Refine your search

Your search returned 392 results. Subscribe to this search

| |
201. Tìm hiểu Trái Đất

by Nguyễn, Hữu Danh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 550 T310H (1).

202. Thành công nhờ quản lý : quản lý khoa học là mấu chốt thành công của doanh nghiệp / Vương Đào (Biên soạn)

by Vương Đào [Biên soạn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Từ điển Bách Khoa, 2005Availability: No items available :

203. Bách khoa thư các khoa học Triết học. T.1 / G.W.F. Hegel

by Hegel, G.W.F.

Edition: 2013Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 160 B102K 2013 (1).

204. Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Lịch sử và truyền thống / Hà Minh Hồng, Dương Kiều Linh, Lưu Văn Quyết

by Dương, Kiều Linh [biên soạn] | Hà, Minh Hồng [biên soạn] | Huỳnh, Bá Lộc [biên soạn] | Lưu, Văn Quyết [biên soạn] | Nguyễn, Thị Hồng Nhung [biên soạn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.597 TR561Đ (1).

205. Một số vấn đề khoa học xã hội và nhân văn : hội thảo Khoa học Sau đại học năm 2019 / Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn

by Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.9597 M458S (1).

206. Hội thảo khoa học sau đại học 2019 : tóm tắt tham luận.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2019Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378 H452T (1).

207. Nguồn lực cán bộ khoa học trẻ trong các Viện nghiên cứu Khoa học Kỹ thuật quân sự ở Việt Nam hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Trịnh Xuân Sơn ; Trịnh Doãn Chính hướng dẫn

by Trịnh, Xuân Sơn | Trịnh, Doãn Chính, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 336.092 NG517L 2009 (1).

208. Một số kết quả nghiên cứu tiêu biểu trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2017-2021

by Đại học Quốc Gia TP. HCM.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc Gia TP. HCM, 2022Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378597 M458S (1).

209. Tôn giáo học là gì / Trần Chí Cường; Trần Nghĩa Phương dịch

by Trần, Chí Cường.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 215 T454G (1).

210. Một số vấn đề Khoa học xã hội và Nhân văn (Hội thảo khoa học sau đại học năm 2019)

by ĐHQG TP. HCM | Trường ĐH KHXH VÀ NV.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.09597 M458S (1).

211. Một số kết quả nghiên cứu khoa học trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2011-2016 / Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn.

by Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378597 M458S (1).

212. Thư mục các công trình khoa học 60 năm hình thành và phát triển Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh / Nguyễn Thị Xuân Anh chủ biên ; Lã Thị Thanh Phụng... [và những người khác] biên soạn.

by Nguyễn, Thị Xuân Anh, ThS [chủ biên] | Lã, Thị Thanh Phụng, ThS [Biên soạn] | Bùi, Thu Hằng, ThS [Biên soạn] | Nguyễn, Thị Thúy [Biên soạn] | Võ, Văn Chí Linh [Biên soạn] | Võ, Tuyến Vinh [Biên soạn] | Nguyễn, Thị Hải [Biên soạn] | Vũ, Thị Dung [Biên soạn] | Nguyễn, Thị Hương [Biên soạn] | Trần, Huệ Vân [Biên soạn] | Đỗ, Thị Dung [Biên soạn] | Trần, Thị Kiều Trinh [Biên soạn] | Trương, Thị Ngọc [Biên soạn] | Lê, Vũ Ngọc Duyên [Biên soạn] | Lê, Thị Thà [Biên soạn] | Lê, Thị Hương [Biên soạn] | Nguyễn, Thị Thiết [Biên soạn] | Lê, Thị Xuân Diệu, ThS [Biên soạn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Thành phố Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 015.97 TH550M 2017 (1).

213. 휴전선의 야생화 = Wild flowers of D.M.Z / 김태정

by 김, 태정.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Original language: English Publication details: 서울 : 대원사, 1994Other title: Hoa dại trên đường đình chiến | Hyujeonseon-ui yasaenghwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 581.9519 H999 (1).

214. 48 nguyên tắc chủ chốt của quyền lực / Robert Greene ; Nguyễn Minh Hoàng dịch

by Greene, Robert | Nguyễn, Minh Hoàng [dịch ].

Edition: Tái bản lần thứ 4Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2013Other title: The 48 laws of power .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.3 B454M (1).

215. สารานุกรมประกอบภาพ ร่างกายมนุษย์ / อรกัญญ์ ภูมิโคกรักษ์,

by อรกัญญ์ ภูมิโคกรักษ์ [dịch] | อรกัญญ์ ภูมิโคกรักษ์ [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: นนทบุรี : มหาวิทยาลัยสุโขทัยธรรมาธิราช, 1983Other title: Saranukrom prakop phap rangkai manut.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 039.959 S243 (5).

216. แนวข้อสอบวิชาวิทยาศาสตร์ ม.3 เข้า ม.4 ร.ร. มหิดลวิทยานุสรณ์และ ร.ร เตรียมศึกษา / ประชา ศิวเวทกุล, New Group Teacher

by ประชา ศิวเวทกุล | New Group Teacher.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์แห่งจุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย, 2009Other title: Naeo khosop wicha witthayasat mo3 khao mo4 mahidon witthaya nu son lae triam sueksa.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 500 N143 (1).

217. Khoa học xã hội và nhân văn trong phát triển kinh tế - xã hội và hội nhập quốc tế = Social sciences and humanities in socio - economic development and international integration / Võ Văn Sen ... [và những người khác]

by Võ, Văn Sen, GS. TS [biên tập] | Nguyễn, Văn Hiệp, PGS. TS [biên tập] | Ngô, Thị Phương Lan, PGS. TS [biên tập].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2018Other title: Social sciences and humanities in socio - economic development and international integration.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300.71159779 KH401H (1).

218. C. Mác và Ph. Ăngghen toàn tập. T.9, Tháng Ba - tháng Chạp 1853 / C. Mác, Ph. Ăngghen

by Marx, Karl Heinrich, 1818-1887 | Engels, Friedrich, 1820-1895.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.43 C101M T.9-1993 (1).

219. C. Mác và Ph. Ăngghen toàn tập. T.11, Tháng Giêng 1855 - tháng Tư 1856 / C. Mác, Ph. Ăngghen

by Marx, Karl Heinrich, 1818-1889 | Engels, Friedrich, 1820-1895.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.43 C101M T.11-2004 (1).

220. C. Mác và Ph. Ăngghen toàn tập. T.12, Tháng Tư 1856 - tháng Giêng 1859 / C. Mác, Ph. Ăngghen

by Marx, Karl Heinrich, 1818-1890 | Engels, Friedrich, 1820-1895.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.43 C101M T.12-1993 (1).

Powered by Koha