Refine your search

Your search returned 204 results. Subscribe to this search

| |
201. Reading television / John Fiske, John Hartley

by Fiske, John | Hartley, John.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: London : Methuen, 1978Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.45 F541 (1).

202. Văn hóa giao tiếp trong thư viện một số trường đại học trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh : luận văn Thạc sĩ : 60.32.20 / Mai Thị Thu ; Phạm Tấn Hạ hướng dẫn

by Mai, Thị Thu | Phạm, Tấn Hạ, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: k.đ. : k.n.x.b., 2016Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2016. Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025 V115H (1).

203. Tuned out : why Americans under 40 don't follow the news / David T. Z. Mindich

by Mindich, David T. Z.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: New York : Oxford University Press, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.23 M6639 (1).

204. 汉语口语教程 三年教材 郭颕雯, 付瑤, 陈香 编

by 郭颕雯 [编] | 付瑤 [编] | 陈香 [编].

Series: 对外汉语教学Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言文化大学 2000Other title: Hanyu kouyu jiaocheng san nian ji jiaocai.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 H233 (1).

Powered by Koha