|
201.
|
Korea xưa và nay : lịch sử Hàn Quốc by Lee, Ki Baik | Lê, Anh Minh [dịch.] | Dương, Ngọc Dũng [hiệu đính.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.95 K400R (1).
|
|
202.
|
История СССР: Учебник для девятого класса средней школы/ Ю. И. Кораблев ... [et al.] by Кораблев, Ю. И | Кукушкин, Ю. С | Федосов, И. А | Шерстобитов, В. П. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1986Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 947 И90 (1).
|
|
203.
|
Il cacciatore di aquiloni / Khaled Hosseini by Khaled Hosseini. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Italian Publication details: Roma : Gruppo editoriale L'Espresso, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Ý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813.6 C118 (1).
|
|
204.
|
Bước đầu tìm hiểu vai trò lịch sử Murakami Suigun trong lịch sử Nhật Bản thời cận thế : Khóa luận tốt nghiệp Nguyễn Thị Thiên Thanh ; Huỳnh Trọng Hiền hướng dẫn by Nguyễn, Thị Thiên Thanh | Huỳnh, Trọng Hiền, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (3).
|
|
205.
|
Hà Nội qua những năm tháng by Nguyễn Vinh Phúc. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Thế giới, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
206.
|
Một ngày thời sự truyền hình / Lê Hồng Quang. by Lê, Hồng Quang. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nhà báo Việt Nam , [2004]Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070 M458N 2004 (1).
|
|
207.
|
Tóm lược lịch sử nước Mỹ = USA history in brief / Vũ Thế Hùng, Hồng Hạnh, Minh Nguyệt dịch by Vũ, Thế Hùng [dịch] | Minh Nguyệt [dịch] | Hồng Hạnh [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thanh niên, 2008Other title: USA history in brief .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 973 T429L (1).
|
|
208.
|
Lịch sử Châu Phi : giản yếu / Đỗ Đức Thịnh by Đỗ, Đức Thịnh. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 960 L302S (1).
|
|
209.
|
Mười năm cam go : sách tham khảo / Nuaxuntan Nadácbaép ; Vũ Việt, Xuân Duy dịch ; Trung Hiếu hiệu đính by Nadácbaép, Nuaxuntan | Vũ Việt [dịch] | Xuân Duy [dịch] | Trung Hiếu [hiệu đính]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 958 M558N (1).
|
|
210.
|
Lịch sử Trung Quốc / Nguyễn Gia Phu, Nguyễn Huy Quý by Nguyễn, Gia Phu | Nguyễn, Huy Quý. Edition: Tái bản lần thứ baMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951 L302S (1).
|
|
211.
|
Một số chuyên đề lịch sử thế giới. T.2 / Vũ Dương Ninh, Nguyễn Văn Kim by Vũ, Dương Ninh | Nguyễn, Văn Kim. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 A000S (2).
|
|
212.
|
Văn minh phương Tây và phần còn lại của thế giới = Civilzation the west and the rest / Niall Ferguson ; Nguyễn Nguyên Hy dịch by Ferguson, Niall | Nguyễn, Nguyên Hy [dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2016Other title: Civilzation the west and the rest.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 V115M (1).
|
|
213.
|
Korean through Western Eyes / D. Neff Robert, Sunghwa Cheong by Robert, D. Neff | Sunghwa, Cheong. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: 서울 : Seoul National University Press, 2013Other title: Hàn Quốc qua con mắt của người phương Tây.Availability: No items available :
|
|
214.
|
인물 삼국역사 / 일연지음 ; 이강엽옮김 by 일, 연 | 이, 강엽 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 웅진, 1996Other title: Lịch sử Tam quốc về các nhân vật | Inmul samgug-yeogsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951 I-57 (1).
|
|
215.
|
유태의 역사 / 막스디몬트지음 ; 김용운옮김 by 막스, 디몬트 | 김, 용운 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 1990Other title: Lịch sử người Do Thái | Yutaeui yeogsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 956.94 Y959 (2).
|
|
216.
|
대한민국史. 3 / 한홍구지은 by 한, 홍구. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한겨레출판, 2008Other title: Lịch sử Hàn Quốc | Daehanmingukssa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.95 D122 (1).
|
|
217.
|
Một số vấn đề cơ bản về nghiệp vụ ngoại giao : Phần: Nghiệp vụ lãnh sự / Nguyễn Đình Sơn, Trần Văn Tá by Nguyễn, Đình Sơn | Trần, Văn Tá. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Học viện Quan hệ Quốc tế, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.2 M458S (1).
|
|
218.
|
Minh Trị Duy Tân và Việt Nam / Nguyễn Tiến Lực by Nguyễn, Tiến Lực. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 M312T (1).
|
|
219.
|
Từ Đà Lạt đến Paris / Võ Nguyên Giáp, Hoàng Xuân Hãn, Đào Văn Châu by Võ, Nguyên Giáp. Edition: Tái bản lần thứ 1Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Công an Nhân dân, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7041 T550Đ (1).
|
|
220.
|
이견희 / 홍하상지음 by 홍, 하상 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한국경제신문 한경BP, 2003Other title: Gyeonhee Lee | Igyeonhui.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.0092 I-24 (1).
|