|
201.
|
สังคมวิทยาว่าด้วยเพศภาวะและเพศวิถี / หทัยรัตน์ บุณโยปัษฎัมภ์ by ททัยรัตน์ บุณโยปัษฎมภ์. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : พ.ศ. พัฒนา จำกัด, 2015Other title: SOCIOLOGY OF GENDER AND SEXUALITY.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.4 S678 (2).
|
|
202.
|
Lịch sử thế giới. T.4, Thời cận đại (1640 - 1900) / Lưu Tộ Xương, Quang Nhân Hồng, Hàn Thừa Văn, Ngải Châu Xương chủ biên ; Phong Đảo dịch by Lưu, Tộ Xương [chủ biên] | Quang, Nhân Hồng [chủ biên] | Hàn, Thừa Văn [chủ biên] | Ngải, Châu Xương [chủ biên] | Phong Đảo [dịch]. Series: Lịch sử thế giớiMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909.6 L302S (1).
|
|
203.
|
Lịch sử thế giới cận đại / Vũ Dương Ninh, Nguyễn Văn Hồng by Vũ, Dương Ninh | Nguyễn, Văn Hồng. Edition: Tái bản lần thứ 8Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909.6 L302S (1).
|
|
204.
|
Almanac văn hóa thế giới 2002- 2003 / Việt Anh, Hồng Phúc by Việt Anh | Hồng Phúc. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin, 2002 - 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 030.306 AV115H (1).
|
|
205.
|
Sổ tay về hệ thống giải quyết tranh chấp của WTO / Bạch Quốc Anh, Phạm Hùng, Lê Thanh Lâm dịch by Bạch, Quốc Anh [dịch] | Lê, Thanh Lâm [dịch] | Phạm, Hùng [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 341.5382 S450T (1).
|
|
206.
|
Chính sách ưu đãi đầu tư và các vụ kiện trợ cấp WTO - Kinh nghiệm của Nhật Bản và Hoa Kỳ : hội thảo quốc tế Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2009Other title: Investment incentives and WTO Subsidy Disputes-Experience of Japan and the United States of America : international conference.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382.92 CH312S (1).
|
|
207.
|
Способы выражения пространственных отношений в современном русском языке/ М. В. Всеволодова, Е. Ю. Владимирский by Всеволодова, М. В | Владимирский, Е. Ю. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1982Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.78 С73 (1).
|
|
208.
|
Lịch sử văn minh nhân loại : thời tiền sử / Jacquetta Hawkes, Leonard Woolley ; Nguyễn Văn Thường dịch by Hawkes, Jacquetta | Woolley, Leonard | Nguyễn, Văn Thường. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hoá thông tin, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 L302S (1).
|
|
209.
|
Nghiên cứu hành động cùng tham gia trong giảm nghèo và phát triển nông thôn by Nguyễn, Ngọc Hợi | Trần, Ngọc Lân. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.4 NGH305C (1).
|
|
210.
|
Lịch sử thế giới. T.3, Thời cận đại (1640 - 1900) / Lưu Tộ Xương, Quang Nhân Hồng, Hàn Thừa Văn, Ngải Châu Xương chủ biên ; Phong Đảo dịch by Lưu, Tộ Xương [chủ biên] | Quang, Nhân Hồng [chủ biên] | Hàn, Thừa Văn [chủ biên] | Ngải, Châu Xương [chủ biên] | Phong Đảo [dịch]. Series: Lịch sử thế giớiMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909.8 L302S (1).
|
|
211.
|
Văn hóa với phát triển bền vững ở vùng biên giới Việt Nam / Vương Xuân Tình chủ biên, Lê Minh Anh, Phạm Thu Hà.[ và những người khác] by Vương, Xuân Tình | Viện hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam | Viện dân tộc học. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học Xã hội, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 V115H (1).
|
|
212.
|
Những vấn đề toàn cầu trong thời đại ngày nay / Đỗ Minh Hợp, Nguyễn Kim Lai by Đỗ, Minh Hợp | Nguyễn, Kim Lai. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.1 NH556V (1).
|
|
213.
|
Cục diện Châu Á - Thái Bình Dương : sách tham khảo / Dương Phú Hiệp, Vũ Văn Hà chủ biên by Dương, Phú Hiệp, GS.TS [chủ biên] | Vũ, Văn Hà, PGS.TS [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.5 C506D (1).
|
|
214.
|
Đàn ông sao hỏa, đàn bà sao kim / John Gray, Bích Thủy, Minh Tươi by Gray, John | Bích Thủy | Minh Tươi. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 646.78 Đ105O (1).
|
|
215.
|
Các văn bản pháp lý về việc giải quyết biên giới Việt Nam - Cam-pu-chia / Nguyễn Quý Bính, Nguyễn Hồng Thao, Phạm Xuân Thâu, Hoàng Ngọc Sơn, Nguyễn Hồng Tuấn, Nguyễn Văn Đảm by Nguyễn, Quý Bính | Nguyễn, Hồng Thao | Phạm, Xuân Thâu | Hoàng, Ngọc Sơn | Nguyễn, Hồng Tuấn | Nguyễn, Văn Đảm. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế Giới, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.1209597 C101V (1).
|
|
216.
|
Bất bình đẳng giới về giáo dục, việc làm, thu nhập, và nghèo đói của người Việt ở Đồng bằng Sông Cửu Long hiện nay? / Nguyễn Văn Tiệp chủ biên, Nguyễn Hồng Xoan, Trần Hạnh Minh Phương, Nguyễn Hải Yến..[ và những người khác] by Nguyễn, Văn Tiệp. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. HCM, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.5978 B124B (6).
|
|
217.
|
70 Bí ẩn lớn của thế giới cổ đại Giải mã 70 bí ẩn lớn của các nền văn minh cổ by Fagan, Brian M. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Mỹ thuật, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 930 B112M (1).
|
|
218.
|
Các chính sách kinh tế trên thế giới / Nguyễn Tiến Hùng. by Nguyễn Tiến Hùng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thống Kê, 1997Availability: No items available :
|
|
219.
|
밤의 군대들 / 노먼 메일러 [지음] ; 권택영 옮김 by 메일러, 노먼, 1923-2007 | 권, 택영 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: 세계문학전집. | Bam-ui gundaedeul | Đội quân của đêm.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813.54 B199 (1).
|
|
220.
|
Thế giới toàn cảnh ramses : nghiên cứu tổng hợp thường niên của viện Quan hệ quốc tế Pháp về hệ thống kinh tế và các vấn đề có tính chất chiến lược trên thế giới - RAMSES 2001 / Thierry de Montbrial, Pierre Jacquet chủ biên ; Đỗ Đức Thành,... [và những người khác], dịch ; Nguyễn Quang Chiến,...[và những người khác] hiệu đính by Montbrial, Thierry de [chủ biên ] | Jacquet, Pierre [chủ biên] | Đỗ, Đức Thành [dịch] | Nguyễn, Quang Chiến [hiệu đính ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337 TH250G (1).
|