|
201.
|
Toàn cầu hóa quan điểm và thực tiễn kinh nghiệm quốc tế / Trung tâm thông tiin tư liệu, Viện nghiên cứu quản lý kinh tế TW by Viện nghiên cứu quản lý kinh tế TW. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thống Kê, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.1 T406C (1).
|
|
202.
|
Từ điển phân tích kinh tế : kinh tế học vi mô, kinh tế học vĩ mô, lí thuyết trò chơi ... / Bernard Guerrien ; Nguyễn Đôn Phước dịch. by Guerrien, Bernard | Nguyễn, Đôn Phước [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.03 T550Đ (1).
|
|
203.
|
Cải cách kinh tế ở Đông Á thời kỳ mười năm sau khủng hoảng 1997 / Nguyễn Bình Giang by Nguyễn, Bình Giang. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.95 C103C (1).
|
|
204.
|
Các tổ chức kinh tế trong "Nền kinh tế toàn cầu hóa" & tương lai của "Thế giới nghèo" by Trần, Nhu [chủ biên] | Trần, Nhật Quang | Đức Kinh | Nguyễn, Thị Thiều | Đoàn, Ngọc Phúc. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.412 C101T (2).
|
|
205.
|
Tộc người và dân tộc học : Chương hai (Phần I) Tộc người về cơ cấu tộc người - xã hội / Phòng Thông tin tư liệu Viện Dân tộc học Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 T451N (1).
|
|
206.
|
Thị trường chứng khoán / Lê văn Tư, Lê Tùng Vân. by Lê văn Tư | Lê Tùng Vân [Tác giả]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thống Kê, 1997Availability: No items available :
|
|
207.
|
Nghiên cứu so sánh tăng trưởng kinh tế của Trung Quốc và Ấn Độ = Comparative research on economic growth of China and India / Phạm Thái Quốc chủ biên ; Đỗ Đức Thịnh, Nguyễn Minh Hằng, Đặng Phương Hoa, Nguyễn Văn Tâm, Trần Văn Tùng by Phạm, Thái Quốc [chủ biên] | Đỗ, Đức Thịnh | Nguyễn, Minh Hằng | Đặng, Phương Hoa | Nguyễn, Văn Tâm | Trần, Văn Tùng. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2008Other title: Comparative research on economic growth of China and India.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.9 NGH305C (1).
|
|
208.
|
Những rủi ro đầu tư ở Trung Quốc sau Đặng Tiểu Bình by Trung tâm khoa học Xã hội và Nhân văn quốc gia Viện Kinh tế Thế giới. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: H. : Khoa học Xã hội, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
209.
|
Xây dựng nền kinh tế tri thức trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế ở Việt Nam : luận văn Thạc sĩ : 12.08.28 / Dương Thị Hồng Nhung ; Lương Minh Cừ hướng dẫn by Dương, Thị Hồng Nhung | Lương, Minh Cừ, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.12 X126D 2012 (3).
|
|
210.
|
Hoa Kỳ kinh tế và quan hệ quốc tế : sách chuyên khảo / Nguyễn Thiết Sơn by Nguyễn, Thiết Sơn. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.73 H401K (1).
|
|
211.
|
Hoa Kỳ kinh tế và quan hệ quốc tế : sách chuyên khảo / Nguyễn Thiết Sơn by Nguyễn, Thiết Sơn. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.73 H401K (1).
|
|
212.
|
Khủng hoảng kinh tế toàn cầu và chủ nghĩa tư bản nước lớn G - 20 : sách tham khảo / Nguyễn Văn Thanh by Nguyễn, Văn Thanh. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.5 KH513H (1).
|
|
213.
|
Giao thương vùng biên giới giữa Việt Nam-Trung Quốc (1991-2018) : luận văn Thạc sĩ : 8.31.02.06 / Trương Anh Tài ; Nguyễn Thành Trung hướng dẫn. by Trương, Anh Tài | Nguyễn, Thành Trung, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : k.n.x.b.], 2022Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382096 GI-108T (1).
|
|
214.
|
Những rủi ro đầu tư ở Trung Quốc sau Đặng Tiểu Bình Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: H. : Khoa học Xã hội, 1995Availability: No items available :
|
|
215.
|
Lãi suất trong nền kinh tế thị trường : Phương pháp luận và thực hành / Nguyễn Bá Nha, Nguyễn Duy Hưng, Nguyễn Ngọc Anh (Dịch giả) . Vol. 2 by Nguyễn Bá Nha [Dịch giả] | Nguyễn Duy Hưng [Dịch giả] | Nguyễn Ngọc Anh [Dịch giả]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thống Kê, 1997Availability: No items available :
|
|
216.
|
Các chính sách kinh tế trên thế giới / Nguyễn Tiến Hùng. by Nguyễn Tiến Hùng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thống Kê, 1997Availability: No items available :
|
|
217.
|
Đối sách của các nước Đông Á : trước việc hình thành các khu vực mậu dịch tự do (FTA) từ cuối những nam 1990 / Lưu Ngọc Trịnh by Lưu, Ngọc Trịnh | Cheong, Inkyo | Bùi, Trường Giang | Lê, Bộ Lĩnh | Hoàng, Thị Thanh Nhàn. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Lao động Xã hội, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.5 Đ452S (1).
|
|
218.
|
Vượt qua khủng hoảng kinh tế / Nguyễn Sơn by Nguyễn, Sơn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.5 N5764 (1).
|
|
219.
|
Châu Á chuyển mình : xu hướng và sự phát triển của các động lực tăng trưởng kinh tế / P. Hoontrakul, C. Balding, R. Marwah biên soạn ; Vũ Anh Đức dịch. by Hoontrakul, P [biên soạn] | Balding, C [biên soạn] | Marwah, R [biên soạn] | Vũ, Anh Đức [dịch ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2018Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.95 CH125A (1).
|
|
220.
|
Giáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin : dành cho hệ không chuyên lý luận chính trị / Bộ Giáo dục và Đào tạo by Bộ Giáo dục và Đào tạo. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2021Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.412 G434 (1).
|