|
201.
|
한국 전통음식 전문가들이 재현한 우리 고유의 상차림 / 신승미...[외] by 신, 승미. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 敎文社, 2005Other title: Hanguk jeontongeumsik jeonmungadeuri jaehyeonhan uri goyuui sangcharim | Cách sắp xếp bàn ăn độc đáo được tái hiện bởi các chuyên gia về món ăn truyền thống của Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 641.59519 H239 (1).
|
|
202.
|
(趙廷來 大河小設)아리랑 / 조정래 저.7 : 제3부 어둠의 산하 / 조정래지음 by 조, 정래. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 해냄, 1996Other title: Arirang/Jo Jung Rae :Phần 3: Bóng tối Sanha | Jojongnae daehasosolarirang jojongnae jo chil je sam bu odume sanha.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 A713 (1).
|
|
203.
|
사랑의 전설 / 최성룡저 by 최, 성룡. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 나남출판, 2005Other title: Truyền thuyết về tình yêu | Salang-ui jeonseol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 S161 (1).
|
|
204.
|
시간도 쉬어가는 길, 시코쿠를 걷다 / 최성현지음 by 최, 성현. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 위즈덤하우스, 2010Other title: Đi bộ ở Shikoku, con đường mà thời gian cũng như tạm dừng | Sigando swieoganeun gil, sikokuleul geodda.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.785 S574 (1).
|
|
205.
|
(염상섭 장편소설)삼대 / 염상섭지음 by 염, 상섭. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 문학과 지성사, 2004Other title: (Tiểu thuyết Yeom Sang-seop) Ba thế hệ | (Yeomsangseob jangpyeonsoseol) Samdae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.733 S187 (1).
|
|
206.
|
복어 / 조경란지음 by 조, 경란. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 문학동네, 2010Other title: Blowfish | Bog-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 B674 (1).
|
|
207.
|
거룩한 속물들 / 오현종장편소설 by 오, 현종. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 웅진씽크빅, 2010Other title: Thánh hợm hĩnh | Geolughan sogmuldeul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 G345 (1).
|
|
208.
|
2와 2분의 1 / 차현숙지음 by 차, 현숙 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 동화출판사/문학의문학, 2008Other title: Hai rưỡi | 2wa 2bun-ui 1.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 T974 (1).
|
|
209.
|
한국문학통사 / 조동일지음 by 조, 동일. Edition: 제4판Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 지식산업사, 2005Other title: Lịch sử văn học Hàn Quốc | Ahangugmunhagtongsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.709 A285 (1).
|
|
210.
|
7년의 밤 / 정유정지음 by 정, 유정 장편소설. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 은행나무, 2011Other title: Bảy năm đêm | 7nyeon-ui bam.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 A111 (1).
|
|
211.
|
칼의 노래 / 김훈지음 by 김, 훈. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 생각의나무, 2007Other title: Bài hát của Carl | Kal-ui nolae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 K141 (1).
|
|
212.
|
한국문학통사 / jodong-il 지음 by 조, 동일. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 지식산업사, 2005Other title: Hangugmunhagtongsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.709 H239 (1).
|
|
213.
|
친절한 복희씨 : 박완서 소설집 / 박완서 by 박, 완서. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 문학과지성사, 2009Other title: Bokhee tử tế : tuyển tập tiểu thuyết của Park Wan-seo | Chinjeolhan boghuissi : bag-wanseo soseoljib.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 C539 (1).
|
|
214.
|
박범신 장편소설 / 박범신지음 by 박, 범신. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 문학동네, 2009Other title: Tiểu thuyết của Park Beom-shin | Bagbeomsin jangpyeonsoseol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 B144 (1).
|
|
215.
|
Recitation / Suah Bae 지음 ; Deborah Smith 번역 by Bae, Suah | Smith, Deborah [번역]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: 한국 : Deep Vellum Publishing, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.71 R297 (1).
|
|
216.
|
토끼전 / 장주식글 ; 김용철그림 by 장, 주식 | 김, 용철 [그림]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한겨레출판, 2008Other title: Bánh xèo thỏ | Tokkijon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2095195 T646 (1).
|
|
217.
|
천년의 금서 : 김진명 장편소설 / 김진명지음 by 김, 진명. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 새움출판사, 2009Other title: Cuốn sách bị cấm ngàn năm : Tiểu thuyết của Kim Jin-myung | Cheonnyeon-ui geumseo : Gimjinmyeong jangpyeonsoseol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 C518 (1).
|
|
218.
|
구운몽 / 김만중 씀 ; 림호권 고쳐 씀 by 김, 만중 | 림, 호권 [고쳐 씀]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 보리, 2007Other title: Cửu vân mộng | Guunmong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.732 G985 (1).
|
|
219.
|
I have the right to destroy myself / Kim Young-ha by Kim, Young-ha. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: United States of America : A Harvest Original Harcourt, Inc, 2007Other title: Tôi có quyền được hủy hoại bản thân.Availability: No items available :
|
|
220.
|
옛 책으로 엮은 란국의 옛 소설 Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Original language: English, Japanese, Chinese Publication details: 서울 : 이텍스트코리아 Other title: Cuộc sống đi trên một con đường dài vô tận. | Saengmyeong-eun kkeut-i eobsneun gil-eul ganda..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 S127 (1).
|