Refine your search

Your search returned 930 results. Subscribe to this search

| |
201. Training Drameninterpretation : Sekundarstufe II : Beilage : Lösungsheft / Andreas Siekmann

by Siekmann, Andreas.

Edition: 2Material type: Text Text Language: German Publication details: Stuttgart : Klett, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.1 T768 (1).

202. Schreibschule : neue deutsche Prosa / Walter Jens

by Jens, Walter.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Taschenbuch Verlag, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.91082 S378 (1).

203. 妖怪 (第3輯) 国際日本文化研究センター創立二〇周年記念事業実行委員会編集 /

by 国際日本文化研究センター20周年記念プロジェクト運営委員会.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 国際日本文化研究センター 2007Other title: Yōkai (dai 3 輯 ).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 748 Y74 (1).

204. Русский язык 2: Книга для учителя/ М. Н. Вятютнев

by Башилова, О. П | Вохмина, Л. Л | Вятютнев, М. Н | Кочеткова, А. И.

Edition: 3-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.707 Р89 (1).

205. Методические материалы для подготовки к сдаче втупительного экзамена в аспирантуру и кандидатского экзамена по иностранным языкам/ Л. С. Бурдин

by Бурдин, Л. С | Еремина, О. А | Иванов, Э. Е | Калужская, И. А | Лавриченко, Е. А.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Гос. ИРЯ им А. С. Пушкина, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.707 М54 (1).

206. Словарь русских народных говоров/ Ф. Н. Филин, Ф. П. Сороколетов

by Филин, Ф. Н | Сороколетов, Ф. П.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Санкт-Петербург: Наука, 1976Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7703 С48 (1).

207. Над чем работают учителя русского языка/ А. В. Текучев, М. М. Разумовская

by Текучев, А. В | Разумовская, М. М.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1969Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.707 Н17 (1).

208. Tác phẩm được tặng giải thưởng Hồ Chí Minh : góp phần nghiên cứu văn hóa Việt Nam. T.2

by Nguyễn, Văn Huyên | Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa Học Xã Hội, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.704092 T101P (1).

209. Stuttgart : Dichter sehen eine Stadt ; Texte und Bilder aus 250 Jahren / Horst Brandstätter, Jürgen Holwein

by Brandstätter, Horst | Holwein, Jürgen.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Stuttgart : J.B. Metzler, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830 S937 (1).

210. Die deutsche Literatur : ein Abriß in Text und Darstellung. 5, Aufklärung und Rokoko / Otto F. Best

by Best, Otto F.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Stuttgart : Philipp Reclam, 1976Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830 D486 (1).

211. Die deutsche Literatur : ein Abriß in Text und Darstellung. 11, Bürgerlicher Realismus / Andreas Huyssen

by Huyssen, Andreas.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Stuttgart : Philipp Reclam, 1974Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830 D486 (1).

212. "Ich war für all das zu müde" : Briefe aus dem Exil / Peter Härtling

by Härtling, Peter.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Hamburg : Luchterhand Literaturverlag, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.90091 I-16 (1).

213. Hiện tượng mơ hồ trong tiếng Việt và tiếng Anh / Trần Thủy Vịnh

by Trần, Thủy Vịnh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 H305T (3).

214. Đóng phim là thế nào? / Lê Dân

by Lê, Dân.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.43 L4331 (1).

215. 遊び ( 第5輯) 国際日本文化研究センター創立二〇周年記念事業実行委員会編集 5

by 国際日本文化研究センター 創立二〇周年記念事業実行委員会 [編集].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 国際日本文化研究センター 2007Other title: Asobi (dai 5 輯 ).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382.1 A93 (1).

216. 芸者 ( 第2輯) 国際日本文化研究センター創立二〇周年記念事業実行委員会編集 2

by 国際日本文化研究センター 創立二〇周年記念事業実行委員会 [編集].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 国際日本文化研究センター 2007Other title: Geisha (dai 2 輯 ).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382.1 G38 (1).

217. 子ども( 第4輯) 国際日本文化研究センター創立二〇周年記念事業実行委員会編集 4

by 国際日本文化研究センター 創立二〇周年記念事業実行委員会 [編集].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 国際日本文化研究センター 2007Other title: Kodomo (dai 4 輯 ).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382.1 Ko21 (1).

218. 海辺 (第6輯) 国際日本文化研究センター創立二〇周年記念事業実行委員会編集

by 国際日本文化研究センター 創立二〇周年記念事業実行委員会 [編集].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 国際日本文化研究センター 2009Other title: Umibe (dai 6 輯 ).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382.1 U74 (1).

219. 日本語 東海大学留学生教育センター編

by 東海大学留学生教育センター 編著.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 東海大学出版会 1979-1992Other title: Nihongo.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 N691 (1).

220. 風のつばさ : ここは楽しい日本語の世界 Reach new heights in Japanese アークアカデミー 編・著 Vol. 1

by アークアカデミー 編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 凡人社 (発売) 1998Other title: Kaze no Tsubasa: Koko wa tanoshī nihongo no sekai | Reach new heights in Japanese.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 K23 (2).

Powered by Koha