Refine your search

Your search returned 1499 results. Subscribe to this search

| |
201. 社会学講座 Vol. 14 福式直監修、松原治郎編

by 福式直監修 | 松原治郎編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 東京大学出版会 1973Other title: Shakai-gaku kōza.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361 Sh12-14 (1).

202. 社会学講座 Vol. 5 福式直監修、倉沢進編

by 福式直監修 | 倉沢進編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 東京大学出版会 1976Other title: Shakai-gaku kōza.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361 Sh12-5 (1).

203. Địa lý kinh tế-xã hội Thế giới

by TS. Phan Huy Xu | Nguyễn Kim Hồng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. HCM : NXB Thành phố Hồ Chí Minh., 1994Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

204. CTXH trong bệnh viện. Những vấn đề lý luận và thực tiễn và thực hành

by Khoa Công tác xã hội.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP HCM, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

205. Xin nhận nơi này làm quê hương

by Công ty Liên doanh Phú Mỹ Hưng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922803 X311N (1).

206. Địa lý kinh tế-xã hội Thế giới

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. HCM : NXB Thành phố Hồ Chí Minh., 1994Availability: No items available :

207. Chúng tôi - một thời mũ rơm mũ cối / Huỳnh Dũng Nhân

by Huỳnh, Dũng Nhân.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.92 H987 (1).

208. Bàn về tiêu dùng của chủ nghĩa xã hội : Sách tham khảo / Trần Trí Hoằng, Lê Quang Lâm dịch.

by Lê Quang Lâm [Dịch giả] | Trần Trí Hoằng [Dịch giả].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 1999Availability: No items available :

209. Nghiên cứu tôn giáo : 1-6/2005 / Đặng Nghiêm Vạn..[và những người khác]

by Đặng, Nghiêm Vạn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Viện nghiên cứu tôn giáo, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200 NGH305C (1).

210. Phố cảng vùng Thuận Quảng thế kỷ XVII- XVIII / Đỗ Bằng

by Đỗ, Bằng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Thuận Hóa : Nxb. Thuận Hóa : Hội khoa học lịch sử Việt Nam, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.0959752 PH450C (1).

211. 나와 너의 사회과학 / 우석훈지음

by 우, 석훈.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 김영사, 2011Other title: Khoa học xã hội cho bạn và tôi | Nawa neoui sahoegwahag.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300.2 N328 (1).

212. 한국의 놀이와 축제 : 신명과 열광의 현장. 1 / 김흥우지음

by 김, 흥우.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 집문당, 2002Other title: Hangugui noliwa chugje : sinmyeonggwa yeolgwangui hyeonjang.1 | Các vở kịch và lễ hội ở Hàn Quốc: Khung cảnh của sự thần thánh và sự say mê.1.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.25 H239 (2).

213. Những yếu tố tác động đến phát triển xã hội và quản lý phát triển xã hội trong tiến trình đổi mới ở Việt Nam / Trần Đức Cường chủ biên ; Phạm Xuân Nam,...[và những người khác]

by Trần, Đức Cường [chủ biên] | Phạm, Xuân Nam | Hoàng, Chí Bảo | Đoàn, Minh Huấn | Trần, Hữu Quang.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.409597 NH556Y (1).

214. Một số vấn đề lý luận - thực tiễn về chủ nghĩa xã hội và con đường đi lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam qua 30 năm đổi mới / Phùng Hữu Phú, ... [và những người khác] chủ biên

by Lê, Hữu Nghĩa, GS.TS [chủ biên.] | Vũ, Văn Hiền, GS.TS [chủ biên.] | Nguyễn, Viết Thông, PGS.TS [chủ biên.] | Phùng, Hữu Phú, GS.TS [chủ biên. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2016Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4346 M458S (1).

215. Kỷ yếu toạ đàm khoa học Việt Nam và Thái Lan: Những vấn đề văn hoá xã hội Vietnam and Thailand: Socio-cultural Issues

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : กระทรวงศึกษาธิการ Availability: No items available :

216. 春蠶 = Kiếp tằm / 張世豪.

by 張, 世豪 | Trương, Thế Hào.

Material type: Text Text Language: , Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Văn hóa - Văn nghệ 2017Other title: Chun can.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

217. 社会学講座 Vol. 7 福式直監修、綿貫譲治編

by 福式直監修 | 綿貫譲治編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 東京大学出版会 1975Other title: Shakai-gaku kōza.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361 Sh12-7 (1).

218. 社会学講座 Vol. 8 福式直監修、富永健一編

by 福式直監修 | 富永健一編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 東京大学出版会 1976Other title: Shakai-gaku kōza.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361 Sh12-8 (1).

219. 社会学講座 Vol. 4 福式直監修、蓮見音彦編

by 福式直監修 | 蓮見音彦編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 東京大学出版会 1977Other title: Shakai-gaku kōza.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361 Sh12-4 (1).

220. 社会学講座 Vol. 15 福式直監修、三浦文夫編

by 福式直監修 | 三浦文夫編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 東京大学出版会 1978Other title: Shakai-gaku kōza.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361 Sh12-15 (1).

Powered by Koha