Refine your search

Your search returned 306 results. Subscribe to this search

| |
201. Khu di tích Mỹ Sơn / Nguyễn Đức Tuấn

by Nguyễn, Đức Tuấn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Quảng Nam : Sở Văn hóa - Thông tin Quảng Nam, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9752 KH500D (1).

202. Giáo dục thẩm mỹ cho học sinh phổ thông trung học bằng hình tượng nghệ thuật của truyện cổ dân gian Việt Nam : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Võ Thị Mỹ Dung ; Hà Thiên Sơn hướng dẫn

by Võ, Thị Mỹ Dung | Hà, Thiên Sơn, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2007Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 373.9597 GI-108D 2007 (1).

203. Obama và sự trỗi dậy của Trung Quốc : bên trong chiến lược Châu Á của Mỹ : sách tham khảo / Jeffrey A. Bader ; Trọng Minh biên dịch, hiệu đính

by Bader, Jeffrey A | Trọng Minh [biên dịch, hiệu đính].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2015Other title: Obama and China's rise : an insider's account of America's Asia strategy.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.73051 O-400V (1).

204. căn cúa địa ở miền Đông Nam BỘ trong cuộc kháng chiến chống Mỹ (1954- 1975) : Luận án tiến sĩ / Trần Thị Nhung: Hồ Sĩ Khoách, Phan Minh Thảo hướng dẫn

by Trần, Thị Nhung | Hồ Sĩ Khoách PGS [Hướng dẫn] | Phan Minh Thảo TS [Hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2001Dissertation note: Luận án tiến sĩ Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 355.7597 (1).

205. 에덴의 동쪽. 182 / 존 스타인벡 ; 정회성옮김

by 존, 스타인벡 | 정, 회성 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2008Other title: Eden-ui dongjjog | Phía đông Eden.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 E22 (1).

206. 연초 도매상 3 / 존 바스지음 ; 운경옮김

by Barth, John | 이, 운경 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: 세계문학전집. | Yeoncho domaesang 3 | The Sot-Weed Factor | Người buôn thuốc lá.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813.54 S456 (1).

207. 순수의 시대 / Edith Wharton지음 ; 송은주옭김

by Wharton, Edith | 송, 은주 [옭김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Kỷ nguyên của sự ngây thơ | Sunsuui sidae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813.52 S958 (1).

208. 왑샷 가문 몰락기 / John Cheever지음 ; 김승욱옭김

by Cheever, John | 김, 승욱 [옭김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2008Other title: Sự sụp đổ của ngôi nhà Wapshot | Wabsyas gamun mollaggi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813.52 W112 (1).

209. ナイト・ソウルズ J・N・ウィリアムスン編 ; 山田順子訳 =The best of masques

by J・N・ウィリアムスン編 | 山田順子 [訳].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 新潮社 19923Other title: Naito sōruzu = The best of masques.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 933 N72 (1).

210. 復讐戦 J.C.ポロック著 ; 広瀬順弘訳

by J.C.ポロック [著] | 広瀬順弘 [訳].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 早川書房 1991Other title: Fukushū-sen.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 933 F84-S (1).

211. Nhân tố nhân quyền trong quan hệ Mỹ - Trung Quốc sau chiến tranh lạnh : luận văn Thạc sĩ : 60.31.40 / Lê Hà Anh Thơ ; Tạ Minh Tuấn hướng dẫn

by Lê, Hà Anh Thơ | Tạ, Minh Tuấn, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2011. Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.73051 NH121T (1).

212. Cuộc chiến chống khủng bố của Mỹ ở Afghanistan và Iraq những năm đầu thế kỷ XXI : luận văn thạc sĩ : 603140 / Lê Ý Xuân ; Võ Kim Cương hướng dẫn

by Lê, Ý Xuân | Võ, Kim Cương, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện ngoại giao, Hà Nội, 2009 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 363325 C514C (1).

213. Việt Nam trong chính sách của Mỹ từ 1940 đến 1956 : Luận án tiến sĩ lịch sử / Phan Văn Hoảng

by Phan, Văn Hoàng | Trần Văn Giàu PGS.TS [Hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2002Dissertation note: Luận án tiến sĩ Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 957 (1).

214. 한국 미술의 美 / 안휘준, 이광표

by 안, 휘준 | 이, 광표.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 효형, 2008Other title: Mỹ thuật Hàn Quốc | Hangug misul-ui mi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 709.519 H239 (1).

215. Masters of Traditional Korean Handicrafts / The Korea Foundation

by The Korea Foundation.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: 서울 : Korea Foundation, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 745.50922 M423 (1).

216. Chính sách của Mỹ đối với cộng đồng Hồi giáo ở Trung Đông sau sự kiện 11/9/2001 : luận văn Thạc sĩ : 60.31.02.06 / Trần Thị Thu Hà ; Tạ Minh Tuấn hướng dẫn

by Trần, Thị Thu Hà | Tạ, Minh Tuấn, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2012. Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.73 CH312S (1).

217. 日本美を語る 工芸人生のなかの美 Vol. 十二

by 工芸人生のなかの美.

Material type: Text Text Language: Japanese Other title: Nihon bi o kataru.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 702.1 N77(12) (1).

218. 天と地 When heaven and earth changed places Child of war woman of peace レ・リ・ヘイスリップ ; 渡辺昭子

by レ・リ・ヘイスリップ | 渡辺昭子 [訳].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 角川文庫 1993Other title: Ten to ji.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 936 Te37 (1).

219. Sự can dự của quân đội Hàn Quốc trong cuộc chiến tranh của Mỹ tại Việt Nam (1964 - 1973) : Luận văn Thạc sĩ : 5.03.15 / Ku Su Jeong ; Hồ Sĩ Khoách, Hà Minh Hồng hướng dẫn.

by Ku Su Jeong | Hà, Minh Hồng TS [Hướng dẫn] | Hồ Sĩ Khoách PGS [Hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 200Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7043 (1).

220. Mỹ thuật Việt Nam / Nguyễn Phi Hoanh

by Nguyễn, Phi Hoanh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 700.09597 M600T (1).

Powered by Koha