Refine your search

Your search returned 613 results. Subscribe to this search

| |
201. Tiếng Hoa trung cấp 中级汉语教程 Lê Đình Khẩn tuyển chọn, bổ sung T.2

by Lê, Đình Khẩn [tuyển chọn, bổ sung].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Đại học Quốc gia 2003Other title: 中级汉语教程.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.115 T306H (1).

202. Giáo trình kế hoạch hóa phát triển kinh tế - xã hội / Ngô Thắng Lợi

by Ngô Thắng Lợi.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thống Kê, 2002Availability: No items available :

203. Đến với Bắc Kinh Giáo trình Hán ngữ sơ cấp = 北京行 Lâm Quốc Lập ; Lương Duy Thứ dịch và chú thích

by Lâm, Quốc Lập | Lương, Duy Thứ [ dịch và chú thích].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Trẻ 1997Other title: 北京行.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1834 Đ254V (1).

204. Современный русский литературный язык: учебное пособие для студентов педагогических институтов по специальности "Русский язык и литература в нациальной школе" и "Русский язык и литература" с дополнительной специальностью " Педагогика"/ Шанский Н. М.

by Шанский Н. М.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1981Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.707 С56 (1).

205. Giáo trình phương pháp luận nghiên cứu khoa học / Vũ Cao Đàm

by Vũ, Cao Đàm.

Edition: Tái bản lần thứ 3Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001.4 G108T (1).

206. Sản phẩm dịch vụ thông tin, thư viện / Trần Mạnh Tuấn

by Trần, Mạnh Tuấn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Trung tâm Thông tin Tư liệu Kkhoa học và Công nghệ Quốc gia, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 027 S105P (1).

207. Giáo trình lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

Edition: Tái bản có sửa chữa, bổ sungMaterial type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.2597075 GI-108T (1).

208. Giáo trình Hán ngữ. T.1, Q. T. / Dương Ký Châu

by Dương, Ký Châu.

Edition: 1st ed.Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.180071 GI-108T (1).

209. Tân giáo trình Hán ngữ 新汉语教程 Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục biên dịch T.2

by Trương Văn Giới [biên dịch] | Lê Khắc Kiều Lục [biên dịch].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh 2001Other title: 新汉语教程.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 T121G (3).

210. Schreiben in alltag und beruf - Intensivtrainer A2/B1 / Christian Seiffert

by Seiffert, Christian.

Edition: 1. AuflageMaterial type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: München : Klett-Langenscheidt, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438.24 S378 (1).

211. Россия вчера и сегодня : учебное пособие по русскому языку для иностранных студентов гуманитарных специальностей. II сертификационный уровень/ В. М. Шаклеин

by Шаклеин, В. М.

Edition: 2-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: РУДН, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.78 Р76 (1).

212. Дорога в Россию : pамматический комментарий и словарь к учебнику для говорящих на китайском языке (элементарный уровень)/ В. Е. Антонова

by Антонова, В. Е | Нахабина, М. М | Сафронова, М. В | Тольстых, А. А.

Edition: 2-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Санкт-Петербург: Златоуст, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7 Д69 (1).

213. 文部省検定済教科書 高等学校数学科用 高等学校数学B

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 数研出版 2004Other title: Monbushō kentei sumi kyōkasho kōtō gakkō sūgakka-yō kōtō gakkō sūgaku B.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 375.9 Mo-Su(3)-Ko(B) (1).

214. 文部省検定済教科書 高等学校数学科用 高等学校数学C . ,

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 数研出版 2004Other title: Monbushō kentei sumi kyōkasho kōtō gakkō sūgakka-yō kōtō gakkō sūgaku C.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 375.9 Mo-Su(3)-Ko(C) (1).

215. 한문과 교재연구 방법론 / 안재철

by 안, 재철.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 박이정출판사, 2004Other title: Phương pháp nghiên cứu sách giáo khoa và tiếng Hán | Hanmungwa gyojaeyongu bangbomnon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 375.4957 H242 (1).

216. Giáo trình chính trị học so sánh / Lưu Văn An

by Lưu, Văn An.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.01 GI-108T (1).

217. 高校入試によくでる漢字ー読み書き 集中トレーニング国語

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 数学研究者 Other title: Kōkō nyūshi ni yoku deru kanji ̄ yomikaki shūchū torēningu kokugo.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 375.9 Ko94 (1).

218. Thông tin phục vụ lãnh đạo và quản lý / Bùi Loan Thuỳ

by Bùi, Loan Thuỳ.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.52 T455T (1).

219. Русский язык и культура речи в иностранной аудитории: теория практика: учеб. Пособие для иностранных студентов-нефилологов/ Стрельчук Е. Н.

by Стрельчук Е. Н.

Edition: 4-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: ФЛИНТА: Наука, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7 Р89 (1).

220. Giáo trình Tư tưởng Hồ Chí Minh : dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh / Phạm Ngọc Anh chủ biên ... [và những người khác]

by Phạm, Ngọc Anh [chủ biên] | Mạch, Quang Thắng | Nguyễn, Ngọc Cơ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.43 P534 (1).

Powered by Koha