Refine your search

Your search returned 548 results. Subscribe to this search

| |
201. Bách Thần Lục = 百神籙 / Nguyễn Văn Tuân dịch chú ; Dương Tuấn Anh hiệu đính.

by Nguyễn, Văn Tuân, Dương, Tuấn Anh [dịch chú., hiệu đính.].

Material type: Text Text Language: , Chinese Publication details: Hà Nội Đại học Sư phạm 2018Other title: Bai shen lu.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

202. Những vấn đề văn hóa xã hội và ngôn ngữ Hàn Quốc

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.195 NH556V (1).

203. Đời sống xã hội Việt Nam đương đại. T.2 / Nguyễn Đức Lộc chủ biên ; Nguyễn Quang Huy, Lê Anh Vũ, Trần Thanh Hồng Lan, Bùi Quốc Linh

by Nguyễn, Đức Lộc [Chủ biên] | Nguyễn, Quang Huy | Lê, Anh Vũ | Trần, Thanh Hồng Lan | Bùi, Quốc Linh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.76 Đ462S (1).

204. Hãy bỏ mặt nạ ra - Trò chơi trắc nghiệm tâm lý Kokology T.1 / Tadahiko Nagao, Isamu Saito ; Hương Lan dịch

by Tadahiko Nagao | Isamu Saito | Hương Lan [Dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158 H112B (1).

205. Phát triển du lịch bền vững ở xã Bình An thực trạng và giải pháp : Khoá luận tốt nghiệp / Lê, Thị Thanh Thảo thực hiện; Trương Thị Thu Hằng hướng dẫn

by Lê, Thị Thanh Thảo | Trương Thị Thu Hằng ThS.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Nhân học Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910 (1).

206. Văn hóa ứng xử và nghệ thuật giao tiếp nơi công sở trong các cơ quan hành chính nhà nước, doanh nghiệp, trường học, bệnh viện, khi tham gia giao thông / Thùy Linh, Việt Trinh biên soạn và hệ thống hóa .

by Thùy Linh [biên soạn và hệ thống hóa] | Việt Trinh [biên soạn và hệ thống hóa].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.2 V115H (1).

207. วิถีชีวิตไทยในขุนช้างขุนแผนสำหรับผู้เรียนชาวเวียดนาม / Nguyen, Kieu Yen; สุภัค มหาวรากร

by Nguyen, Kieu Yen | สุภัค มหาวรากร.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : พ.ศ. พัฒนา จำกัด, 2015Other title: Đời sống Thái Lan trong Khun Chang Khun Phaen dành cho sinh viên Việt Nam.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 Đ462S (42).

208. Dan ca Cửu Long / Lư Nhất Vũ, Nguyễn Nhất Hoa, Lê Giang, Thạch An

by Lư, Nhất Vũ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Sở Văn hóa Thông tin, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 782.42162 D121C (1).

209. Sự xâm nhập của MC Donald's, KFC và những ảnh hưởng đối với đời sống văn hóa Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp / Trần Thị Kiều Tiên ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn

by Trần, Thị Kiều Tiên | Nguyễn, Tiến Lực, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2007 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).

210. 7 thói quen để thành đạt / Stephen R. Covey ; Vũ Tiến Phúc, First News biên dịch ; Tổ hợp Giáo dục PACE h.đ.

by Covey, Stephen R | Vũ, Tiến Phúc [Biên dịch] | Tổ hợp Giáo dục PACE [h.đ.] | First News [biên dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158 B112T (1).

211. Con người có thể thu năng lượng trực tiếp từ bên ngoài

by Nguyễn, Đình Phư.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 577 C430N (1).

212. 本田宗一郎からの手紙 : 現代を生きるビジネスマンへ 片山修 編 / ,

by 片山修 編 1940-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 文藝春秋 1998Other title: Honda sōichirō kara no tegami: Gendai o ikiru bijinesuman e.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 159 H84 (1).

213. Các hệ thống sản xuất nông nghiệp ở đồng bẵng sông Cửu Long / Đặng Kim Sơn

by Đặng, Kim Sơn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1986Availability: No items available :

214. Các hệ thống sản xuất nông nghiệp ở đồng bẵng sông Cửu Long / Đặng Kim Sơn

by Đặng, Kim Sơn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 630 C101H (1).

215. Namaskar! xin chào Ấn Độ : phát họa một đất nước / Hồ Anh Thái

by Hồ, Anh Thái.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn Nghệ, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0954 N104K (1).

216. Garibong-dong / Choi Eunyoung ; Park Jane english editing

by Choi, Eunyoung | Park, Jane [english editing].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: Seoul : Seoul Museum of History, 2015Other title: Phường Garibong | Garibongdong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 G232 (3).

217. Lịch sử & văn hóa bán đảo Triều Tiên / Andrew C. Nahm ; Nguyễn Kim Dân biên dịch

by Nahm, Andrew C | Nguyễn, Kim Dân [biên dịch].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 L302S (1).

218. Bất bình đẳng giới về giáo dục, việc làm, thu nhập, và nghèo đói của người Việt ở Đồng bằng Sông Cửu Long hiện nay? / Nguyễn Văn Tiệp chủ biên, Nguyễn Hồng Xoan, Trần Hạnh Minh Phương, Nguyễn Hải Yến..[ và những người khác]

by Nguyễn, Văn Tiệp.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. HCM, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.5978 B124B (6).

219. Biến động dân số trong quá trình phát triển nông thôn châu thổ sông Hồng từ năm 1976 đến nay

by PTS. Nguyễn Thế Huệ.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB Chính trị Quốc gia, 20??Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

220. Đồng Bằng sông Cửu Long: Thực trạng và giải pháp để trở thành vùng trọng điểm phát triển kinh tế giai đoạn 2006-2010

by ĐHQG TPHCM | Trường ĐHKHXH&NV.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.95978 Đ455B (1).

Powered by Koha