Refine your search

Your search returned 299 results. Subscribe to this search

| |
201. สังคมวิทยาว่าด้วยเพศภาวะและเพศวิถี / หทัยรัตน์ บุณโยปัษฎัมภ์

by ททัยรัตน์ บุณโยปัษฎมภ์.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : พ.ศ. พัฒนา จำกัด, 2015Other title: SOCIOLOGY OF GENDER AND SEXUALITY.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.4 S678 (2).

202. Lịch sử thế giới. T.4, Thời cận đại (1640 - 1900) / Lưu Tộ Xương, Quang Nhân Hồng, Hàn Thừa Văn, Ngải Châu Xương chủ biên ; Phong Đảo dịch

by Lưu, Tộ Xương [chủ biên] | Quang, Nhân Hồng [chủ biên] | Hàn, Thừa Văn [chủ biên] | Ngải, Châu Xương [chủ biên] | Phong Đảo [dịch].

Series: Lịch sử thế giớiMaterial type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909.6 L302S (1).

203. Lịch sử thế giới cận đại / Vũ Dương Ninh, Nguyễn Văn Hồng

by Vũ, Dương Ninh | Nguyễn, Văn Hồng.

Edition: Tái bản lần thứ 8Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909.6 L302S (1).

204. Almanac văn hóa thế giới 2002- 2003 / Việt Anh, Hồng Phúc

by Việt Anh | Hồng Phúc.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin, 2002 - 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 030.306 AV115H (1).

205. Sổ tay về hệ thống giải quyết tranh chấp của WTO / Bạch Quốc Anh, Phạm Hùng, Lê Thanh Lâm dịch

by Bạch, Quốc Anh [dịch] | Lê, Thanh Lâm [dịch] | Phạm, Hùng [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 341.5382 S450T (1).

206. Chính sách ưu đãi đầu tư và các vụ kiện trợ cấp WTO - Kinh nghiệm của Nhật Bản và Hoa Kỳ : hội thảo quốc tế

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2009Other title: Investment incentives and WTO Subsidy Disputes-Experience of Japan and the United States of America : international conference.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382.92 CH312S (1).

207. Способы выражения пространственных отношений в современном русском языке/ М. В. Всеволодова, Е. Ю. Владимирский

by Всеволодова, М. В | Владимирский, Е. Ю.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1982Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.78 С73 (1).

208. Lịch sử văn minh nhân loại : thời tiền sử / Jacquetta Hawkes, Leonard Woolley ; Nguyễn Văn Thường dịch

by Hawkes, Jacquetta | Woolley, Leonard | Nguyễn, Văn Thường.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hoá thông tin, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 L302S (1).

209. Nghiên cứu hành động cùng tham gia trong giảm nghèo và phát triển nông thôn

by Nguyễn, Ngọc Hợi | Trần, Ngọc Lân.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.4 NGH305C (1).

210. Lịch sử thế giới. T.3, Thời cận đại (1640 - 1900) / Lưu Tộ Xương, Quang Nhân Hồng, Hàn Thừa Văn, Ngải Châu Xương chủ biên ; Phong Đảo dịch

by Lưu, Tộ Xương [chủ biên] | Quang, Nhân Hồng [chủ biên] | Hàn, Thừa Văn [chủ biên] | Ngải, Châu Xương [chủ biên] | Phong Đảo [dịch].

Series: Lịch sử thế giớiMaterial type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909.8 L302S (1).

211. Văn hóa với phát triển bền vững ở vùng biên giới Việt Nam / Vương Xuân Tình chủ biên, Lê Minh Anh, Phạm Thu Hà.[ và những người khác]

by Vương, Xuân Tình | Viện hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam | Viện dân tộc học.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học Xã hội, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 V115H (1).

212. Những vấn đề toàn cầu trong thời đại ngày nay / Đỗ Minh Hợp, Nguyễn Kim Lai

by Đỗ, Minh Hợp | Nguyễn, Kim Lai.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.1 NH556V (1).

213. Cục diện Châu Á - Thái Bình Dương : sách tham khảo / Dương Phú Hiệp, Vũ Văn Hà chủ biên

by Dương, Phú Hiệp, GS.TS [chủ biên] | Vũ, Văn Hà, PGS.TS [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.5 C506D (1).

214. Đàn ông sao hỏa, đàn bà sao kim / John Gray, Bích Thủy, Minh Tươi

by Gray, John | Bích Thủy | Minh Tươi.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 646.78 Đ105O (1).

215. Các văn bản pháp lý về việc giải quyết biên giới Việt Nam - Cam-pu-chia / Nguyễn Quý Bính, Nguyễn Hồng Thao, Phạm Xuân Thâu, Hoàng Ngọc Sơn, Nguyễn Hồng Tuấn, Nguyễn Văn Đảm

by Nguyễn, Quý Bính | Nguyễn, Hồng Thao | Phạm, Xuân Thâu | Hoàng, Ngọc Sơn | Nguyễn, Hồng Tuấn | Nguyễn, Văn Đảm.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế Giới, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.1209597 C101V (1).

216. Bất bình đẳng giới về giáo dục, việc làm, thu nhập, và nghèo đói của người Việt ở Đồng bằng Sông Cửu Long hiện nay? / Nguyễn Văn Tiệp chủ biên, Nguyễn Hồng Xoan, Trần Hạnh Minh Phương, Nguyễn Hải Yến..[ và những người khác]

by Nguyễn, Văn Tiệp.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. HCM, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.5978 B124B (6).

217. 70 Bí ẩn lớn của thế giới cổ đại Giải mã 70 bí ẩn lớn của các nền văn minh cổ

by Fagan, Brian M.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Mỹ thuật, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 930 B112M (1).

218. Các chính sách kinh tế trên thế giới / Nguyễn Tiến Hùng.

by Nguyễn Tiến Hùng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thống Kê, 1997Availability: No items available :

219. 밤의 군대들 / 노먼 메일러 [지음] ; 권택영 옮김

by 메일러, 노먼, 1923-2007 | 권, 택영 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: 세계문학전집. | Bam-ui gundaedeul | Đội quân của đêm.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813.54 B199 (1).

220. Thế giới toàn cảnh ramses : nghiên cứu tổng hợp thường niên của viện Quan hệ quốc tế Pháp về hệ thống kinh tế và các vấn đề có tính chất chiến lược trên thế giới - RAMSES 2001 / Thierry de Montbrial, Pierre Jacquet chủ biên ; Đỗ Đức Thành,... [và những người khác], dịch ; Nguyễn Quang Chiến,...[và những người khác] hiệu đính

by Montbrial, Thierry de [chủ biên ] | Jacquet, Pierre [chủ biên] | Đỗ, Đức Thành [dịch] | Nguyễn, Quang Chiến [hiệu đính ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337 TH250G (1).

Powered by Koha