|
201.
|
Dân số Đồng bằng Bắc bộ Những nghiên cứu từ góc độ xã hội học by Phạm Bích San. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
202.
|
Di dân tự do đến Đồng Nai và Vũng Tàu by Doãn Mậu Diệp | Trịnh Khắc Thẩm. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB Chính trị Quốc gia, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
203.
|
Các thể chế, sự thay đổi thể chế và hoạt động kinh tế Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: H. : Khoa học Xã hội, 1998Availability: No items available :
|
|
204.
|
북학의 / 박제가지음 ; 이익성 옮김 by 박, 제가. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 을유문화사, 2011Other title: Phương bắc | Bughag-ui.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.11 B931 (1).
|
|
205.
|
Đồng Nai: Góc nhìn văn hóa by Huỳnh, Văn Tới | Phan, Đình Dũng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 Đ455V (1).
|
|
206.
|
Ký ức phụ nữ miền Đông. T.1 by Ban Tuyên Giáo Tỉnh Ủy | Hội Liên Hiệp Phụ Nữ tỉnh Đồng Nai. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.4209597 K600Ư (1).
|
|
207.
|
Các quan hệ chính trị ở phương Đông : lịch sử và hiện tại by Hoàng, Văn Việt. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.95 C101Q (1).
|
|
208.
|
Ngữ nghĩa nhóm từ chí hướng vận động tiếng Việt hiện đại (Quá trình hình thành và phát triển) / Nguyễn Lai by Nguyễn, Lai. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9228 NG550N (1).
|
|
209.
|
Đông Á đổi mới công nghệ để tham gia vào mạng lưới sản xuất toàn cầu / Trần Văn Tùng by Trần, Văn Tùng. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.0951 Đ455A (1).
|
|
210.
|
Biến động kinh tế Đông Á và con đường công nghiệp hóa Việt Nam / Trần Văn Thọ by Trần, Văn Thọ. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.9597 B305Đ (1).
|
|
211.
|
Nội sang đồng bằng sông Cửu Long Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: 1/1/1989Availability: No items available :
|
|
212.
|
Nội sang đồng bằng sông Cửu Long Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: 1/1/1989Availability: No items available :
|
|
213.
|
Bảo vệ các quyền và phẩm giá trẻ em bị buôn bán ở Đông Nam Á Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : NXB Trẻ, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
214.
|
Pötao, một lý thuyết về quyền lực ở người Jörai Đông Dương / Jacques Dournes by Dournes, Jacques. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 299.92 P000M (1).
|
|
215.
|
Luật trí não : 12 quy luật để tồn tại và phát triển ở nơi làm việc, ở nhà và trường học / John Medina ; Mai Khanh dịch by Medina, John | Mai Khanh [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới : Công ty Sách Alpha, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 612.82 L504T (1).
|
|
216.
|
vùng ngập lũ đồng bằng sông Cửu long hiện trạng và giải pháp Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP.HCM : đại học quốc gia TP.Hồ Chí Minh, 2001Availability: No items available :
|
|
217.
|
Giới đồng tính và quan niệm xã hội Nhật Bản về giới đồng tính : Khóa luận tốt nghiệp / Lê Nguyễn Thanh Trâm ; Nguyễn Văn Tiệp hướng dẫn by Lê, Nguyễn Thanh Trâm | Nguyễn, Văn Tiệp, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
218.
|
Nội sang đồng bằng sông Cửu Long Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: 1/1/1989Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (4).
|
|
219.
|
Hiện trạng sản xuất và kinh doanh cây Cà phê tại huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai by Nguyễn Ngọc Hiếu. Material type: Text Language: Vietnamese Availability: No items available :
|
|
220.
|
Kỷ yếu hội thảo: Kinh nghiệm xóa đói giảm nghèo của các cộng đồng và các nhóm xã hội nhỏ ở Đông Nam Á by TT Nghiên cứu và phát triển đô thị cộng đồng; TT Nghiên cứu phat triển xã hội và giảm nghèo. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trường ĐH KHXH&VN TP. HCM, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.4 K600Y (2).
|