Refine your search

Your search returned 1891 results. Subscribe to this search

| |
201. Lịch sử Việt Nam cận hiện đại : tập bài giảng

by Hà, Minh Hồng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tủ sách ĐH KHXH&NV, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 L302S (1).

202. Lịch sử văn minh nhân loại : thời tiền sử / Jacquetta Hawkes, Leonard Woolley ; Nguyễn Văn Thường dịch

by Hawkes, Jacquetta | Woolley, Leonard | Nguyễn, Văn Thường.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hoá thông tin, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 L302S (1).

203. Lịch sử thế giới. T.3, Thời cận đại (1640 - 1900) / Lưu Tộ Xương, Quang Nhân Hồng, Hàn Thừa Văn, Ngải Châu Xương chủ biên ; Phong Đảo dịch

by Lưu, Tộ Xương [chủ biên] | Quang, Nhân Hồng [chủ biên] | Hàn, Thừa Văn [chủ biên] | Ngải, Châu Xương [chủ biên] | Phong Đảo [dịch].

Series: Lịch sử thế giớiMaterial type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909.8 L302S (1).

204. Các triều đại Việt Nam / Quỳnh Cư, Đỗ Đức Hùng

by Quỳnh Cư | Đỗ, Đức Hùng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh niên, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 C101T (1).

205. Đại Việt Sử Ký Toàn Thư : bản in Nội các quan bản - mộc bản khắc năm Chính Hòa thứ 18 (1697). T.1

by Phan, Huy Lê, GS [khảo cứu. ] | Hà, Văn Tấn, GS [hiệu đính. ] | Ngô, Đức Thọ, PGS [dịch. ].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa Học Xã Hội, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 Đ103V (1).

206. Đại Việt Sử Ký Toàn Thư : bản in Nội các quan bản - mộc bản khắc năm Chính Hòa thứ 18 (1697). T.4

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa Học Xã Hội, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 Đ103V (1).

207. Giáo dục Pháp - Việt ở Bắc Kỳ (1884 - 1945) : sách chuyên khảo / Trần Thị Phương Hoa

by Trần, Thị Phương Hoa.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.9597 GI-108D (1).

208. ธุรกิจนำเที่ยว / บุญเลศ จิตตั้งวัฒนา

by บุญเลศ จิตตั้งวัฒนา.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ศูนย์หนังสือท่องเที่ยวไทย, 2006Other title: Tour Business.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.4 T727 (1).

209. Stakeholder networks supplying rural tourism in Vietnam: With reference to a Japanese case

by Chau, Hoang Ngoc Minh | Kim, Doo-Chul, PhD [supervise.].

Material type: Text Text Language: English Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.4 S782 (1).

210. Khai thác giá trị các di tích lịch sử văn hóa cấp quốc gia trong phát triển du lịch thành phố Cần Thơ : luận văn Thạc sĩ : 8229040 / Nguyễn Minh Tuấn ; Phan Thị Thu Hiền hướng dẫn.

by Nguyễn, Minh Tuấn | Phan, Thị Thu Hiền, GS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Literary form: Not fiction Language: vie Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9793 KH103T 2020 (1).

211. すぐわかる日本の城 : 歴史・建築・土木・城下町/ 広島大学文化財学研究室編 ; 三浦正幸監修

by 三浦, 正幸, 1954- | 広島大学文化財学研究室.

Edition: 再発行3Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 東京美術, 2009Other title: Sugu wakaru nippon no shiro : rekishi kenchiku doboku jōkamachi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 521.82 Su35 (1).

212. Lịch sử phát triển vùng Đồng Tháp Mười : Luận án tiến sĩ Lịch Sử / Ngô Văn Bé; Huỳnh Lứa, Nguyễn Tuấn Triết hướng dẫn.

by Ngô, Văn Bé | Huỳnh Lứa PGS [Hướng dẫn] | Nguyễn Tuấn Triết TS [Hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Luận án tiến sĩ lịch sử Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900.09597 (1).

213. Lịch sử Đông Nam Á / D. G. E. Hall

by Hall, D. G. E.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959 L302S (1).

214. 바로 보는 우리 역사 : 단군에서 전태일까지 새로 쓴 한국사 / 역사학연구소 지음

by 역사학연구소.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 서해문집, 2004Other title: Balo boneun uri yeoksa : Danguneseo jeontaeilkkaji saero sseun hanguksa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 B195 (1).

215. 왕의 밥상 : 밥상으로 보는 조선왕조사 / 함규진 지음

by 함, 규진.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 북이십일 21세기북스, 2010Other title: Wangui bapsang : Bapsangeuro boneun joseonwangjosa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 W246 (1).

216. (황금의 나라)신라 / 이한상,지음

by 이, 한상.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 김영사, 2004Other title: Silla (đất nước của hoàng đế) | (Hwang-geum-ui nala)Sinla.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.901 S617 (1).

217. 한국사탐험대. 1 / 송호정 글 ; 이용규 그림

by 송, 호정 | 이, 용규 [그림].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 웅진주니어, 2008Other title: Cuộc thám hiểm lịch sử Hàn Quốc | Hangugsatamheomdae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.904 H239 (1).

218. 한국사탐험대. 7 / 이종서 글 ; 이영림 그림

by 이, 종서 | 이, 영림 [그림].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 웅진주니어, 2008Other title: Cuộc thám hiểm lịch sử Hàn Quốc | Hangugsatamheomdae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).

219. 알기쉬운 한국사 영어판 / 신형식 지음

by 신, 형식.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 사단법인 해외한민족교육진흥회 출판부, 2010Other title: Dễ hiểu lịch sử Hàn Quốc phiên bản tiếng Anh | algiswiun hangugsa yeong-eopan.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 A396 (2).

220. 한국근·현대사 그림교과서 / 이수진 ; 정용환

by 이, 수진 | 정, 용환.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 플러스예감, 2006Other title: Sách giáo khoa lịch sử đương đại và hiện đại Hàn Quốc | Hanguggeun·hyeondaesa geulimgyogwaseo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (2).

Powered by Koha