Refine your search

Your search returned 439 results. Subscribe to this search

| |
201. Trang Tử tinh hoa- Trang Tử Nam Hoa kinh / Nguyễn Duy Cần

by Nguyễn, Duy Cần.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.11 T106T (1).

202. Giáo dục và rèn luyện thanh niên theo tư tưởng Hồ Chí Minh

by Đoàn Thanh niên - Hội Sinh viên, Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn TP.HCM.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đoàn thanh niên - Hội sinh viên, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.235 K600Y (1).

203. Nghiệp vụ Thư ký giúp việc cho lãnh đạo các cơ quan, doanh nghiệp / Lê Văn In, Nghiêm Kỳ Hồng, Nguyễn Văn Báu

by Lê, Văn In | Nguyễn, Văn Báu | Nghiêm, Kỳ Hồng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 651.3741 NGH307V (1).

204. Ảnh hưởng của đạo Tin lành đến đời sống văn hóa tinh thần của nhân dân thành phố Cần Thơ : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Lê Thị Hương Nam ; Trương Văn Chung hướng dẫn

by Lê, Thị Hương Nam | Trương, Văn Chung, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200 A107H 2014 (1).

205. Tư tưởng Do Thái giáo và tác động của nó đến chính sách dân tộc của nhà nước Israel đương đại : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Nguyễn Thị Hiền ; Đinh Ngọc Thạch hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Hiền | Đinh, Ngọc Thạch, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 296 T550T 2012 (1).

206. Tư tưởng Do Thái giáo trong kinh Tanakh và ảnh hưởng của nó đến đường lối chính trị của nhà nước Israel đương đại : luận án Tiến sĩ : 62.22.03.01 / Nguyễn Thị Hiền ; Ngô Thị Mỹ Dung, Trần Hoàng Hảo hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Hiền | Ngô, Thị Mỹ Dung, TS [hướng dẫn] | Trần, Hoàng Hảo, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2017Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 296 T550T 2017 (1).

207. Phóng sự: Tính chuyên nghiệp và đạo đức (Sách tham khảo nghiệp vụ) / M.I. Sostak ; Lê Tâm Hằng, Ngữ Phan dịch

by Sostak, M.I | Lê, Tâm Hằng [dịch.] | Ngữ Phan [dịch.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thông Tấn, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 002.6 S716 (1).

208. Kỷ yếu hội thảo quốc tế : đạo đức nghề nghiệp và mô hình dịch vụ trong thực hành tâm lý / Nguyễn Minh Diễm Huỳnh

by Nguyễn, Minh Diễm Huỳnh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2018Other title: Ethical principles and service models in psychological practices.Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155 N5764 (1).

209. Accuracy in Australian newspapers / Julianne Schultz

by Schultz, Julianne.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Sydney : University of technology, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.17 S3871 (1).

210. Những điều cần biết về đất - biển - trời Việt Nam / Lưu Văn Lợi

by Lưu, Văn Lợi.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thanh niên, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.1 NH556Đ (1).

211. Lão Tử tinh hoa / Nguyễn Duy Cần

by Nguyễn, Duy Cần.

Edition: lần 3Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.114 L108T (1).

212. Improving quality of teacher education / Paitoon Sinlarat editor

by Sinlarat, Paitoon [editer].

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Bangkok : Chulalongkom University, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.102 I-34 (1).

213. Tìm hiểu hội Cao Đài cứu quốc 1947 - 1954 : Luận văn thạc sĩ : 5.03.15 / Nguyễn Thị Ngọc Dung.

by Nguyễn, Thị Ngọc Dung | Hà Minh Hồng TS [Hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2000Dissertation note: Luận án thạc sĩ sử học Availability: No items available :

214. 연금술사 / 파울로 코엘료지음 ; 최정수옮김

by 코엘료, 파울로 [지음] | 최, 정수 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 문학동네, 2009Other title: Yeongeumsulsa | Nhà giả kim.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 869.342 Y46 (1).

215. Đào tạo, bồi dưỡng và sử dụng nguồn nhân lực tài năng : Kinh nghiệm của thế giới / Trần Văn Tùng

by Trần Văn Tùng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thế giới, 2005Availability: No items available :

216. Quan điểm luân lý đạo đức của Khổng Tử với việc giáo dục đạo đức cho sinh viên các trường đại học ở Thành phố Hồ Chí Minh : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Phạm Thị Dinh ; Nguyễn Anh Quốc hướng dẫn

by Phạm, Thị Dinh | Nguyễn, Anh Quốc, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2015Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 QU105Đ 2015 (1).

217. Người Dao ở Việt Nam / Bế Viết Đằng, Nguyễn Khắc Tụng, Nông Trung, Nguyễn Nam Tiến

by Bế, Viết Đằng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1971Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.895978 Ng558D (1).

218. 高度実践型の教員養成へ : 日本と欧米の教師教育と教職大学院 三石初雄, 川手圭一編 /

by 三石初雄 | 川手圭一編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 東京学芸大学出版会 2010Other title: Kōdo jissen-gata no kyōin yōsei e: Nihon to Ōbei no kyōshi kyōiku to kyōshoku daigakuin.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 373.7 Ko21 (1).

219. Một số lời dạy và mẩu chuyện về tấm gương đạo đức của Chủ tịch Hồ Chí Minh / Ban Tư tưởng - Văn hóa Trung ương

by Ban Tư tưởng - Văn hóa Trung ương.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4346 M458S 2007 (1).

220. Tín ngưỡng thờ Mẫu ở miền Trung Việt Nam / Nguyễn Hữu Trọng chủ biên

by Nguyễn, Hữu Trọng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Huế : Nxb. Thuận Hóa, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.09597 T311N (1).

Powered by Koha