|
201.
|
Русская грамматика/ Н. Ю. Шведова, В. В. Лопатин by Шведова, Н. Ю | Лопатин, В. В. Edition: 2-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.75 Р89 (1).
|
|
202.
|
日本語文法演習 ことがらの関係を表す表現 複文 改訂版/ 小川誉子美,三枝令子 by 小川,誉子美 | 三枝, 令子. Series: 日本語文法演習 : 上級Edition: 再発行1Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: スリーエーネットワーク, 2004Other title: Nihongo bunpō enshū kotogara no kankei o arawasu hyōgen fukubun kaiteiban.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 815.1 G6-N579 (2).
|
|
203.
|
Grammar sense. 3 / Susan Kesne Bland by Bland, Susan Kesne. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: New York : Oxford University Press, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428.24 G745 (1).
|
|
204.
|
คู่มือเรียนภาษาไทย ม.4-5-6 (ฉบับรวมเล่ม) / พรทิพย์ แฟงสุด by พรทิพย์ แฟงสุด. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : DMG Books : DMG Books, 2005Other title: Khumue rian phasathai po 4 5 6 (chabap ruam lem).Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.918 K459 (1).
|
|
205.
|
หนังสือเรียน หมวดวิชา ภาษาไทย (วิชาบังคับ) วิจารณญาณทางภาษาและวัฒนธรรม / กระทรวงศึกษาธิการ by กระทรวงศึกษาธิการ | กระทรวงศึกษาธิการ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: Việt Nam : Văn phòng Ủy ban Phát triển Kinh tế và Xã hội Quốc gia, 2006Other title: Nangsuerian muat wicha phasathai wicha (bangkhap) wicharonyan thang phasa lae watthanatham.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.915 N178 (1).
|
|
206.
|
Историческая грамматика русского языка: Учеб. для студентов филол. спец. фак. ун-тов и пед. ин-тов/ В. В. Иванов by Иванов, В. В. Edition: 2-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1983Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.75 И90 (1).
|
|
207.
|
Chuẩn hóa chính tả và thuật ngữ / Phạm Văn Đồng ... [và những người khác] by Hồ Cơ | Nguyễn Cảnh Toàn | Hoàng Phê | Phạm Huy Thông | Hoàng Nhuệ | Phạm, Văn Đồng. Edition: In lần thứ haiMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 CH502H (1).
|
|
208.
|
Русская грамматика в таблицах и схемах : справочное пособие для иностранных учащихся/ Н. С. Новикова, Т. В. Шустикова by Новикова, Н. С | Шустикова, Т. В. Edition: 5-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.782 Р89 (1).
|
|
209.
|
Грамматический словарь русского языка. Словоизменение. Около 100000 слов/ А. А. Зализняк by Зализняк, А. А. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1977Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.73 Г76 (1).
|
|
210.
|
Грамматический словарь русского языка. Словоизменение. Около 100000 слов/ А. А. Зализняк by Зализняк, А. А. Edition: 2-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1980Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.73 Г76 (1).
|
|
211.
|
新完全マスター文法日本語能力試験N3/ 友松悦子,福島佐知,中村かおり by 友松,悦子 | 中村, かおり | 福島, 佐知. Edition: 再発行8Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: スリーエーネットワーク, 2012Other title: Shin kanzen masutā bunpō nihongo nōryoku shiken N3.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.79 G14-Sh631 (1).
|
|
212.
|
新完全マスター文法日本語能力試験N4/ 友松悦子,福島佐知,中村かおり by 友松,悦子 | 中村, かおり | 福島, 佐知. Edition: 再発行5Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: スリーエーネットワーク, 2014Other title: Shin kanzen masutā bunpō nihongo nōryoku shiken N4.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.79 G14-Sh631 (1).
|
|
213.
|
국어 문법 교과서 연구 / 최호철 by 최, 호철. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 제이앤씨, 2009Other title: Nghiên cứu sách giáo khoa ngữ pháp tiếng Hàn | Gug-eo munbeob gyogwaseo yeongu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.75 G942 (1).
|
|
214.
|
Textgrammatik der deutschen Sprache / Harald Weinrich ; Maria Thurmair, Eva Breindl, Eva-Maria Willkop by Weinrich, Harald | Thurmair, Maria | Breindl, Eva | Willkop, Eva-Maria. Edition: 2Material type: Text Language: German Publication details: Hildesheim : Georg Olms, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 435 T355 (1).
|
|
215.
|
Mittelhochdeutsche Grammatik / Hermann Paul by Paul, Hermann. Edition: 20Material type: Text Language: German Publication details: Tübingen : Max Niemeyer Verlag, 1969Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 437.02 M685 (1).
|
|
216.
|
Gotische grammatik / Wilhelm Braune, Karl Helm by Braune, Wilhelm | Helm, Karl. Edition: 16Material type: Text Language: German Publication details: Tübingen : Max Niemeyer Verlag, 1961Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 439.9 G684 (1).
|
|
217.
|
日本文法小事典 井上和子 編 by 井上, 和子, 1919-2017. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 大修館書店 1989Other title: Nihon bunpō ko jiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.603 N691 (1).
|
|
218.
|
Tiếng Việt : mấy vấn đề ngữ âm, ngữ pháp, ngữ nghĩa / Cao Xuân Hạo by Cao, Xuân Hạo. Edition: 2Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo Dục, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).
|
|
219.
|
Русский язык для всех: Грамматичский справочник словарь/ Е. Степанова by Степанова, Е. Edition: 2-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1983Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7824 Р89 (1).
|
|
220.
|
日本語N1 文法・読解まるごとマスター/ 水谷信子…[et al.] by 水谷, 信子 | 森本, 智子 | 渡邉, 亜子 | 青木, 幸子 | 高橋, 尚子 | 黒岩, しづ可. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: Jリサーチ出版, 2019Other title: Nihongo N1 bunpō dokkai marugoto masutā.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 G14-N579 (1).
|