|
201.
|
몰입영어 만화교과서 / Jean Seo 영어교육 ; 신재환글 ; 정동호그림 ; 황정호채색 by Seo, Jean [영어교육] | 신, 재환 [글] | 정, 동호 [그림] | 황, 정호 [채색]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 파인앤굿엔터테인먼트, 2008Other title: Sách giáo khoa hoạt hình tiếng Anh.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428 M717 (1).
|
|
202.
|
What is darkening / Ra Heeduk ; Choi Jongyoll translated by Ra Heeduk | Choi, Jongyoll [translated]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Fremont, Calif. : Jain Pub, 2006Other title: Cái gì đang tối.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 W555 (1).
|
|
203.
|
Jeju Island : reaching to the core of beauty / Korea Foundation ; [writer, Ben Jackson ; ditor, Park Hye-young] by Jackson, Ben | Park, Hye-young | Korea Foundation. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: Seoul : Seoul Selection, 2011Other title: Đảo Jeju : vươn tới cốt lõi của vẻ đẹp.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 J479 (1).
|
|
204.
|
Trade winds of change : Korea in world trade / Chulsu Kim by Kim, Chulsu. Material type: Text; Format:
print
Original language: English Publication details: Seoul : 좋은땅(G-World), 2014Other title: Làn gió thương mại của sự thay đổi: Hàn Quốc trong thương mại thế giới.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.5195 T763 (1).
|
|
205.
|
백범일지 / 김구 지음; 김혜니 편저 by 김,구 | 김,혜니. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 타임기획, 2005Other title: Tạp chí bọ cánh cứng trắng | Baegbeom-ilji.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.95 B139 (1).
|
|
206.
|
글로벌경제와 한국경제 / 정갑영 저, sam 기획 by 정, 갑영 | Sam. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 영진미디어, 2007Other title: Nền kinh tế toàn cầu và nền kinh tế Hàn Quốc | Geullobeolgyeongjewa hanguggyeongje.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.95195 G395 (1).
|
|
207.
|
난중일기 / 이순신 지음; 김혜니 역해 by 이, 순신 | 김혜니 [역해]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 타임기획, 2005Other title: Nhật ký nanjung | nanjung-ilgi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 N182 (1).
|
|
208.
|
Truyện Xuân Hương : tác phẩm, chú giải và nghiên cứu / Đặng Thanh Lê giới thiệu; Yang Soo Bae dịch, Lee Sang Bo Chú giải by Đặng, Thanh Lê | Yang, Soo Bae | Lee, Sang Bo. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1994Availability: No items available :
|
|
209.
|
Tìm hiểu văn hóa Hàn Quốc by Nguyễn, Long Châu. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.095195 T310H (1).
|
|
210.
|
Tập hợp các bài giảng chuyên đề Hàn Quốc học by ĐHQG Hà Nội | Trường ĐHKHXH&NV | Khoa Đông Phương Học. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.095195 T123H (1).
|
|
211.
|
Xã hội Hàn Quốc hiện đại by Hội đồng biên soạn giáo trình Đại học Quốc gia Seoul. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHQG Hà Nội, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.095195 X100H (1).
|
|
212.
|
Hợp tuyển văn học cổ điển Hàn Quốc by Phan, Thị Thu Hiền [chủ biên.] | Cho, Myeong Sook [dịch. ] | Vương, Thị Hoa Hồng [dịch. ] | Trần, Thị Bích Phượng [dịch. ] | Phan, Thị Thu Hiền [dịch. ] | Vũ, Thị Thanh Tâm [dịch. ] | Nguyễn, Thị Hiền [dịch. ] | Trần, Hải Yến [dịch. ] | Lê, Hiền Anh [dịch. ] | Nguyễn, Trung Hiệp [dịch. ] | Nguyễn, Xuân Thùy Linh [dịch. ] | Nguyễn, Thị Hồng Hạnh [dịch. ]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 H466T (2).
|
|
213.
|
K-sports : A new breed of rising champions / Won Hee-bok by Won, Heebok. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Korean Culture and Information Service Ministry of Culture, Sports and Tourism, 2012Other title: Thể thao Hàn Quốc : Một thế hệ các nhà vô địch mới đang nổi lên.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 796.09519 K949 (1).
|
|
214.
|
(청소년을 위한) 파닥파닥 세계사 교과서 / 임영대지음 by 임, 영대. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 신남옥, 2009Other title: (Dành cho giới trẻ) Sách giáo khoa Lịch sử Thế giới Padakpadak | (Cheongsonyeon-eul wihan) padagpadag segyesa gyogwaseo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9221 P123 (1).
|
|
215.
|
K-literature : The writing world's new voice / Jung Yeo-ul 지음 by Jung, Yeo-ul | Korean Culture and Information Service. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Korean Culture and Information Service, 2012Other title: Văn học K : Giọng nói mới của thế giới văn học.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 K111 (2).
|
|
216.
|
바보 별님 / 정채봉 지음 by 정, 채봉. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 솔출판사, 2009Other title: Ngôi sao ngu ngốc | Babo byeolnim.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.784 B114 (1).
|
|
217.
|
Songs for tomorrow : A collection of poems 1960-2002 / KoUn ; Young-moo, Gary Gach tranlate by Ko, Un | Young-moo [Tranlate] | Gary Gach [Tranlate]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: København & Los Angeles : Green Integer, 2008Other title: Bài ca cho ngày mai : Tuyển tập thơ 1960-2002.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 S698 (1).
|
|
218.
|
진달래꽃 / 김소월 by 김, 소월. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 民音社, 1994Other title: Hoa đỗ quyên | Jindallaekkoch.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.713 J617 (2).
|
|
219.
|
숲속의 방 / 강석경지음 by 강, 석경. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음, 2009Other title: A room in the wood | Supsog-ui bang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 S959 (1).
|
|
220.
|
그대는 깊디깊은 강. 74 / 강은교지음 by 강, 은교. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1995Other title: Người ấy là một con sông sâu | Geudaeneun gipdigip-eun gang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 G395 (1).
|