|
201.
|
Dấu ấn tiếng Việt trong sách sổ sang chép các việc (1822) : chuyên khảo / Nguyễn Phương Trang by Nguyễn, Phương Trang. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 N5764 (1).
|
|
202.
|
Biên niên sử thế giới : từ tiền sử đến hiện đại / Nguyễn Văn Dân by Nguyễn, Văn Dân. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 B305N (1).
|
|
203.
|
Lịch sử Châu Á (giản yếu) / Đỗ Đức Thịnh biên soạn. by [biên soạn. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 950 L302S (1).
|
|
204.
|
Hàn Quốc trên đường đến cận đại / 김동택 ; Lưu Thụy Tố Lan by 김, 동택 | Lưu, Thụy Tố Lan. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Seoul : The Academy of KoreA Studies, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.95 H105Q (1).
|
|
205.
|
근대의 원초경 / 김소영지음 by 김, 소영. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 현실문화연구, 2010Other title: Nguyên thủy cận đại | geundaeui wonchogyeong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4309519 G395 (1).
|
|
206.
|
독도견문록 : 울릉도에서 시마네현까지 : 풍경을 넘어 독도를 넘어 / 주강현지음 by 주, 강현. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 삽화(일부천연색), 지도, 초상, 2008Other title: Lịch sử Dokdo : Từ đảo Ulleung đến quận Shimane : hơn cả một cảnh quan, hơn cả đảo Dokdo | Dogdogyeonmunlog : Ulleungdo-eseo simanehyeonkkaji : pung-gyeong-eul neom-eo dogdoleul neom-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 D654 (1).
|
|
207.
|
역사 철학 / 그레이E. 케언스지음 ; 이성기옮김 by 그레이E, 케언스 | 이, 성기 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 1994Other title: Triết học lịch sử | Philosophies of History.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 901 Y46 (2).
|
|
208.
|
Huyền thoại lập quốc của các nước Đông Á / Phan Thị Thu Hiền chủ biên ; Đoàn Thị Thu Vân, Đoàn Lê Giang, Nguyễn Đình Phức, Trần Thị Bích Phượng by Phan, Thị Thu Hiền [chủ biên] | Đoàn, Thị Thu Vân | Đoàn, Lê Giang | Nguyễn, Đình Phức | Trần, Thị Bích Phượng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Văn hoá - Văn nghệ, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2095 H527T (1).
|
|
209.
|
대한민국史. 2 / 한홍구지은 by 한, 홍구. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한겨레출판, 2008Other title: Lịch sử Hàn Quốc | Daehanmingukssa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.95 D122 (1).
|
|
210.
|
Lịch sử Trung Quốc / Tào Đại Vi, Tôn Yến Kinh ; Đặng Thúy Thúy dịch ; Dương Ngọc Dũng hiệu đính và giới thiệu. by Tào, Đại Vi | Tô, Yến Kinh | Đặng, Thúy Thúy [dịch.] | Dương, Ngọc Dũng, TS [hiệu đính và giới thiệu. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Truyền bá ngũ châu : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951 L302S (1).
|
|
211.
|
Lịch sử Nhật Bản / Lê Văn Quang by Lê, Văn Quang. Series: Tủ sách trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân vănMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn, 1998Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 L302S (1).
|
|
212.
|
Philippine history / Teodoro A. Agoncillo by Agoncillo, Teodoro A. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Manila : Inang Wika Pub. Co., 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.9 P552 (1).
|
|
213.
|
한국사 이야기 : 조선과 일본의 7년전쟁. 11 / 이이화 by 이, 이화. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한길사, 2007Other title: 한국사 이야기 | Câu chuyện lịch sử Hàn Quốc : chiến tranh bảy năm giữa Joseon và Nhật Bản | Samguge seryok datumgwa junggukkkwae jonjaeng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).
|
|
214.
|
조선의 왕비로 살아가기 / 한국학중안연구원 by 신, 명호 [지음] | 심, 재우 | 임, 민혁 | 이, 순구 | 한, 형주 | 박, 용만 | 이, 왕무. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 돌베개, 2012Other title: Sống như Nữ hoàng của Joseon | Joseon-ui wangbilo sal-agagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 J832 (1).
|
|
215.
|
Seongsu-dong / Song Inho (editor); Nahm Kee-bom ... [et al.] text ; English translation and supervision: Timothy. V. Atkinson by Nahm, Kee-bom | Lee, Kangsoo | Lee, Taekho | Oh, Jinyoung | Kim, Jisoo | Hong, Jimin | Park, Jihyeon | Jeong, Se-young | Choi, Boyoung | Atkinson, Timothy. V | Song, Inho [edi] | Ahn, Junehui | Oh, Jeyeon | Kim, Minsu | Kim, Sanghyeon | Choi, Sungmoon | Lee, Hanna | Kim, Bomi | Kang, Joohyung. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Seoul Museum of History, 2016Other title: Phường Seongsu | Seongsu-dong .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 S478 (1).
|
|
216.
|
Lịch sử phát triển vùng Đồng Tháp Mười : Luận án tiến sĩ Lịch Sử / Ngô Văn Bé; Huỳnh Lứa, Nguyễn Tuấn Triết hướng dẫn. by Ngô, Văn Bé | Huỳnh Lứa PGS [Hướng dẫn] | Nguyễn Tuấn Triết TS [Hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Luận án tiến sĩ lịch sử Availability: No items available :
|
|
217.
|
조선을 만든 위험한 말들 / 권경률지음 by 권, 경률. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 앨피 , 2015Other title: Joseoneul mandeun wiheomhan maldeul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 J83 (1).
|
|
218.
|
Aus den Trümmern zur Post-Moderne : zur Kulturgeschichte d. Bundesrepublik Deutschland / Hermann Glaser by Glaser, Hermann. Material type: Text Language: German Publication details: München : Max Hueber, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943 A932 (1).
|
|
219.
|
Deutsche Gesellschaftsgeschichte. Bd.3, Von der "Deutschen Doppelrevolution" bis zum Beginn des Ersten Weltkrieges : 1849 - 1914 / Hans-Ulrich Wehler by Wehler, Hans-Ulrich. Material type: Text Language: German Publication details: München : C.H. Beck, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943 D486 (1).
|
|
220.
|
Hier und Dort : Materialien zu beiden Deutschen Staaten. Bd.2, Zusammengestellt von einer (West-) Berlinerin Gisela Kadar / Gisela Kadar by Kadar, Gisela. Material type: Text Language: German Publication details: München : Goethe-Institut, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943 H633 (1).
|