lựa chọn các ngành công nghiệp phù hợp áp dụng thiết kế sản phẩm bền vững tại Việt Nam by VNCPC | DUT | UNEP DTIE | LNCCI | AITCV. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Dự án CP4BP, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338 B108C (1).
|
|
26.
|
Giám sát và đánh giá dự án có sự tham gia / Trung tâm phát triển nhân lực Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Liên hiệp các hội khoa học kỹ thuật, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.1 GI104S (1).
|
|
27.
|
Quản lý dự án for dummies / Stanley E. Portny ; Tố Khanh dịch by Portny, Stanley E | Tố Khanh [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.404 Q501L (1).
|
|
28.
|
Giáo trình giảng dạy. .P.1, Tổng quan về quy hoạch và thiết kế đô thị by Viện kiến trúc, quy hoạch đô thị và nông thôn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Viện kiến trúc, quy hoạch đô thị và nông thôn Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 711 GI-108T (1).
|
|
29.
|
Giáo trình giảng dạy : tổng quan về quy hoạch và thiết kế đô thị. P.1 by Viện kiến trúc, quy hoạch đô thị và nông thôn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Viện kiến trúc, quy hoạch đô thị và nông thôn Availability: No items available :
|
|
30.
|
Giảng đường tươi đẹp - thực tiễn và kinh nghiệm tổ chức quản lý dự án truyền thông / Nguyễn Ngọc Oanh by Nguyễn, Ngọc Oanh. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Lao động, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.1 GI-106Đ (1).
|
|
31.
|
Đánh giá tác động môi trường dự án thuỷ điện SREPOK 3 trên sông SREPOK by Lê Quang Minh. Material type: Text Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
32.
|
Giáo trình giảng dạy. P.3, Quy hoạch, quản lý và đánh giá môi trường đô thị by Viện kiến trúc, quy hoạch đô thị và nông thôn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Viện kiến trúc, quy hoạch đô thị và nông thôn Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 711 GI-108T (2).
|
|
33.
|
Giáo trình giảng dạy. P.3, Quy hoạch, quản lý và đánh giá môi trường đô thị by Viện kiến trúc, quy hoạch đô thị và nông thôn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Viện kiến trúc, quy hoạch đô thị và nông thôn Availability: No items available :
|
|
34.
|
Lập và thẩm định dự án đầu tư xây dựng by Nguyễn, Thống. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.404 L123T (1).
|
|
35.
|
Thế kỷ XXI mười xu hướng kinh tế và những dự án đầu tư sinh lời nhanh / Anh Dũng, Anh Tiến, Nguyễn Quốc Tòng . Vol. 3 by Anh Dũng | Anh Tiến | Nguyễn Quốc Tòng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thống Kê, 1998Availability: No items available :
|
|
36.
|
Chương trình phát triển đô thị: các chủ thể và quy trình lập dự án (10-14/11/2014) by PADDI. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : PADDI, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.76 CH561T (1).
|
|
37.
|
Vấn đề sinh kế của người dân thuộc diện tái định cư di dời trong các dự án cải tạo nâng cấp đô thị (trường hợp dự án 415) : luận văn thạc sĩ:60.31.30 by Trương, Thanh Thảo | Nguyễn, Minh Hòa [hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: 2011Dissertation note: Luận văn thạc sĩ - Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP.HCM, 2011 Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.76 V121Đ (1).
|
|
38.
|
Cẩm nang xây dựng dự án nghiên cứu trong khoa học xã hội / Gordon Mace, Francois Pétry ; Lê Minh Tiến dịch by Mace, Gordon | Pétry, Francois | Lê, Minh Tiến [dịch.]. Edition: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300.72 C120N (1).
|
|
39.
|
The Logical framework approach (LFA) : handbook for objectives-oriented project planning by Norway. Direktoratet for utviklingshjelp. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Norway : NORAD, Norwegian Agency for Development Co-operation, , [1990]Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.9 L832 (1).
|
|
40.
|
Cẩm nang xây dựng dự án nghiên cứu trong khoa học xã hội / Gordon Mace, Francois Pétry ; Lê Minh Tiến dịch by Mace, Gordon | Pétry, Francois | Lê, Minh Tiến [dịch.]. Edition: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300.72 C120N (1).
|