|
201.
|
Luân thường Nho giáo dưới góc nhìn xuyên văn hóa : kỷ yếu Hội thảo khoa học quốc tế by ĐHQG TP. HCM | Trường ĐH KHXH&NV. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh, 2013Availability: No items available :
|
|
202.
|
Văn hóa thời gian rỗi : ỷ yếu hội thảo khoa học by ĐHQG TP. HCM | Trường ĐH KHXH&NV. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh, 2012Availability: No items available :
|
|
203.
|
マル社会の日本人 水野潤一著 / , by 水野, 潤一, 1931-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 研究社出版 改訂新版 1987Other title: The Japanese liking for circles | Maru shakai no nihonjin.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361.6 Ma54 (1).
|
|
204.
|
Biểu tượng rồng, văn hóa và những câu chuyện by Nam Việt | Khánh Linh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09597 B309T (1).
|
|
205.
|
Recherche sur I'identite de la culture vietnamienne by Trần, Ngọc Thêm. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 R297 (1).
|
|
206.
|
Bước đầu tìm hiểu về văn hóa doanh nghiệp và văn hóa doanh nghiệp Việt Nam : luận văn thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Thanh Lân ; Trần Ngọc Thêm hướng dẫn by Nguyễn, Thanh Lân | Trần, Ngọc Thêm, GS.TSKH [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2007. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.3 B557Đ 2007 (1).
|
|
207.
|
Trường văn hóa Nhật Bản trong tác phẩm của Kawabata Yasunari và Murakami Haruki : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Hoàng Long ; Đoàn Lê Giang hướng dẫn by Hoàng, Long | Đoàn, Lê Giang, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0952 TR561V 2008 (1).
|
|
208.
|
Ca trù dưới góc nhìn văn hóa : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Hoàng Anh Tuấn ; Đỗ Hương hướng dẫn by Nguyễn, Hoàng Anh Tuấn | Đỗ, Hương, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.4 C100T 2010 (1).
|
|
209.
|
Sinh học và văn hóa / Nguyễn Đình Khoa by Nguyễn, Đình Khoa. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 575.8 S312H (1).
|
|
210.
|
About the constitution of the United State of America : We the people Material type: Text Language: English Publication details: New York Prentice-Hall Press Availability: No items available :
|
|
211.
|
Việt Lý Tố Nguyên triết lý an vi Kim Định Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Sài Gòn : An Tiêm, 1970Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.09597 V308L (1).
|
|
212.
|
Tìm về bản sắc văn hóa Việt Nam by Trần, Ngọc Thêm, PGS. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.597 T310V (1).
|
|
213.
|
Đại cương về văn hóa Việt Nam by Phạm, Thái Việt, TS [chủ biên.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa-Thông tin, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 Đ103C (1).
|
|
214.
|
Luân thường Nho giáo dưới góc nhìn xuyên văn hóa : kỷ yếu Hội thảo khoa học quốc tế by ĐHQG TP. HCM | Trường ĐH KHXH&NV. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 L502T (4).
|
|
215.
|
Văn hóa phương Đông : những huyền thoại by Whit Taker, Clio. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Mỹ thuật, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2095 V115H (1).
|
|
216.
|
Giới thiệu văn hóa phương Đông / Mai Ngọc Chừ by Mai, Ngọc Chừ. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Nxb. Hà Nội : Hà Nội, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.095 GI-462T (1).
|
|
217.
|
10 năm nghĩa tình Quảng Trị / CLB của những tấm lòng hướng về Quảng Trị by CLB của những tấm lòng hướng về Quảng Trị. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361.7 N114M (1).
|
|
218.
|
소중한 우리 것 재미난 우리 얘기. 40 / 우리누리글쓴이 ; 김원희그린이 by 우리누리. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 주니어랜덤, 2005Other title: Những điều quý giá của chúng tôi, những câu chuyện vui vẻ của chúng tôi | Sojunghan uli geos jaeminan uli yaegi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09519 S683 (1).
|
|
219.
|
양철북2 / 권터 그라스 지음 ; 장희창 옮김 장희창 by 권터, 그라스 | 장, 희창 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 1991Other title: Trống thiếc 2 | Yangcheolbug2.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.914 Y229 (1).
|
|
220.
|
Modern and Contemporary Art in Korea / Kim Youngna by Kim, Youngna. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: 서울 : Hollym, 2005Other title: Nghệ thuật đương đại và hiện đại ở Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 709.519 M689 (1).
|