|
201.
|
Khu di tích Mỹ Sơn / Nguyễn Đức Tuấn by Nguyễn, Đức Tuấn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Quảng Nam : Sở Văn hóa - Thông tin Quảng Nam, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9752 KH500D (1).
|
|
202.
|
Giáo dục thẩm mỹ cho học sinh phổ thông trung học bằng hình tượng nghệ thuật của truyện cổ dân gian Việt Nam : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Võ Thị Mỹ Dung ; Hà Thiên Sơn hướng dẫn by Võ, Thị Mỹ Dung | Hà, Thiên Sơn, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2007Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 373.9597 GI-108D 2007 (1).
|
|
203.
|
Obama và sự trỗi dậy của Trung Quốc : bên trong chiến lược Châu Á của Mỹ : sách tham khảo / Jeffrey A. Bader ; Trọng Minh biên dịch, hiệu đính by Bader, Jeffrey A | Trọng Minh [biên dịch, hiệu đính]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2015Other title: Obama and China's rise : an insider's account of America's Asia strategy.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.73051 O-400V (1).
|
|
204.
|
căn cúa địa ở miền Đông Nam BỘ trong cuộc kháng chiến chống Mỹ (1954- 1975) : Luận án tiến sĩ / Trần Thị Nhung: Hồ Sĩ Khoách, Phan Minh Thảo hướng dẫn by Trần, Thị Nhung | Hồ Sĩ Khoách PGS [Hướng dẫn] | Phan Minh Thảo TS [Hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2001Dissertation note: Luận án tiến sĩ Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 355.7597 (1).
|
|
205.
|
에덴의 동쪽. 182 / 존 스타인벡 ; 정회성옮김 by 존, 스타인벡 | 정, 회성 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2008Other title: Eden-ui dongjjog | Phía đông Eden.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 E22 (1).
|
|
206.
|
연초 도매상 3 / 존 바스지음 ; 운경옮김 by Barth, John | 이, 운경 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: 세계문학전집. | Yeoncho domaesang 3 | The Sot-Weed Factor | Người buôn thuốc lá.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813.54 S456 (1).
|
|
207.
|
순수의 시대 / Edith Wharton지음 ; 송은주옭김 by Wharton, Edith | 송, 은주 [옭김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Kỷ nguyên của sự ngây thơ | Sunsuui sidae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813.52 S958 (1).
|
|
208.
|
왑샷 가문 몰락기 / John Cheever지음 ; 김승욱옭김 by Cheever, John | 김, 승욱 [옭김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2008Other title: Sự sụp đổ của ngôi nhà Wapshot | Wabsyas gamun mollaggi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813.52 W112 (1).
|
|
209.
|
ナイト・ソウルズ J・N・ウィリアムスン編 ; 山田順子訳 =The best of masques by J・N・ウィリアムスン編 | 山田順子 [訳]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 新潮社 19923Other title: Naito sōruzu = The best of masques.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 933 N72 (1).
|
|
210.
|
復讐戦 J.C.ポロック著 ; 広瀬順弘訳 by J.C.ポロック [著] | 広瀬順弘 [訳]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 早川書房 1991Other title: Fukushū-sen.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 933 F84-S (1).
|
|
211.
|
Nhân tố nhân quyền trong quan hệ Mỹ - Trung Quốc sau chiến tranh lạnh : luận văn Thạc sĩ : 60.31.40 / Lê Hà Anh Thơ ; Tạ Minh Tuấn hướng dẫn by Lê, Hà Anh Thơ | Tạ, Minh Tuấn, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2011. Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.73051 NH121T (1).
|
|
212.
|
Cuộc chiến chống khủng bố của Mỹ ở Afghanistan và Iraq những năm đầu thế kỷ XXI : luận văn thạc sĩ : 603140 / Lê Ý Xuân ; Võ Kim Cương hướng dẫn by Lê, Ý Xuân | Võ, Kim Cương, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện ngoại giao, Hà Nội, 2009 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 363325 C514C (1).
|
|
213.
|
Việt Nam trong chính sách của Mỹ từ 1940 đến 1956 : Luận án tiến sĩ lịch sử / Phan Văn Hoảng by Phan, Văn Hoàng | Trần Văn Giàu PGS.TS [Hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2002Dissertation note: Luận án tiến sĩ Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 957 (1).
|
|
214.
|
한국 미술의 美 / 안휘준, 이광표 by 안, 휘준 | 이, 광표. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 효형, 2008Other title: Mỹ thuật Hàn Quốc | Hangug misul-ui mi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 709.519 H239 (1).
|
|
215.
|
Masters of Traditional Korean Handicrafts / The Korea Foundation by The Korea Foundation. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: 서울 : Korea Foundation, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 745.50922 M423 (1).
|
|
216.
|
Chính sách của Mỹ đối với cộng đồng Hồi giáo ở Trung Đông sau sự kiện 11/9/2001 : luận văn Thạc sĩ : 60.31.02.06 / Trần Thị Thu Hà ; Tạ Minh Tuấn hướng dẫn by Trần, Thị Thu Hà | Tạ, Minh Tuấn, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2012. Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.73 CH312S (1).
|
|
217.
|
日本美を語る 工芸人生のなかの美 Vol. 十二 by 工芸人生のなかの美. Material type: Text Language: Japanese Other title: Nihon bi o kataru.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 702.1 N77(12) (1).
|
|
218.
|
天と地 When heaven and earth changed places Child of war woman of peace レ・リ・ヘイスリップ ; 渡辺昭子 by レ・リ・ヘイスリップ | 渡辺昭子 [訳]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 角川文庫 1993Other title: Ten to ji.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 936 Te37 (1).
|
|
219.
|
Sự can dự của quân đội Hàn Quốc trong cuộc chiến tranh của Mỹ tại Việt Nam (1964 - 1973) : Luận văn Thạc sĩ : 5.03.15 / Ku Su Jeong ; Hồ Sĩ Khoách, Hà Minh Hồng hướng dẫn. by Ku Su Jeong | Hà, Minh Hồng TS [Hướng dẫn] | Hồ Sĩ Khoách PGS [Hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 200Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7043 (1).
|
|
220.
|
Mỹ thuật Việt Nam / Nguyễn Phi Hoanh by Nguyễn, Phi Hoanh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 700.09597 M600T (1).
|